NUMORDER2
|
NUMORDER2
|
|
43
|
CSTC2
|
CSTC2
|
|
68
|
TWOARR
|
Hai mảng đặc biệt
|
|
20
|
THREESTR
|
Bộ ba string
|
|
113
|
NP01
|
NP01
|
Tìm nhị phân
|
318
|
DEQ01
|
DEQ01
|
Stack, Queue, DEQueue
|
90
|
BANHANG
|
Bán hàng
|
Sắp xếp
|
114
|
TONGAB
|
Tổng a và b
|
String (chuỗi)
|
322
|
XDX
|
Xâu đối xứng
|
String (chuỗi)
|
358
|
CNTDIVISOR
|
Đếm số chia hết
|
C04_C05_C06
|
335
|
Factorial
|
Giai thừa
|
C04_C05_C06
|
407
|
C03_13
|
Chữ liền trước
|
If-For-While
|
534
|
C03_11
|
Hình tròn
|
If-For-While
|
586
|
C03_10
|
Phép toán số học
|
If-For-While
|
706
|
C03_09
|
Ngày tháng năm
|
If-For-While
|
681
|
C03_08
|
Số có 3 chữ số
|
If-For-While
|
680
|
C03_07
|
Số có 2 chữ số
|
If-For-While
|
737
|
C03_06
|
Ký tự cũ
|
If-For-While
|
672
|
C03_05
|
Số lượng số hạng #2
|
If-For-While
|
652
|
C03_04
|
Số lượng số hạng
|
If-For-While
|
786
|
C03_03
|
Ký tự mới
|
If-For-While
|
710
|
C03_02
|
Phép tính #1
|
If-For-While
|
812
|
C03_01
|
Số gấp đôi
|
If-For-While
|
925
|
CTNC
|
Cộng Trừ Nhân Chia
|
Mức cơ bản
|
451
|
STRING01
|
Chênh lệch độ dài
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
491
|
STRING03
|
Đổi chữ hoa thành chữ thường
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
476
|
STRING02
|
Đếm dấu khoảng trắng
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
467
|
STRING04
|
Xóa dấu khoảng trống
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
403
|
KTPRIME
|
Kiểm tra số nguyên tố
|
00CB, Lớp 6, Mức độ dễ
|
596
|
SUMARR
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Lớp 6, Mảng cơ bản, Mức cơ bản, Mức độ dễ
|
455
|
C06_05
|
C06_05
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
533
|
C06_04
|
C06_04
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
530
|
C06_03
|
C06_03
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
536
|
C06_02
|
C06_02
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
674
|
C06_01
|
C06_01
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
622
|
SEQUENCE
|
Dãy số chẵn
|
00CB
|
161
|
DIVIMAX
|
Ước số nhiều nhất
|
00CB, Mức cơ bản
|
176
|
PRIMES
|
Số nguyên tố
|
00CB, Mức cơ bản
|
297
|
CB01
|
FIBO
|
BT Cơ bản, Mức cơ bản
|
390
|
C05_11
|
Hình tam giác đặt
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
508
|
C05_10
|
Hình chữ nhật rỗng
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
513
|
C05_09
|
Hình vuông rỗng
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
555
|
C05_08
|
Hình chữ nhật đặt
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
642
|
C05_07
|
Hình vuông đặt
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
733
|
C05_06
|
TBC chẵn
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
640
|
C05_05
|
Số hoàn hảo
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
591
|
C05_04
|
Số lượng ước số
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
819
|
C05_03
|
Ước số
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
891
|
C05_02
|
In tổng lẻ
|
If-For-While
|
883
|
C05_01
|
In n số tự nhiên
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
1022
|
AR06
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
491
|
AR05
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
601
|
AR04
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
547
|
AR03
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
685
|
AR02
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
735
|
AR01
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
791
|