ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
270202 | 17/02/2020 09:27:18 | ntucoder125 | DRAW1402E - Định và Uyên (bản dễ) | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2516 KB |
201062 | 28/10/2019 16:51:37 | ntucoder125 | BANGMA - Bảng mã ASCII | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
201018 | 28/10/2019 16:20:56 | ntucoder125 | NUMSPLIT - Sinh số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2536 KB |
200921 | 28/10/2019 15:02:42 | ntucoder125 | DEMKYTU - Đếm ký tự (HSG9 19) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
200902 | 28/10/2019 14:55:21 | ntucoder125 | CATBIA - Cắt bìa (HSG9 19) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
200899 | 28/10/2019 14:50:50 | ntucoder125 | SNTMIN - Số nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
200863 | 28/10/2019 14:28:53 | ntucoder125 | FINALZERO - Chữ số 0 tận cùng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 944 KB |
200853 | 28/10/2019 14:23:22 | ntucoder125 | SEQ02 - Dãy số cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
200827 | 28/10/2019 14:08:15 | ntucoder125 | CSLN - Chữ số lớn nhất (THTB 14/HSG9-17) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
200826 | 28/10/2019 14:07:38 | ntucoder125 | CHUSOMAX - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
200814 | 28/10/2019 13:57:05 | ntucoder125 | TONGLE - Tổng các chữ số lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |