NUMORDER2
|
NUMORDER2
|
|
44
|
CSTC2
|
CSTC2
|
|
74
|
TWOARR
|
Hai mảng đặc biệt
|
|
19
|
THREESTR
|
Bộ ba string
|
|
117
|
NP01
|
NP01
|
Tìm nhị phân
|
433
|
DEQ01
|
DEQ01
|
Stack, Queue, DEQueue
|
96
|
BANHANG
|
Bán hàng
|
Sắp xếp
|
128
|
TONGAB
|
Tổng a và b
|
String (chuỗi)
|
386
|
XDX
|
Xâu đối xứng
|
String (chuỗi)
|
439
|
CNTDIVISOR
|
Đếm số chia hết
|
C04_C05_C06
|
412
|
Factorial
|
Giai thừa
|
C04_C05_C06
|
498
|
C03_13
|
Chữ liền trước
|
If-For-While
|
628
|
C03_12
|
Chữ vòng tròn
|
05 If-For-While
|
123
|
C03_11
|
Hình tròn
|
If-For-While
|
693
|
C03_10
|
Phép toán số học
|
If-For-While
|
867
|
C03_09
|
Ngày tháng năm
|
If-For-While
|
837
|
C03_08
|
Số có 3 chữ số
|
If-For-While
|
845
|
C03_07
|
Số có 2 chữ số
|
If-For-While
|
931
|
C03_06
|
Ký tự cũ
|
If-For-While
|
811
|
C03_05
|
Số lượng số hạng #2
|
If-For-While
|
798
|
C03_04
|
Số lượng số hạng
|
If-For-While
|
968
|
C03_03
|
Ký tự mới
|
If-For-While
|
864
|
C03_02
|
Phép tính #1
|
If-For-While
|
1021
|
C03_01
|
Số gấp đôi
|
If-For-While
|
1174
|
CTNC
|
Cộng Trừ Nhân Chia
|
Mức cơ bản
|
526
|
STRING01
|
Chênh lệch độ dài
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
581
|
STRING03
|
Đổi chữ hoa thành chữ thường
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
573
|
STRING02
|
Đếm dấu khoảng trắng
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
556
|
STRING04
|
Xóa dấu khoảng trống
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
477
|
KTPRIME
|
Kiểm tra số nguyên tố
|
00CB, Lớp 6, Mức độ dễ
|
710
|
SUMARR
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Lớp 6, Mảng cơ bản, Mức cơ bản, Mức độ dễ
|
549
|
C06_05
|
C06_05
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
618
|
C06_04
|
C06_04
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
599
|
C06_03
|
C06_03
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
617
|
C06_02
|
C06_02
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
798
|
C06_01
|
C06_01
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
724
|
SEQUENCE
|
Dãy số chẵn
|
00CB
|
174
|
DIVIMAX
|
Ước số nhiều nhất
|
00CB, Mức cơ bản
|
185
|
PRIMES
|
Số nguyên tố
|
00CB, Mức cơ bản
|
349
|
CB01
|
FIBO
|
BT Cơ bản, Mức cơ bản
|
460
|
C05_11
|
Hình tam giác đặt
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
573
|
C05_10
|
Hình chữ nhật rỗng
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
577
|
C05_09
|
Hình vuông rỗng
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
631
|
C05_08
|
Hình chữ nhật đặt
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
760
|
C05_07
|
Hình vuông đặt
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
881
|
C05_06
|
TBC chẵn
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
760
|
C05_05
|
Số hoàn hảo
|
05 If-For-While, Mức cơ bản
|
709
|
C05_04
|
Số lượng ước số
|
05 If-For-While, Mức cơ bản
|
985
|
C05_03
|
Ước số
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
1084
|
C05_02
|
In tổng lẻ
|
If-For-While
|
1069
|
C05_01
|
In n số tự nhiên
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
1259
|
AR06
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
574
|
AR05
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
710
|
AR04
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
637
|
AR03
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
820
|
AR02
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
898
|
AR01
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
974
|