robotdibo
|
Robot Đi Bộ
|
|
11
|
c03_122
|
Chữ vòng tròn
|
01 Mức độ 1
|
13
|
messyfunc
|
Messy Func
|
BT Cơ bản
|
0
|
CHOOSSTR
|
Chọn số
|
String (chuỗi)
|
15
|
OPERATORR
|
Phép tính
|
Mức cơ bản, Mức độ dễ
|
22
|
maxsubarr
|
Maximum Subarray
|
|
0
|
SUMQUERY
|
Bài toán truy vấn tổng
|
01 Mức độ 1
|
76
|
notyet2
|
not yet 2
|
Đề thi, DFS và BFS, DHBB '14
|
79
|
SIMPLE
|
Đơn giản thôi
|
BT Cơ bản, Toán
|
224
|
notyet
|
Not Yet
|
|
77
|
TRIMOD
|
Số dư
|
BT Cơ bản, HSG Lớp 9, Lớp 6, Mức cơ bản, Mức độ dễ, Số học, Toán
|
155
|
POWAB
|
Số mũ
|
BT Cơ bản
|
171
|
AXBC
|
Đếm nghiệm nguyên của phương trình
|
HSG Lớp 9, Mức độ dễ, Toán
|
46
|
CATRAT
|
Mèo và chuột
|
BT Cơ bản, HSG Lớp 9, Mức cơ bản, Số học, Toán
|
194
|
tpaper
|
tpaper
|
|
2
|
nguyento
|
Nguyên tố cân bằng
|
02 Mức độ 2
|
47
|
HTTP
|
Học Tài Thi Phận
|
Mức cơ bản, Mức độ dễ, Số học, Toán
|
151
|
MAXMOD
|
Số dư lớn nhất
|
BT Cơ bản, Mức cơ bản, Mức độ dễ, Số học, Toán
|
207
|
FINDGCD
|
Tìm GCD
|
Segment Tree, Stack, Queue, Deque, Toán
|
42
|
NUMORDER2
|
NUMORDER2
|
|
45
|
BEADS
|
BEADS
|
Quy hoạch động
|
74
|
MEETING01
|
MEETING
|
|
4
|
MILK
|
MILK
|
|
17
|
REPLACE
|
REPLACE
|
|
12
|
SEGMENTS01
|
SEGMENTS
|
|
56
|
SEQK
|
SEQK
|
|
18
|
SET
|
SET
|
|
12
|
RECT03
|
RECT
|
|
18
|
POWER
|
POWER
|
|
47
|
CHANGE01
|
CHANGE
|
|
25
|
CSTC2
|
CSTC2
|
|
74
|
BOARD02
|
BOARD
|
|
52
|
RECTANG
|
RECTANGLES
|
|
43
|
SEQUENCE02
|
SUBSEQUENCE
|
|
41
|
COIN
|
COIN
|
|
40
|
OANQUANE
|
Ô ăn quan (bản dễ)
|
Duyệt CB
|
10
|
OANQUANH
|
Ô ăn quan (bản khó)
|
Quay lui
|
0
|
DIVONE
|
Division 1
|
04 Mức độ 4, BigNum, Số học, Toán
|
0
|
SUBMERSION
|
Sự Phục Tùng
|
BT Cơ bản, Mức cơ bản
|
427
|
DIVTWO
|
Division 2
|
03 Mức độ 3, Mức độ khó, Số học, Toán
|
5
|
AmiZero2
|
Số Không Ở Cuối 2
|
|
59
|
AmiZero
|
Số Không Ở Cuối
|
|
121
|
SSMOD3
|
Xâu con chia hết (Sub 3)
|
|
7
|
SSMOD2
|
Xâu con chia hết (Sub 2)
|
|
12
|
SSMOD1
|
Xâu con chia hết (Sub 1)
|
|
22
|
BARCODE2
|
BARCODE2
|
Quy hoạch động, Toán
|
13
|
ArithArray
|
Dãy Cấp Số Cộng Con
|
|
85
|
ArithTree
|
Đường Đi Cấp Số Cộng
|
|
5
|
PANCAKE
|
PANCAKE
|
|
15
|
KONG
|
Giải cứu công chúa
|
03 Mức độ 3, Mức độ khó, Quy hoạch động
|
6
|
FRAME
|
Khung ảnh
|
01 Mức độ 1, 05 If-For-While, HSG Lớp 9, Mức cơ bản, Toán
|
399
|
COVGAM
|
Thuốc diệt virus Covid-19
|
03 Mức độ 3, DFS và BFS, Union-Find Disjoint Set
|
42
|
ZIGZAG
|
Khu rừng zigzag
|
01 Mức độ 1, 05 If-For-While, Mức độ dễ
|
76
|
ILLUMINATI
|
Illuminati
|
02 Mức độ 2, 05 If-For-While, Mức độ dễ, Tìm nhị phân
|
132
|
FUNTRIP
|
Chuyến đi vui vẻ
|
02 Mức độ 2, 05 If-For-While, Mức độ dễ, String (chuỗi)
|
47
|
STRING*.
|
Xử lý xâu ez
|
|
142
|
STT1403
|
Mua quà
|
|
0
|
LZCSH
|
Định và YDS (bản khó)
|
|
6
|
LZCSE
|
Định và YDS (bản dễ)
|
|
13
|
GCD
|
GCD khác nhau
|
|
51
|
MODIFIED
|
Bị Biến Đổi
|
|
105
|
NewGame
|
Trò chơi mới
|
Sắp xếp, Tìm nhị phân, Two Pointer
|
276
|
DAPCHAUE
|
Định và Ami (bản dễ)
|
04 Mức độ 4, Bài tập về dãy bit
|
18
|
CAIWINLAU2
|
CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2)
|
03 Mức độ 3, Số học, Toán
|
65
|
LNNAME
|
Tên LN
|
03 Mức độ 3, Quy hoạch động, String (chuỗi)
|
44
|
LNCHAT
|
Chat với LN
|
01 Mức độ 1
|
141
|
LNARRAY
|
Dãy số LN
|
02 Mức độ 2
|
51
|
DAPCHAUH
|
Định và Ami (bản khó)
|
04 Mức độ 4, Bài tập về bitmask
|
4
|
KNIGHTC
|
Con Mã
|
|
8
|
BAHT
|
Đổi Tiền BAHT
|
|
13
|
NEWLANG
|
Ngôn Ngữ Lập Trình
|
|
52
|
BOARD
|
Bảng
|
|
55
|
THPTQG
|
Luyện Thi
|
|
66
|
CAIWINLAU
|
CaiWinDao và em gái thứ 4
|
|
222
|
PROBLEM
|
Bài tập
|
03 Mức độ 3, Toán
|
8
|
BOMBE
|
Enigma
|
03 Mức độ 3, Toán
|
20
|
Meeting
|
Cuộc gặp gỡ
|
BT Cơ bản, Toán
|
302
|
Equal
|
Cân Bằng Xâu
|
02 Mức độ 2, String (chuỗi)
|
127
|
Covid19
|
Hải và nghiên cứu về corona
|
Tham lam
|
84
|
KiDCAT
|
Kid và lũ mèo.
|
Toán
|
6
|
KIDDP
|
Kid và sự phụ thuộc.
|
Dijkstra, Toán
|
8
|
1920W053
|
Tổng các mặt hàng cso giá trị bằng M
|
|
34
|
1920W052
|
Bảng số
|
Quay lui
|
30
|
1920W051
|
Ship hàng
|
|
35
|
MEDIAN
|
Tìm số trung vị
|
02 Mức độ 2, Sắp xếp, Tham lam
|
50
|
TWOARR
|
Hai mảng đặc biệt
|
|
20
|
THREESTR
|
Bộ ba string
|
|
117
|
TronTap
|
Trốn Tập
|
03 Mức độ 3, Euclic ++
|
10
|
DongNuoc
|
Đong Nước
|
03 Mức độ 3, Euclic ++
|
18
|
BIXANH
|
Bi xanh
|
03 Mức độ 3, Euclic ++
|
31
|
FUEL1902
|
Đổ xăng
|
|
5
|
SUM1902
|
Tìm đoạn con
|
|
63
|
CNTBIT
|
Đếm số bit (bản bigint)
|
02 Mức độ 2, Bài tập về dãy bit
|
49
|
Kiến
|
Kid và Kiến
|
Mức cơ bản, Toán
|
10
|
GILDONG
|
Chuỗi đối xứng dài nhất.
|
|
18
|
TOURS
|
Du lịch
|
Tham lam, Tìm nhị phân, Toán
|
17
|
DRAW1402E
|
Định và Uyên (bản dễ)
|
|
119
|
LOVERS
|
Người Tình
|
|
6
|
DRAW1402H
|
Định và Uyên (bản khó)
|
BT Cơ bản, Mức cơ bản
|
16
|
ARRAYGAME
|
Trò chơi trên mảng
|
Segment Tree, Toán
|
4
|
CAKE1402
|
Bánh bông lan trứng muối
|
BIT-Binary Indexed Tree
|
45
|
TOWERDIV
|
Trò chơi TowerDiv
|
|
80
|
NNCWD
|
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3)
|
|
83
|
K
|
Kid
|
03 Mức độ 3, Số học, Toán
|
13
|
V
|
Vampire
|
|
16
|
UH
|
Unhappy
|
|
9
|
EP
|
Tròn, Vuông, Tam Giác
|
03 Mức độ 3, Hình học
|
6
|
YS
|
Yang Super
|
02 Mức độ 2, Số học
|
135
|
LNCor
|
Large Number
|
|
166
|
WUHAN
|
Định và Toán
|
BT Cơ bản, Mức cơ bản
|
13
|
TREEX
|
TREEX
|
|
5
|
REARRANGE
|
sắp xếp
|
|
7
|
CORONA
|
Hello Corona!!
|
03 Mức độ 3, Toán
|
20
|
BCNN
|
BCNN
|
|
85
|
MagicArr
|
Magic_Array
|
|
69
|
AMN
|
Ma trận AMN
|
Practice VOI'20
|
6
|
ABC
|
Xâu ABC
|
Practice VOI'20
|
42
|
LI_XI
|
Bao lì xì
|
|
188
|
Real_Value
|
Real_Value
|
|
150
|
DIEM
|
Điểm
|
DHBB '17
|
3
|
QUANGCAO
|
Quảng cáo
|
DHBB '17
|
5
|
Digitsum
|
Digitsum
|
DHBB '17
|
26
|
SOFTWARE
|
Tư duy kiểu úc
|
DHBB '17
|
2
|
SEQGAME02
|
Trò chơi của Cuội
|
DHBB '17
|
12
|
BOM
|
Bờm và Phú Ông
|
02 Mức độ 2, Quy hoạch động
|
67
|
CHIARUONG
|
Chia ruộng
|
01 Mức độ 1, Duyệt phân tập, Vét cạn
|
41
|
Hinhvuong
|
Hình vuông
|
01 Mức độ 1, 05 If-For-While
|
146
|
CRUSH
|
CRUSH
|
BT Cơ bản, Mức cơ bản
|
0
|
NGAN
|
Định, Ngạn và MST
|
BT Cơ bản, Mức cơ bản
|
5
|
1920W033
|
CARDGAME
|
|
8
|
1920W032
|
JUMP
|
|
6
|
1920W031
|
FWORD
|
|
17
|
1920W023
|
Lớp học múa
|
|
39
|
1920W022
|
Tổng nhỏ nhất
|
|
58
|
1920W021
|
Ước chung lớn nhất
|
|
47
|
ARR08
|
ARR08
|
Mảng cơ bản
|
259
|
ARR07
|
ARR07
|
Mảng cơ bản
|
359
|
NTT14
|
Nhân Đa Thức
|
|
7
|
LISS
|
Dãy Con Siêu Tăng Dài Nhất
|
|
29
|
UNION14
|
Cây Khung Khá Nhỏ
|
|
83
|
IT14
|
Cây Phân Đoạn
|
|
117
|
DP14
|
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2)
|
|
126
|
KMP14
|
So Khớp Xâu
|
|
79
|
CIRCLE01
|
Vòng tròn
|
Practice VOI'20
|
5
|
COLORS
|
Tìm màu
|
Practice VOI'20
|
7
|
MAXDIS
|
Khoảng cách lớn nhất
|
Practice VOI'20, Tìm nhị phân
|
20
|
PHOTO
|
Chụp ảnh
|
Practice VOI'20
|
12
|
CHOCOLATE1
|
CHIA CHOCOLATE
|
Practice VOI'20
|
3
|
SELECT01
|
Thành phần liên thông
|
Practice VOI'20
|
9
|
LSEQ
|
Dãy số nguyên liên tiếp
|
Duyệt CB, Practice VOI'20, Sắp xếp
|
70
|
MILKTEA
|
MILKTEA
|
|
3
|
PFNUM
|
PFNUM
|
|
37
|
CALCULATE
|
CALCULATE
|
|
16
|
HOMEWORK
|
HOMEWORK
|
|
4
|
1920W014
|
Hai từ tương đương
|
|
13
|
1920W013
|
Hàng cây
|
|
65
|
1920W012
|
Số chữ số 0
|
|
105
|
1920W011
|
Chín ước
|
|
30
|
ROBOT02
|
ROBOT
|
Practice VOI'20
|
3
|
Manhatten
|
Manhatten Table
|
Practice VOI'20
|
5
|
GREEDY
|
Greedy Segments
|
Practice VOI'20
|
8
|
GRAPH
|
GRAPH
|
Practice VOI'20
|
4
|
GOODSUBSET
|
GOOD SUBSET
|
Practice VOI'20
|
5
|
BTRI
|
Bộ ba đẹp
|
Duyệt CB, Practice VOI'20
|
40
|
matrix
|
Ma trận
|
Nhân ma trận, Practice VOI'20
|
11
|
MDOOR
|
Cánh cửa thần kì
|
Practice VOI'20
|
5
|
EXP
|
Biểu thức
|
Practice VOI'20
|
16
|
ETABLE
|
Bảng điện tử
|
Practice VOI'20
|
49
|
ORGAN
|
Sản xuất đồ chơi
|
Practice VOI'20
|
2
|
QUEUE
|
Xếp hàng
|
Practice VOI'20
|
16
|
SWGAME
|
Trò chơi trí tuệ
|
Practice VOI'20
|
11
|
TERRYFOX
|
TERRY FOX
|
Practice VOI'20
|
16
|
TEXTCOM
|
So sánh văn bản
|
Practice VOI'20
|
8
|
RECT02
|
HÌNH CHỮ NHẬT LỚN NHẤT
|
Stack, Queue, DEQueue
|
69
|
MINIMUM
|
GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
|
Stack, Queue, DEQueue
|
77
|
XAUKG
|
Xâu không giảm
|
Quy hoạch động
|
179
|
WTREE
|
Tưới cây
|
Tìm nhị phân
|
153
|
BLACKJUMP
|
Trò chơi blackjump
|
Tìm nhị phân
|
92
|
Part04
|
Sum troll
|
Mức cơ bản, Mức độ rất khó
|
94
|
NP01
|
NP01
|
Tìm nhị phân
|
423
|
DEQ01
|
DEQ01
|
Stack, Queue, DEQueue
|
95
|
BEAUSTR
|
BEAUSTR
|
Practice VOI'20
|
8
|
DRONE
|
DRONE
|
Practice VOI'20
|
16
|
TRIPLE
|
TRIPLE
|
Practice VOI'20
|
21
|
PMONEY
|
PMONEY
|
Practice VOI'20
|
6
|
PLUS
|
PLUS
|
Practice VOI'20
|
11
|
BALLOON01
|
BALLOON01
|
Practice VOI'20
|
3
|
WORD
|
WORD
|
Practice VOI'20
|
12
|
BGRAPH
|
BGRAPH
|
Practice VOI'20
|
11
|
STRkARY
|
STRkARY
|
Practice VOI'20
|
7
|
BRORDER
|
BRORDER
|
Practice VOI'20
|
5
|
DOG
|
DOG
|
Practice VOI'20
|
5
|
TAXI
|
TAXI
|
Practice VOI'20
|
11
|
GALAXY
|
GALAXY
|
Practice VOI'20
|
4
|
BANK
|
BANK
|
Practice VOI'20
|
15
|
SEQMX
|
SEQMX
|
Practice VOI'20
|
12
|
MNUM
|
MNUM
|
Practice VOI'20
|
13
|
CLOCK
|
CLOCK
|
Practice VOI'20
|
16
|
GLIDER
|
GLIDER
|
Practice VOI'20, Tìm nhị phân
|
14
|
LANGUAGE
|
LANGUAGE
|
Practice VOI'20
|
3
|
COMLIST
|
Liệt kê tổ hợp
|
Practice VOI'20
|
9
|
BINARYLIST
|
Liệt kê xâu nhị phân
|
Practice VOI'20
|
11
|
WISEQ
|
Dãy con tặng trọng số
|
Practice VOI'20, Quy hoạch động
|
22
|
UNION
|
Liên thông
|
Practice VOI'20, Sắp xếp
|
10
|
TREE02
|
Trồng cây
|
Heap, Practice VOI'20, Quy hoạch động
|
10
|
THEATER
|
THEATER
|
Practice VOI'20
|
3
|
SUBWORD
|
SUBWORD
|
Practice VOI'20, Quy hoạch động, Tham lam
|
9
|
SPNUM
|
Số đặc biệt
|
Practice VOI'20, Quy hoạch động chữ số
|
24
|
SPASTA
|
Trạm không gian
|
Practice VOI'20, Tham lam
|
19
|
SORT01
|
Sắp xếp
|
BIT-Binary Indexed Tree, Practice VOI'20, RMQ, Sắp xếp, Segment Tree
|
74
|
SEGMENTS
|
Đoạn thẳng
|
DFS và BFS, Practice VOI'20
|
7
|
RSEQ
|
RSEQ
|
Practice VOI'20, Segment Tree
|
32
|
PIKACHU
|
Trò chơi Pikachu
|
Đường đi ngắn nhất, Practice VOI'20
|
12
|
Maxdif
|
Maxdif
|
Practice VOI'20, Stack, Queue, DEQueue
|
40
|
LOCK01
|
Khóa số
|
Practice VOI'20, Sắp xếp
|
16
|
KSPS
|
Khảo sát phân số
|
Practice VOI'20
|
7
|
GYALPHA
|
GYALPHA
|
DFS và BFS, Practice VOI'20
|
14
|
GROUP02
|
Phân nhóm
|
Practice VOI'20, Tìm nhị phân
|
20
|
GROUP01
|
Xếp nhóm
|
03 Mức độ 3, BIT-Binary Indexed Tree, Practice VOI'20, Tìm nhị phân
|
9
|
FCOIN
|
Đồng tiền xu giả
|
Practice VOI'20
|
28
|
EQUA01
|
Phương trình
|
Practice VOI'20
|
14
|
CONTACT
|
Liên lạc
|
Mức độ khó, Practice VOI'20, RMQ, Union-Find Disjoint Set
|
13
|
BUDGET
|
Ngân sách
|
Practice VOI'20, Tham lam, Tìm nhị phân
|
11
|
MST
|
Cây khung nhỏ nhất (HEAP)
|
Cây khung nhỏ nhất
|
87
|
RACING
|
Vòng đua F1
|
Cây khung nhỏ nhất
|
39
|
IOIBIN
|
Các thùng nước
|
Cây khung nhỏ nhất
|
75
|
FWATER
|
Tưới nước đồng cỏ
|
Cây khung nhỏ nhất
|
45
|
DIOPHANTE
|
Phương trình Diophantine
|
Euclic ++, Toán
|
34
|
ATM02
|
Máy ATM
|
Euclic ++, Toán
|
14
|
CURRENCY
|
Tiền tệ
|
Euclic ++, Toán
|
17
|
Notfactor
|
Giả giai thừa
|
Euclic ++, Số học, Toán
|
10
|
HANTIN
|
Hàn Tín điểm binh
|
Euclic ++, Toán
|
20
|
MOD
|
Số dư
|
Euclic ++, Toán
|
28
|
equalmod
|
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn
|
Euclic ++, Số học, Toán
|
29
|
VOI20W01B3
|
BRACKET-Dãy ngoặc
|
Practice VOI'20, Quay lui, Quy hoạch động
|
13
|
VOI20W01B2
|
MEDIAN-Số trung vị
|
Practice VOI'20, Tìm nhị phân
|
7
|
VOI20W01B1
|
EQUATION - Phép toán
|
Bài tập về bitmask, Practice VOI'20, Toán
|
15
|
SPMARKET
|
Siêu thị may mắn (VOI2007)
|
BigNum, Quy hoạch động
|
10
|
LIS
|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
|
BIT-Binary Indexed Tree, Quy hoạch động, Segment Tree, Tìm nhị phân
|
221
|
CAPTAIN
|
Thuyền trưởng
|
Practice VOI'20, Sàng nguyên tố, Toán
|
30
|
SUMPRIME
|
Tổng các số nguyên tố
|
Practice VOI'20, Sàng nguyên tố, Toán
|
25
|
TOMMY
|
Chú gấu Tommy và các bạn
|
Practice VOI'20, Sàng nguyên tố, Số học
|
8
|
FACTOR2
|
FACTOR
|
Practice VOI'20, Sàng nguyên tố, Toán
|
61
|
CHEER
|
Động viên đàn bò
|
Cây khung nhỏ nhất
|
37
|
NKCITY
|
Xây dựng thành phố
|
Cây khung nhỏ nhất
|
76
|
NS
|
Ông già Noel
|
Practice VOI'20
|
2
|
OD
|
Trò chơi chẵn lẻ
|
Practice VOI'20, Union-Find Disjoint Set
|
13
|
MC
|
Thử nghiệm robot
|
Practice VOI'20
|
0
|
PETS
|
THÚ CƯNG
|
Practice VOI'20
|
5
|
NETWORK
|
MẠNG TRUYỀN THÔNG
|
Practice VOI'20
|
3
|
HISTOGRAM
|
Chu vi của biểu đồ
|
Practice VOI'20
|
3
|
DRILL
|
DRILL
|
|
1
|
SUMPOW
|
SUMPOW
|
|
40
|
LEGGO
|
LEGGO
|
|
3
|
LCMS
|
LCMS
|
|
7
|
DPC7
|
DPC7
|
|
11
|
BALLOON
|
BALLOON
|
|
27
|
FUNCTION
|
FUNCTION
|
Practice VOI'20, Toán
|
13
|
MAMA
|
Ma cũ ma mới
|
Segment Tree
|
36
|
QMAXC
|
Giá trị lớn nhất
|
Segment Tree
|
71
|
QMAX
|
Giá trị lớn nhất
|
Segment Tree
|
100
|
FBRICK
|
Xếp hình
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
21
|
821E
|
Okabe and El Psy Kongroo
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
11
|
852B
|
Neural Network country
|
Nhân ma trận
|
7
|
SEQ16
|
Recursive Sequence
|
Nhân ma trận
|
18
|
NKLINEUP
|
Xếp hàng
|
Segment Tree
|
82
|
SODB
|
Số đặc biệt
|
Toán
|
145
|
FRIENDS
|
GÓI CƯỚC “BẠN BÈ”
|
Quay lui
|
14
|
LOTTERY
|
Xổ số
|
Sắp xếp
|
154
|
STONES
|
Xếp đá
|
Toán
|
119
|
LIQ
|
Dãy con tăng dài nhất ( bản dễ )
|
Quy hoạch động
|
346
|
FIBSEQ
|
Dãy Fibonacci
|
Nhân ma trận
|
20
|
FIB3
|
FIB3
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
20
|
DREAM
|
Giấc mơ
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
14
|
166E
|
Tứ diện
|
Nhân ma trận
|
37
|
ABA15E
|
Trò chơi bắt chước
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
42
|
ONE4EVER
|
Forever Alone Person
|
Nhân ma trận
|
27
|
DONUOC
|
Đo Nước
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
307
|
DHLOCO
|
Nhảy lò cò
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
47
|
FIBOS
|
Tổng Fibonaci
|
Nhân ma trận
|
44
|
BANHANG
|
Bán hàng
|
Sắp xếp
|
128
|
TREELINE
|
QUY HOẠCH CÂY XANH (CT14E)
|
|
16
|
GARDENS
|
VƯỜN HOA TỨ SẮC (CT14D)
|
|
12
|
BROAD
|
CON ĐƯỜNG SẮC MÀU (CT14C)
|
|
39
|
CAPACITY
|
NĂNG LỰC (CT14B)
|
|
30
|
modulo
|
Chia lấy dư (CT14A)
|
Toán
|
105
|
NUMSPLIT
|
Sinh số
|
HSG Lớp 9
|
135
|
LPREFIX
|
Xâu tiền tố dài nhất
|
HSG Lớp 9
|
93
|
SX
|
Sắp xếp dãy số (LQD17)
|
TS10 LQĐ
|
98
|
THUONG
|
Tìm phần thưởng (HSG9 19)
|
HSG Lớp 9, Toán
|
141
|
CATBIA
|
Cắt bìa (HSG9 19)
|
HSG Lớp 9, Số học, Toán
|
350
|
DEMKYTU
|
Đếm ký tự (HSG9 19)
|
HSG Lớp 9, String (chuỗi)
|
456
|
KYNIEM
|
Kỷ niệm ngày thi (LQD18)
|
Toán, TS10 LQĐ
|
99
|
TIMSO18
|
Tìm số (LQD18)
|
Toán, TS10 LQĐ
|
62
|
CATXAU
|
Cắt xâu (LQD18)
|
String (chuỗi), TS10 LQĐ
|
191
|
SUBMAT
|
Tính tổng trên hình chữ nhật con
|
|
45
|
MAXOR
|
Tập con XOR lớn nhất
|
|
27
|
ROIRAC
|
Rời rạc hóa
|
|
60
|
LINE
|
Con13C
|
|
56
|
LN
|
Con13A
|
|
103
|
SAMEMAT
|
Con13B
|
|
85
|
MAXDIV
|
Con13D
|
|
43
|
MTHNUM
|
Con13E
|
|
9
|
LOVEPATH
|
Con13F
|
|
5
|
COLORTREE
|
COLORTREE
|
|
6
|
ADS
|
ADS
|
|
17
|
FINDNUM1
|
FINDNUM1
|
DFS và BFS
|
25
|
ANTS
|
ANTS
|
DFS và BFS
|
6
|
DELIVER
|
DELIVER
|
DFS và BFS
|
87
|
BALLON
|
BALLON
|
DFS và BFS
|
15
|
BUSSYS
|
BUSSYS
|
DFS và BFS
|
20
|
ADVENTURE
|
ADVENTURE
|
|
5
|
COMSYS
|
COMSYS
|
|
13
|
CNTPEAKS
|
CNTPEAKS
|
|
24
|
MESSAGE
|
MESSAGE
|
|
36
|
EZCOUNT
|
Đếm số bit (bản dễ dễ tí)
|
Bài tập về dãy bit
|
120
|
SEQ
|
Đếm số
|
|
9
|
SUMDIV
|
Tổng ước số
|
|
26
|
NUMDIV2
|
Số ước số (Bản khó)
|
|
43
|
NUMDIV
|
Số ước số
|
Số học
|
103
|
SUMINV
|
Tổng nghịch đảo
|
Số học
|
42
|
SQUARECNT
|
Đếm hình vuông
|
Số học
|
69
|
SUBSET
|
SUBSET
|
Số học
|
22
|
RGB
|
RGB Coloring
|
Số học
|
23
|
nCr
|
nCr
|
Số học
|
35
|
CONNECTE
|
Connected Points
|
Nhân ma trận
|
4
|
LATGACH4.
|
Lát gạch 4
|
Nhân ma trận
|
91
|
COMPRESS
|
Nén xâu
|
Hash, KMP, Z Function
|
19
|
FIBGCD
|
FIBGCD
|
Số học
|
38
|
XEPGACH
|
Xếp gạch
|
Quy hoạch động
|
36
|
2M
|
2 Mảng
|
Số học, Toán
|
4
|
BUSES
|
BUSES
|
Số học
|
12
|
Tower
|
Tower 3-coloring
|
Số học
|
56
|
BUILDTOWER
|
BUILDTOWER
|
Số học
|
17
|
BALL
|
BALL
|
Số học
|
30
|
HOPMAT2
|
Sắp xếp cuộc họp
|
Quy hoạch động
|
162
|
HOPMAT
|
Sắp xếp cuộc họp
|
Quy hoạch động
|
202
|
DAY_SO
|
Dãy số
|
Quy hoạch động
|
198
|
BONUS
|
Phần thưởng
|
Prefix Sum, Quy hoạch động
|
7
|
ROAD
|
ROAD
|
Quy hoạch động
|
11
|
TOMAU
|
Tô màu
|
Quy hoạch động Bitmask
|
23
|
ARTFLOWER
|
Cắm hoa nghệ thuật
|
Quy hoạch động
|
46
|
QBMAX
|
Đường đi có tổng lớn nhất
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
214
|
BIGCIRCLE
|
BIG CIRCLE.
|
Hình học
|
3
|
MYSTERY
|
Số huyền bí
|
Chia để trị, Toán
|
99
|
LUTH
|
Lũy thừa
|
Chia để trị, Toán
|
187
|
LQDDIV
|
Chia nhóm
|
Duyệt phân tập, Quay lui
|
40
|
LEM3
|
TRIP
|
Nhánh cận, Quay lui
|
66
|
HOUSES
|
Bán nhà
|
Quay lui
|
55
|
FINDNUM
|
Tìm số
|
Quay lui, Số học, Toán
|
52
|
DONGGAO
|
Đong gạo
|
Duyệt CB
|
412
|
COIN34
|
COIN34
|
Duyệt phân tập, Quay lui
|
42
|
CONAN
|
ĐỘ TƯƠNG ĐỒNG CHUỖI.
|
Mức độ dễ, String (chuỗi)
|
230
|
MUAXANG
|
MUA XĂNG
|
Mức cơ bản
|
215
|
BAOLIXI
|
BAO LÌ XÌ.
|
Mức độ dễ
|
291
|
TONGAB
|
Tổng a và b
|
String (chuỗi)
|
387
|
MEMOME.
|
Memorise Me!
|
Mức độ dễ
|
144
|
SOAO.
|
SỐNG ẢO.
|
Mức cơ bản
|
222
|
MEZ.
|
EZZI.
|
Mảng cơ bản, Mức độ dễ
|
312
|
THT1412
|
PHẦN THƯỞNG.
|
|
73
|
UPDATEARR
|
CẬP NHẬT MẢNG.
|
Mức độ dễ
|
124
|
DGACH.
|
ĐẶT GẠCH.
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
173
|
XCHO
|
XẾP CHỖ NGỒI.
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
94
|
CIRCLE
|
Vòng tròn số nguyên tố
|
Quay lui
|
89
|
DAYNGOAC
|
Dãy ngoặc
|
Quay lui, Toán
|
80
|
ATGX
|
ATGX - ADN
|
Quay lui
|
147
|
RECOVERC01
|
Khôi phục dãy số (dễ)
|
Nhánh cận, Quay lui
|
20
|
SINHHV
|
Sinh các hoán vị
|
P.pháp sinh, Quay lui
|
209
|
SINHNP
|
Sinh dãy nhị phân
|
Phương pháp sinh, Quay lui
|
265
|
RECOVER
|
Khôi phục dãy số
|
Duyệt CB, Quy hoạch động
|
16
|
XDX
|
Xâu đối xứng
|
String (chuỗi)
|
431
|
CountTRI
|
Đếm Tam giác
|
Tìm nhị phân
|
114
|
REMAINDER
|
Số dư (Tin học trẻ B)
|
Chia để trị, Đề thi, Nhân ma trận, Số học, Toán
|
73
|
TGSO
|
Tam giác số (Tin học trẻ B)
|
BigNum, Đề thi, Toán
|
12
|
PHATQUA
|
Phát quà (Tin học trẻ B)
|
Đề thi, Số học, Toán
|
57
|
DAYSO_LQD
|
Dãy số
|
Số học, TS10 LQĐ
|
155
|
PSTG_LQD
|
Phân số tối giản
|
Số học, TS10 LQĐ
|
131
|
KTDX_LQD
|
Cặp kí tự đối xứng
|
String (chuỗi), TS10 LQĐ
|
261
|
SUBSEQ20
|
Dãy con
|
Duyệt CB, Tìm nhị phân
|
286
|
POSZERO
|
Số 0 cuối cùng
|
String (chuỗi), Tìm nhị phân
|
435
|
CNTDIVISOR
|
Đếm số chia hết
|
C04_C05_C06
|
395
|
Factorial
|
Giai thừa
|
C04_C05_C06
|
477
|
C03_13
|
Chữ liền trước
|
If-For-While
|
607
|
C03_12
|
Chữ vòng tròn
|
05 If-For-While
|
102
|
C03_11
|
Hình tròn
|
If-For-While
|
664
|
C03_10
|
Phép toán số học
|
If-For-While
|
840
|
C03_09
|
Ngày tháng năm
|
If-For-While
|
809
|
C03_08
|
Số có 3 chữ số
|
If-For-While
|
817
|
C03_07
|
Số có 2 chữ số
|
If-For-While
|
903
|
C03_06
|
Ký tự cũ
|
If-For-While
|
787
|
C03_05
|
Số lượng số hạng #2
|
If-For-While
|
767
|
C03_04
|
Số lượng số hạng
|
If-For-While
|
936
|
C03_03
|
Ký tự mới
|
If-For-While
|
836
|
C03_02
|
Phép tính #1
|
If-For-While
|
991
|
C03_01
|
Số gấp đôi
|
If-For-While
|
1141
|
TAMHOP
|
Bộ tam hợp
|
HSG Lớp 9, Tìm nhị phân
|
167
|
CHICKDOG
|
Gà và Chó (bài toán cổ)
|
Tìm nhị phân
|
355
|
VOI08GAME
|
Trò chơi với dãy số (VOI08)
|
Tìm nhị phân, VOI
|
157
|
CTNC
|
Cộng Trừ Nhân Chia
|
Mức cơ bản
|
513
|
DAYSO
|
pretest DAYSO
|
TS10 LQĐ
|
101
|
PSTG1
|
pretest PSTG
|
TS10 LQĐ
|
65
|
KTDX
|
pretest KTDX
|
TS10 LQĐ
|
110
|
FINDLOVE
|
Tìm Mật Khẩu
|
|
37
|
BFF
|
BFF
|
|
34
|
EZ10
|
EZ10
|
|
34
|
COUNTSR
|
Mua Đất
|
Mức độ khó, Số học, Toán
|
22
|
FNUMBER
|
Số Gần Nhất
|
|
76
|
DIVABLE1
|
Bội Của 9
|
|
51
|
LOVENUM
|
Số Tình Yêu
|
Toán
|
25
|
NORMAL
|
Không Tên
|
TS10 LQĐ
|
25
|
COUPLE
|
Chọn Nhà Hàng
|
TS10 LQĐ
|
18
|
PTS
|
Phân tích số
|
Toán, TS10 LQĐ
|
73
|
TIMSO
|
Tìm số trong dãy
|
TS10 LQĐ
|
187
|
SXS
|
Sắp xếp số trong xâu
|
Sắp xếp, String (chuỗi), TS10 LQĐ
|
279
|
SortSEQ
|
Sắp xếp dãy số
|
Toán, TS10 LQĐ
|
70
|
CBH
|
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn.
|
TS10 LQĐ
|
162
|
XAUHH
|
Xâu họ hàng
|
String (chuỗi), TS10 LQĐ
|
198
|
ARGUMENT
|
Cãi Nhau
|
|
6
|
SEARCHING
|
Thám Hiểm
|
|
7
|
POND
|
Hồ Cá
|
|
11
|
SOLVE
|
Giải phương trình
|
|
89
|
PIGGY
|
Heo Đất
|
|
40
|
MAGNET
|
Nam châm
|
|
187
|
MOOD
|
Tâm Tư
|
|
7
|
CHOIBI
|
Chơi Bi
|
Quy hoạch động
|
59
|
DAYTG
|
Dãy Tăng Giảm
|
Duyệt CB, Quy hoạch động
|
131
|
ULTIMED
|
Lại Phần Tử Lớn Vừa
|
|
10
|
MOUNTAIN
|
Valentine
|
BIT-Binary Indexed Tree, Segment Tree
|
31
|
LAZY
|
Thu hoạch nấm
|
DHBB '15, Tin học trẻ C
|
71
|
THAP
|
Tháp (Tin học trẻ B)
|
Đề thi, Tin học trẻ B, Toán
|
148
|
LT
|
Lũy Thừa (Tin học trẻ B)
|
Đề thi, Tin học trẻ B, Toán
|
104
|
SORT
|
Đếm (Tin học trẻ B 2019)
|
Đề thi, String (chuỗi), Tin học trẻ B
|
538
|
ROOKS1
|
ROOKS1
|
Tin học trẻ c
|
16
|
STAIR
|
CẦU THANG
|
|
8
|
MEDAGAIN
|
Phần Tử Lớn Vừa
|
|
9
|
STRING05
|
CHUYỂN ĐỔI XÂU.
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
422
|
NOTMED
|
Tìm các số lớn nhất
|
|
9
|
STRING01
|
Chênh lệch độ dài
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
561
|
STRING03
|
Đổi chữ hoa thành chữ thường
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
556
|
TPN
|
Tổng phần nguyên
|
Duyệt CB, TS10 LQĐ
|
117
|
LOCSO
|
Lọc số
|
String (chuỗi), TS10 LQĐ
|
210
|
SuperPrime
|
Số siêu nguyên tố
|
Duyệt CB, Toán, TS10 LQĐ
|
369
|
STRING02
|
Đếm dấu khoảng trắng
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
538
|
STRING04
|
Xóa dấu khoảng trống
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
463
|
AMINUM
|
Số Ami
|
|
10
|
PRODUCT
|
Phép Nhân
|
|
4
|
COUNTING
|
Đếm Số Dãy
|
|
6
|
PAINTING
|
Sơn Nhà
|
|
6
|
EZSPLIT
|
Mua Nhà Lần Nữa
|
|
47
|
OPTIMAL
|
Tìm x
|
|
8
|
MINPOW
|
Mũ Nhỏ Nhất
|
|
22
|
SUMFACT
|
Tổng Giai Thừa
|
Mức độ khó, Số học, Toán
|
8
|
MARIO
|
Hái Nấm
|
|
0
|
SUMMAX
|
Tổng Lớn Nhất
|
|
7
|
HOUSING
|
Mua Nhà
|
Mảng cơ bản
|
236
|
ORGAME
|
Trò Chơi Đếm Số
|
|
25
|
ADDNUM
|
Xổ Số Kiến Thiết
|
Prefix Sum
|
4
|
VUONG
|
Hình vuông (Tin học trẻ B)
|
Đề thi, Tin học trẻ B, Toán
|
262
|
BATCHE
|
Bạt che nắng
|
Sắp xếp, Tin học trẻ B
|
159
|
TAMGIAC
|
Tam giác cân
|
Mảng cơ bản, Tin học trẻ B
|
460
|
BANGSO
|
Băng số
|
Duyệt CB, Tin học trẻ B
|
90
|
NTCN
|
Nguyên tố cùng nhau
|
Duyệt CB, Tin học trẻ B
|
189
|
HOIVAN
|
Số hồi văn
|
Tin học trẻ B, Toán
|
43
|
CHIADAY
|
Chia dãy
|
Duyệt CB, Tin học trẻ B
|
122
|
TKT
|
Tìm kí tự
|
String (chuỗi), Tin học trẻ B
|
236
|
PSTG
|
Phân số tối giản
|
Tin học trẻ B
|
299
|
DHBB171002
|
Đèn màu
|
DHBB Chính thức
|
34
|
CSTC
|
Chữ số tận cùng.
|
Tin học trẻ B, Toán
|
103
|
HATNHAN
|
Xâu hạt nhân
|
String (chuỗi), Tin học trẻ B
|
165
|
PTG
|
Bộ ba số nguyên Pythagore
|
Tin học trẻ B, Toán
|
270
|
CSLN
|
Chữ số lớn nhất (THTB 14/HSG9-17)
|
HSG Lớp 9, String (chuỗi), Tin học trẻ B, Toán
|
449
|
COST
|
Chi phí
|
Tìm nhị phân, Tin học trẻ B, Two Pointer
|
269
|
PLANE
|
Hành trình bay
|
String (chuỗi), Tin học trẻ B
|
292
|
PILOT
|
Phi công
|
Sắp xếp, Tin học trẻ B
|
429
|
FLYING
|
Lái máy bay
|
Tin học trẻ B, Toán
|
441
|
JPAIR
|
JPAIR
|
|
62
|
SUBSTR01
|
Xâu con
|
HSG Lớp 12, Two Pointer
|
125
|
SOCP
|
Số chính phương
|
Chia để trị, HSG Lớp 12, Sàng nguyên tố, Số học, Toán
|
76
|
BOSOTG
|
Bộ số tam giác
|
HSG Lớp 12, Tìm nhị phân, Two Pointer
|
220
|
ROOKS
|
Lonely Rock
|
|
0
|
ZFINAL
|
Đếm Số Không
|
|
15
|
TNGAME
|
GAME
|
|
187
|
NPAIR
|
Đếm cặp
|
|
7
|
INTERSECT
|
INTERSECT
|
|
2
|
CNTCOPRIME
|
CNTCOPRIME
|
Toán
|
33
|
LATGACH
|
Lát gạch
|
BigNum
|
56
|
LEM
|
BIRTHDAY
|
BigNum, Toán
|
8
|
SPQ
|
Số phú quý
|
|
85
|
HOUSE2
|
Xây Nhà
|
|
82
|
SISTERS
|
CaiWinDao và 3 em gái
|
|
44
|
HANOI
|
Tháp Hà Nội
|
|
21
|
FIBOMUL
|
Dãy fibo nhân
|
|
34
|
KSUM
|
SUMK
|
|
331
|
PLUSEZ
|
Cấp số cộng
|
|
312
|
COMDIV
|
Số ước chung
|
|
428
|
MAXOCC
|
Max Occurrence
|
|
176
|
GIRLNUM
|
Girl Numbers
|
|
50
|
LPDSTR
|
Xâu LPD
|
|
24
|
COPRIME
|
Dãy nguyên tố cùng nhau
|
|
21
|
BUYCAN
|
Mua kẹo
|
|
49
|
KTHNUM
|
Số thập phân thứ k
|
|
23
|
CNTPAIR
|
Đếm cặp
|
|
135
|
DIVABLE
|
Số số chia hết
|
|
390
|
MEANARR
|
Dãy trung bình cộng
|
|
226
|
ROPASI
|
Oẳn tù tì
|
|
436
|
TRANS
|
Vận chuyển
|
HSG Lớp 12
|
6
|
MOLE
|
Con bọ
|
HSG Lớp 12
|
5
|
PACKING
|
Đóng gói
|
HSG Lớp 12
|
48
|
GROUP
|
Phân nhóm
|
Duyệt CB, HSG Lớp 9, Sắp xếp
|
251
|
RAISOI
|
Trò chơi rải sỏi
|
Duyệt CB, HSG Lớp 9, Toán
|
112
|
FINALZERO
|
Chữ số 0 tận cùng
|
Duyệt CB, HSG Lớp 9, Toán
|
335
|
KTPRIME
|
Kiểm tra số nguyên tố
|
00CB, Lớp 6, Mức độ dễ
|
696
|
FLOWER
|
Cửa hàng bán hoa
|
DHBB '17, Quay lui, Quy hoạch động
|
5
|
ELEMENT
|
Phần tử tốt trong dãy
|
DHBB '17, Duyệt CB
|
100
|
BOOK
|
Mua sách
|
DHBB '17, Duyệt CB, Sắp xếp, Tham lam
|
590
|
triples
|
so sánh bộ ba
|
Lớp 6, Mức cơ bản
|
413
|
SUMARR
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Lớp 6, Mảng cơ bản, Mức cơ bản, Mức độ dễ
|
535
|
SOCKS
|
Những chiếc tất
|
Lớp 6, Mức cơ bản
|
389
|
SEQ02
|
Dãy số cơ bản
|
Duyệt CB, HSG Lớp 9
|
441
|
LOCK
|
Khóa số
|
Duyệt CB, String (chuỗi)
|
113
|
DOISO
|
Đổi số
|
Sắp xếp, Toán
|
171
|
BINARY
|
Xâu nhị phân
|
Duyệt CB, Toán, TS10 LQĐ
|
45
|
BEAUTY
|
Số đẹp
|
Duyệt CB, Toán, TS10 LQĐ
|
121
|
SUMPRIMES
|
Tổng các ước nguyên tố
|
Duyệt CB, TS10 LQĐ
|
288
|
PIGBANK
|
Heo đất
|
Duyệt CB
|
99
|
WOOD
|
Xếp gỗ
|
Quy hoạch động
|
86
|
xaumin
|
Xâu Min
|
String (chuỗi)
|
206
|
WORDCNT
|
Word Counting
|
String (chuỗi)
|
66
|
sxso
|
Sắp xếp số trong xâu
|
String (chuỗi)
|
190
|
singstr
|
Xâu duy nhất
|
String (chuỗi)
|
131
|
REVERS
|
Dãy số thuận nghịch
|
String (chuỗi)
|
64
|
PASSWORD2
|
Tìm mật khẩu
|
String (chuỗi)
|
66
|
PALIN
|
Đối xứng
|
String (chuỗi)
|
79
|
ODDEVEN
|
Chẳn lẻ
|
String (chuỗi)
|
219
|
NENXAU
|
Nén xâu
|
String (chuỗi)
|
350
|
MOVE
|
Dịch chuyển
|
String (chuỗi)
|
84
|
HOHANG
|
Xâu họ hàng (hard edition)
|
String (chuỗi)
|
129
|
HELLO2
|
Xin Chào 2
|
String (chuỗi)
|
142
|
HELLO
|
Xin chào
|
String (chuỗi)
|
243
|
GNENXAU
|
Giải nén xâu
|
String (chuỗi)
|
226
|
FNUM
|
FNUM
|
String (chuỗi)
|
244
|
FINDTEXT
|
Trò chơi tìm chữ
|
String (chuỗi)
|
39
|
DL6174
|
Định lý 6174
|
String (chuỗi)
|
75
|
CHASTR
|
Biến đổi xâu
|
String (chuỗi)
|
72
|
FILL
|
Điền vào chỗ trống
|
String (chuỗi)
|
94
|
TALENT
|
Trung tâm bồi dưỡng tài năng
|
Tìm nhị phân
|
52
|
ORANGE
|
Cam sành Hàm Yên
|
|
70
|
SEQ15
|
Trò chơi trên dãy số
|
Tìm nhị phân
|
65
|
NKGUARD
|
Bảo vệ nông trang
|
DFS và BFS
|
100
|
COMSTR
|
Pretest COMSTR
|
|
5
|
STR01
|
Đếm ký tự trong xâu
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
395
|
fdigit
|
Tìm chữ số
|
Lớp 6, Mức cơ bản
|
338
|
ASPAL
|
Pretest ASPAL
|
|
5
|
SOLPIN
|
Pretest SOLPIN
|
|
12
|
CHOCOLATE
|
Sô-cô-la sinh nhật
|
Lớp 6, Mức cơ bản
|
323
|
PHANSO
|
Phân số có giá trị nguyên (HSG17)
|
HSG Lớp 9, Mức độ khó, Toán
|
114
|
Candles
|
Thổi nến
|
Lớp 6, Mức cơ bản
|
498
|
XKT
|
Cắt xâu kí tự (HSG17)
|
HSG Lớp 9, Mức cơ bản, Mức độ dễ, String (chuỗi)
|
208
|
SNTMIN
|
Số nguyên tố nhỏ nhất
|
HSG Lớp 9, Mức cơ bản, Mức độ dễ
|
379
|
CHUSOMAX
|
Chữ số lớn nhất
|
HSG Lớp 9, Mức độ dễ, String (chuỗi)
|
644
|
C2SNT
|
Chia 2 số nguyên tố
|
HSG Lớp 9, Toán
|
113
|
BANGMA
|
Bảng mã ASCII
|
HSG Lớp 9, String (chuỗi)
|
312
|
TONGLE
|
Tổng các chữ số lẻ
|
HSG Lớp 9, Mức cơ bản
|
478
|
SINGER
|
SINGER n^2
|
|
5
|
SINGERNNN
|
SINGER n^3
|
|
6
|
B11
|
Tên đẹp
|
Sắp xếp, Tham lam
|
92
|
BNHAN
|
Bảng nhân
|
Sắp xếp, Tham lam
|
380
|
C11
|
Mã số
|
Sắp xếp, Tham lam
|
104
|
CBUYING
|
Mua chocolate
|
Sắp xếp, Tham lam
|
199
|
DHEXP
|
Biểu thức
|
Sắp xếp, Tham lam
|
307
|
DOLL
|
Búp bê
|
Sắp xếp, Tham lam
|
210
|
FIRS
|
Hàng cây
|
Sắp xếp, Tham lam
|
105
|
FOOTBALL
|
Lịch thi đấu bóng đá
|
Sắp xếp, Tham lam
|
28
|
LASCALE
|
Quả cân
|
Sắp xếp, Tham lam
|
135
|
LIXI
|
Lì xì
|
Sắp xếp, Tham lam
|
300
|
NOIXICH
|
Nối xích
|
Sắp xếp, Tham lam
|
218
|
PAIRNUM
|
Số cặp
|
Sắp xếp, Tham lam
|
536
|
PLUGIN
|
Ổ cắm
|
Sắp xếp, Tham lam
|
421
|
PRACTICE
|
Luyện tập
|
Sắp xếp, Tham lam
|
284
|
SWEETS3
|
Chia kẹo
|
Practice VOI'19
|
2
|
TOUR
|
Hành trình du lịch
|
Practice VOI'19
|
17
|
SEQGAME
|
Trò chơi trên dãy số
|
Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
36
|
LINGVO
|
Đọc tiếng Pháp
|
DHBB '14, Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
121
|
FROG
|
Chú ếch
|
DHBB '14, Mức cơ bản, Toán
|
70
|
COMPUTER
|
Ráp máy tính
|
DHBB '14, Mức độ dễ, Toán
|
75
|
TOURISM
|
Tua trò chơi
|
DHBB '14
|
3
|
GAME02
|
Game bắn bĩa
|
DHBB '14, Quy hoạch động
|
172
|
LUCKY
|
Phần quà may mắn
|
DHBB '14, Sắp xếp, Tìm nhị phân
|
131
|
ROBOT12
|
Robot di chuyển
|
Practice VOI'19
|
33
|
ROBOT11
|
Robot
|
Practice VOI'19
|
5
|
RESTORE2
|
RESTORE2
|
BigNum, Practice VOI'19
|
3
|
RESTORE
|
RESTORE
|
03 Mức độ 3, BigNum, Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
6
|
RECT
|
Trọng số hình chữ nhật
|
Practice VOI'19
|
2
|
PASSWORD
|
Password
|
Practice VOI'19
|
0
|
NET
|
Mạng truyển thông
|
Practice VOI'19
|
2
|
MUMBA
|
Ngôn ngữ Mumba
|
Practice VOI'19
|
17
|
MSEQ
|
MSEQ
|
Practice VOI'19
|
16
|
LPASS
|
LPass
|
Practice VOI'19
|
2
|
LINES2D
|
Đường thẳng
|
Practice VOI'19
|
47
|
PALWAY
|
PALWAY
|
DFS và BFS, Practice VOI'19
|
2
|
SNETD
|
Mạng trường học
|
Practice VOI'19
|
12
|
PEAKS
|
Cực trị
|
Practice VOI'19
|
2
|
SEQ06
|
Dãy số
|
Practice VOI'19
|
7
|
G2W
|
Đi làm
|
Dijkstra, Practice VOI'19
|
75
|
FACTOR02
|
Phân tích
|
Practice VOI'19
|
4
|
BSR
|
BSR
|
Practice VOI'19, Prefix Sum
|
8
|
NUMSET
|
Tập số
|
Practice VOI'19
|
4
|
DEL
|
DEL
|
Practice VOI'19
|
23
|
CHOOSE2
|
Chọn hình 2
|
Practice VOI'19
|
9
|
TREE01
|
CÂY
|
Practice VOI'19
|
6
|
SELECT
|
Xếp hàng
|
Practice VOI'19
|
14
|
SEQUENCE01
|
SEQUENCE
|
Practice VOI'19
|
0
|
MUSEUM
|
MUSEUM
|
Practice VOI'19
|
2
|
CASTLE01
|
CASTLE
|
DFS và BFS, Practice VOI'19
|
3
|
CARPET
|
Trải thảm
|
D.sách liên kết, Mức độ khó, Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
2
|
POKEMON
|
Huyến luyện Pokemon
|
Practice VOI'19
|
6
|
LAND
|
Mua đất
|
Practice VOI'19
|
12
|
PROD
|
Tích lớn nhất
|
Practice VOI'19
|
4
|
INCMAT
|
Học toán
|
Practice VOI'19, Prefix Sum, Quy hoạch động
|
9
|
COLFLAG
|
Treo cờ
|
Practice VOI'19
|
43
|
JOBSHOP
|
Công việc
|
Practice VOI'19
|
3
|
FACTORS
|
Factors
|
Practice VOI'19
|
3
|
DNA
|
DNA
|
Practice VOI'19
|
6
|
RESEARCH
|
Dự án nghiên cứu
|
Practice VOI'19
|
22
|
NUMORDER
|
Bảng số
|
Practice VOI'19, Tìm nhị phân
|
63
|
UNLOCK
|
Khóa số
|
Practice VOI'19
|
42
|
CHOOSE
|
Chọn hình
|
Practice VOI'19
|
4
|
BSF
|
Giá sách
|
Practice VOI'19
|
9
|
ROOMS
|
Các gian phòng
|
Practice VOI'18
|
0
|
NUMNBER
|
Ghép số
|
Practice VOI'18
|
3
|
MIXPERM
|
Hoán vị trộn
|
Practice VOI'18
|
3
|
TRIANGLE
|
Tam giác
|
Practice VOI'18
|
0
|
ONEGCD
|
OneGCD
|
Practice VOI'18
|
0
|
GRAB
|
Grab Your Seat
|
Practice VOI'18
|
4
|
XYZ
|
Nhà mạng XYZ
|
Practice VOI'19
|
13
|
XH
|
Xếp hình
|
Practice VOI'19
|
2
|
SC
|
Super Computer
|
Dijkstra, Practice VOI'19, Số học
|
24
|
REC
|
Hình chữ nhật
|
Practice VOI'19
|
3
|
PIG
|
Con heo đất
|
Practice VOI'19
|
13
|
FT
|
Vé xe miễn phí
|
Practice VOI'19
|
25
|
CSTR
|
Biến đổi xâu
|
Practice VOI'19
|
8
|
COW01
|
Trại bò
|
Practice VOI'19
|
2
|
CODENEW
|
Mã mới
|
Sắp xếp, Tham lam
|
129
|
ACM01
|
ACM
|
Sắp xếp, Tham lam
|
180
|
BEAUNAME
|
Tên đẹp
|
Sắp xếp, Tham lam
|
63
|
COLOR
|
Tô màu
|
Practice VOI'19
|
3
|
COINS
|
COINS
|
Practice VOI'19
|
2
|
COEF
|
Hệ số
|
Practice VOI'19, Số học, Toán
|
21
|
BRS
|
BRS
|
Practice VOI'19
|
6
|
BSEQ
|
BSEQ
|
Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
22
|
BITMAT
|
Bản đồ
|
Practice VOI'19
|
11
|
BALANCE02
|
Cân thằng bằng 02
|
Duyệt phân tập, Practice VOI'19, Quay lui
|
5
|
MACHINE01
|
Xếp lịch thí nghiệm
|
Practice VOI'19
|
33
|
SUBSEQMAX
|
Tổng lớn nhất trong mảng
|
Practice VOI'19
|
147
|
COUNTS
|
COUNTS
|
Practice VOI'19
|
28
|
ADDS
|
ADDS
|
Practice VOI'19, Toán
|
53
|
ED
|
Khoảng cách hai xâu
|
Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
9
|
LCS
|
Tìm xâu con chung dài nhất
|
Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
57
|
ATM
|
ATM
|
Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
18
|
CHANGE
|
Đổi tiền
|
Practice VOI'19
|
117
|
TREECOL
|
Tô màu cây
|
Practice VOI'19
|
5
|
SHIPCOUNT
|
Giao hàng
|
Practice VOI'19, Toán
|
23
|
TMAXSET
|
Tìm tập độc lập cực đại trên cây
|
Practice VOI'19
|
9
|
TSP
|
Bài toán người du lịch
|
Practice VOI'19
|
16
|
GOLDS
|
GOLDS
|
Duyệt phân tập, Practice VOI'19, Quay lui
|
47
|
REDSEQ
|
Dãy số rút gọn
|
Practice VOI'19
|
5
|
FIBCOM
|
Kết nối cáp quang
|
Practice VOI'19
|
9
|
CSEQ
|
CSEQ
|
Practice VOI'19, Prefix Sum, Tìm nhị phân, Two Pointer
|
229
|
PAIRS
|
Tổng cặp
|
Practice VOI'19, Toán
|
34
|
VSTEPS
|
Bậc thang
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
274
|
MAXARR1
|
Help Conan 12!
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
249
|
LINEGAME
|
Trò chơi với băng số - VOI09
|
Quy hoạch động, VOI
|
160
|
SEQ07
|
Dãy số (OLPCĐ 2014)
|
Quy hoạch động
|
140
|
NKCABLE
|
Nối mạng
|
Quy hoạch động
|
129
|
NKTICK
|
Xếp hàng mua vé
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
294
|
NKDIVSEQ
|
Dãy chia hết
|
Duyệt CB, Toán
|
189
|
COVER
|
Đoạn được phủ dài nhất
|
Sắp xếp
|
91
|
SETS
|
Tập hợp bao phủ
|
Sắp xếp, Tham lam
|
45
|
ARMY
|
DUYỆT BINH.
|
Mức độ khó
|
23
|
DANCE11
|
Đồng diễn
|
PREVNOI TEAM '19
|
2
|
PEARL
|
Số đặc biệt
|
PREVNOI TEAM '19, Quy hoạch động chữ số
|
28
|
RROAD
|
Giá trị đường thay thế
|
Practice VOI'19
|
0
|
CONSONANT
|
Hàng rào phụ âm
|
Practice VOI'19
|
4
|
WAREHOUSE
|
Kho hàng
|
Practice VOI'19
|
10
|
NLINEUP
|
Xếp hàng
|
Quy hoạch động, Tìm nhị phân
|
70
|
POSTMAN
|
Postman
|
Practice VOI'18
|
19
|
ROBOT10
|
Robot
|
Practice VOI'18
|
5
|
DELSTR
|
Xóa xâu
|
Practice VOI'18, Quy hoạch động
|
11
|
WATERJUG
|
Đong nước
|
Practice VOI'18
|
3
|
COW
|
Xếp bò vào chuồng
|
Practice VOI'18, Tìm nhị phân
|
25
|
CHECKPOINT
|
Đánh giá hiệu quả làm việc
|
Practice VOI'18
|
17
|
SIGNAL
|
Đo tín hiệu
|
Practice VOI'18
|
19
|
GRAPHGAME
|
Trò chơi đồ thị
|
Practice VOI'18
|
5
|
MARBLE
|
Cắt đá cẩm thạch
|
Practice VOI'18
|
8
|
PARLIAMENT
|
Thượng nghị viện
|
Practice VOI'18
|
3
|
OPERATOR
|
Chèn phép toán
|
Mức độ dễ, Practice VOI'18, Toán
|
75
|
SCARD
|
Thẻ thông minh
|
Practice VOI'18
|
11
|
ROBOT
|
Trò chơi di chuyển robot
|
Practice VOI'18
|
11
|
NUMK
|
NUMK
|
DFS và BFS, Practice VOI'18, Quy hoạch động
|
14
|
MAGIC
|
MAGIC
|
Practice VOI'18
|
4
|
JUMP
|
Nhảy lò cò
|
Practice VOI'18, Quy hoạch động, Toán
|
7
|
PARTY
|
PARTY
|
PREVNOI TEAM '19
|
1
|
TREE
|
Trọng số của cây
|
PREVNOI TEAM '19
|
7
|
LIS10
|
Dãy con tăng dài nhất
|
PREVNOI TEAM '19
|
11
|
RPS
|
Oẳn tù tì
|
PREVNOI TEAM '19
|
7
|
PRIMESPAIR
|
Số nguyên tố cặp
|
Mức độ khó, Sàng nguyên tố, Toán
|
90
|
EQUA
|
Phương trình
|
Practice VOI'18, Số học, Toán
|
10
|
CAMELOT
|
Camelot
|
Practice VOI'18
|
17
|
BLGAME
|
Trò chơi khối hộp
|
Practice VOI'18
|
5
|
ZERO
|
Biến đổi về số 0
|
Practice VOI'17
|
29
|
SCHOOL
|
Đến trường
|
Practice VOI'17
|
16
|
QUEUE10
|
Xếp hàng
|
Practice VOI'17
|
2
|
MAP
|
Bản đồ
|
DFS và BFS, Practice VOI'17
|
8
|
TRILAND
|
Thửa đất lớn nhất
|
Practice VOI'17
|
32
|
CONVEXHULL
|
Bao lồi
|
Practice VOI'17
|
24
|
GARDEN
|
Vườn bách thảo
|
Practice VOI'17
|
2
|
LIGHTTSYS
|
Hệ thống đèn
|
Practice VOI'17
|
12
|
GAMESHOW
|
Trò chơi truyền hình
|
Practice VOI'17
|
7
|
GAME3T
|
Trò chơi trên bảng
|
Practice VOI'17
|
4
|
BBFS
|
BFS cơ bản
|
DFS và BFS
|
186
|
FIVESET
|
Bộ năm
|
Practice VOI'17
|
20
|
CAKE
|
Cắt bánh
|
Practice VOI'17
|
1
|
BOOKCASE
|
Giá sách
|
Practice VOI'17
|
3
|
BDFS
|
Đếm số thành phần liên thông
|
DFS và BFS
|
428
|
TGC
|
Tam giác cân
|
Mức độ dễ, Toán
|
278
|
XXX
|
XXX
|
Chia để trị, Số học, Toán
|
42
|
PRIMENUM
|
Tìm số nguyên tố
|
Mức cơ bản, Sàng nguyên tố, Toán
|
354
|
STABLE
|
Ổn định
|
DFS và BFS
|
71
|
HOUSE
|
Robot xây nhà
|
DFS và BFS
|
3
|
TICKET
|
Đổi vé
|
DFS và BFS
|
0
|
PUSHBOX
|
Đẩy hộp
|
DFS và BFS
|
41
|
CASTLE
|
Lâu đài
|
DFS và BFS
|
0
|
TABLE
|
Bảng số
|
Practice VOI'19
|
71
|
STAND
|
Gian hàng đặc biệt
|
Practice VOI'19
|
0
|
ANNICAKE
|
Bánh sinh nhật
|
Practice VOI'19
|
20
|
MACHINE
|
Xếp lịch thí nghiệm
|
Practice VOI'19
|
28
|
BALANCE
|
Cân thằng bằng
|
Duyệt phân tập, Practice VOI'19, Quay lui
|
26
|
BOMB
|
Trò chơi dò mìn
|
Practice VOI'17
|
0
|
BINPACK
|
Binpacking
|
Practice VOI'17
|
8
|
BALLGAME
|
Trò chơi đẩy bi
|
Practice VOI'17
|
15
|
ARCHI
|
Khảo cổ
|
Practice VOI'17
|
2
|
PERFECT
|
Cặp đôi hoàn hảo
|
PREVNOI TEAM '19
|
38
|
SEQSTR
|
Dãy xâu
|
PREVNOI TEAM '19
|
32
|
DOFF
|
DOFF
|
Mức cơ bản
|
135
|
HXOM
|
HÀNG XÓM
|
Mức độ dễ
|
447
|
SODEP
|
SỐ ĐẸP
|
Mức độ dễ
|
387
|
NECKLACE
|
Chuỗi vòng hạt
|
Practice VOI'16
|
1
|
SEQ9
|
Dãy số
|
Practice VOI'16
|
3
|
SEQ8
|
Dãy số
|
Practice VOI'16
|
4
|
RLESTR3
|
Xử lý xâu 3
|
Practice VOI'16
|
4
|
RLESTR2
|
Xử lý xâu 2
|
Practice VOI'16
|
8
|
RLESTR
|
Xử lý xâu
|
Practice VOI'16
|
6
|
GFIB
|
Dãy số Fibonacc
|
Practice VOI'16
|
28
|
CIRCUS
|
Biểu diễn xiếc
|
DFS và BFS
|
4
|
ADDEDGE
|
Đồ thị
|
DFS và BFS
|
27
|
SILKROAD
|
Con đường tơ lụa
|
DFS và BFS, Tìm nhị phân
|
59
|
EVA
|
Sơ tán
|
DFS và BFS
|
139
|
GCITP
|
Đoạn chung
|
Practice VOI'16
|
3
|
SEQ14
|
Dãy chữ số
|
Mức độ khó, Practice VOI'16, Quy hoạch động
|
21
|
DDB
|
Bertrand's Postulate
|
Mức độ khó, Practice VOI'16, Sàng nguyên tố, Toán
|
122
|
ACM
|
Chọn đội thi ACM
|
Practice VOI'16
|
14
|
TASKGAME
|
Nhiệm vụ trò chơi
|
|
109
|
NUMFINAL2
|
Chữ số tận cùng 2
|
Mức độ khó, Toán
|
127
|
NUMFINAL
|
Chữ số tận cùng
|
Mức độ dễ, Toán
|
359
|
C06_06
|
Ước số chung
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
668
|
C06_05
|
C06_05
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
600
|
C06_04
|
C06_04
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
581
|
C06_07
|
Ước số chung lớn nhất
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
592
|
C06_03
|
C06_03
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
596
|
C06_02
|
C06_02
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
776
|
C06_01
|
C06_01
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
699
|
SUMK
|
Tổng K
|
Prefix Sum, Quy hoạch động
|
9
|
ZERO4
|
Zero-quadruple
|
|
16
|
NUMERALS
|
Số học
|
|
47
|
GAME01
|
Trò chơi kỳ lạ
|
|
7
|
BUYGIFTS
|
Mua quà
|
Duyệt CB, Mức độ dễ
|
217
|
FIGHTING
|
Giao đấu (OLP 2014)
|
Duyệt CB, Mức độ dễ
|
190
|
SUBSTR
|
Xâu con
|
Hash, KMP, Mức độ dễ, String (chuỗi), Z Function
|
102
|
LETTER
|
Gửi thư
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
273
|
DIVISORS01
|
Tìm ước số
|
|
5
|
VIKHUAN
|
Vi khuẩn
|
|
8
|
MCD
|
Ước chung đặc biệt
|
Mức độ khó, Toán
|
136
|
C04_11
|
Số chính phương
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
920
|
C04_10
|
Vị trí số lớn nhất
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
687
|
C04_09
|
Sắp xếp 3 số
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
771
|
C04_08
|
Sắp xếp 2 số
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
866
|
C04_07
|
Tìm số trên vòng tròn
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
606
|
C04_06
|
Tổng dãy số tự nhiên liên tiếp
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
659
|
C04_05
|
C04_05
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
745
|
C04_04
|
Tam giác vuông
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
1016
|
C04_03
|
Min của 4 số
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
1007
|
C04_02
|
Max của 3 số
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
1079
|
C04_01
|
Số chẵn
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
1166
|
ARR15
|
ARR15
|
Mảng cơ bản
|
474
|
ARR14
|
ARR14
|
Mảng cơ bản
|
531
|
ARR13
|
ARR13
|
Mảng cơ bản
|
522
|
ARR12
|
ARR12
|
Mảng cơ bản
|
508
|
ARR11
|
ARR11
|
Mảng cơ bản
|
554
|
ARR10
|
ARR10
|
Mảng cơ bản
|
530
|
ARR09
|
ARR09
|
Mảng cơ bản
|
569
|
SEQUENCE
|
Dãy số chẵn
|
00CB
|
172
|
SEQ04
|
Tổng nhỏ hơn hoặc bằng S
|
Two Pointer
|
289
|
SEQ05
|
Tổng lớn hơn hoặc bằng S
|
Two Pointer
|
318
|
ARR06
|
ARR06
|
Mảng cơ bản
|
671
|
ARR05
|
ARR05
|
Mảng cơ bản
|
760
|
ARR04
|
ARR04
|
Mảng cơ bản
|
594
|
ARR03
|
ARR03
|
Mảng cơ bản
|
641
|
ARR02
|
ARR02
|
Mảng cơ bản
|
724
|
DIVIMAX
|
Ước số nhiều nhất
|
00CB, Mức cơ bản
|
187
|
FUTURE
|
Số tương lai
|
BT Cơ bản, Mức cơ bản
|
253
|
PRIMES
|
Số nguyên tố
|
00CB, Mức cơ bản
|
340
|
ARR01
|
ARR01
|
Mảng cơ bản
|
864
|
DAYCHAN
|
Dãy số chẵn
|
Mức cơ bản
|
147
|
CB01
|
FIBO
|
BT Cơ bản, Mức cơ bản
|
454
|
FACTOR
|
FACTOR
|
00CB, Mức cơ bản
|
234
|
C05_11
|
Hình tam giác đặt
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
562
|
C05_10
|
Hình chữ nhật rỗng
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
566
|
C05_09
|
Hình vuông rỗng
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
614
|
C05_08
|
Hình chữ nhật đặt
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
737
|
C05_07
|
Hình vuông đặt
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
854
|
C05_06
|
TBC chẵn
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
737
|
C05_05
|
Số hoàn hảo
|
05 If-For-While, Mức cơ bản
|
679
|
C05_04
|
Số lượng ước số
|
05 If-For-While, Mức cơ bản
|
959
|
C05_03
|
Ước số
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
1059
|
C05_02
|
In tổng lẻ
|
If-For-While
|
1043
|
C05_01
|
In n số tự nhiên
|
If-For-While, Mức cơ bản
|
1233
|
AR06
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
572
|
AR05
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
702
|
AR04
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
636
|
AR03
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
818
|
AR02
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
896
|
AR01
|
Bài tập mảng cơ bản
|
Mảng cơ bản
|
967
|
NKNUMFRE
|
Số thân thiện
|
Toán CB
|
242
|
NKABD
|
Số phong phú
|
Sàng nguyên tố, Toán CB
|
217
|
DIVGROUP
|
Chia nhóm
|
|
4
|
BPHOTO
|
Bức ảnh đẹp
|
|
13
|
SUBSEQ01
|
Dãy con
|
PREVNOI TEAM '19
|
77
|
DANCE01
|
Khiêu vũ 01
|
Duyệt CB, Sắp xếp, Tìm nhị phân
|
464
|
SEQ13
|
Giá trị trung bình
|
Duyệt CB, Mức độ khó
|
71
|
SEQ12
|
Doanh thu công ty
|
Duyệt CB
|
135
|
SEQ11
|
Dãy số chia hết
|
Duyệt CB
|
187
|
SEQ10
|
Trò chơi với dãy số
|
Duyệt CB
|
316
|
TILES
|
Tree tiles
|
|
4
|
WGAME
|
Trò chơi trên bảng chữ
|
Quy hoạch động
|
9
|
SEQ01
|
Dãy con
|
Mức cơ bản
|
247
|
DANCE
|
Lớp học nhảy
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
67
|
UCBC
|
Ước chung, bội chung
|
00CB, Mức cơ bản
|
477
|
DIVISOR
|
Ước số
|
00CB, Mức cơ bản
|
480
|
FIBO01
|
Dãy Fibonacci đầu tiên
|
Mức cơ bản
|
428
|
KUMA
|
Khuyến Mãi
|
Toán CB
|
305
|
DEMSO
|
Đếm số
|
Sàng nguyên tố, Toán CB
|
240
|
TONG
|
Tổng A + B
|
|
979
|