ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
243715 | 13/12/2019 01:33:52 | minh | C03_08 - Số có 3 chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1060 KB |
243714 | 13/12/2019 01:27:41 | minh | C03_07 - Số có 2 chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
243172 | 12/12/2019 16:53:24 | minh | C03_06 - Ký tự cũ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
243169 | 12/12/2019 16:45:08 | minh | C03_05 - Số lượng số hạng #2 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
243163 | 12/12/2019 16:35:48 | minh | C03_04 - Số lượng số hạng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
243150 | 12/12/2019 16:16:22 | minh | C03_03 - Ký tự mới | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 864 KB |
243037 | 12/12/2019 14:55:55 | minh | C03_02 - Phép tính #1 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1060 KB |
243028 | 12/12/2019 14:50:06 | minh | C03_01 - Số gấp đôi | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 868 KB |
233609 | 02/12/2019 02:00:12 | minh | VUONG - Hình vuông (Tin học trẻ B) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
233600 | 02/12/2019 00:57:37 | minh | SORT - Đếm (Tin học trẻ B 2019) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 908 KB |
230201 | 29/11/2019 03:32:02 | minh | TONGLE - Tổng các chữ số lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1148 KB |
225270 | 25/11/2019 09:23:43 | minh | TAMGIAC - Tam giác cân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
218370 | 18/11/2019 03:29:00 | minh | CATXAU - Cắt xâu (LQD18) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 952 KB |
216807 | 15/11/2019 13:51:17 | minh | CATBIA - Cắt bìa (HSG9 19) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
216483 | 15/11/2019 09:26:16 | minh | DEMKYTU - Đếm ký tự (HSG9 19) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
216356 | 15/11/2019 02:21:26 | minh | SNTMIN - Số nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1028 KB |
216353 | 15/11/2019 01:51:58 | minh | CHUSOMAX - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 888 KB |