ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
483281 | 08/11/2022 19:18:44 | HoangHao | TAMHOP - Bộ tam hợp | GNU C++11 | Accepted | 359 ms | 2864 KB |
483242 | 08/11/2022 17:52:05 | HoangHao | CSEQ - CSEQ | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 10172 KB |
483231 | 08/11/2022 17:26:06 | HoangHao | LIS - Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2792 KB |
483214 | 08/11/2022 14:23:10 | HoangHao | DIVISOR - Ước số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
483211 | 08/11/2022 14:18:16 | HoangHao | SEQ05 - Tổng lớn hơn hoặc bằng S | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3104 KB |
483195 | 08/11/2022 00:24:10 | HoangHao | SUBSEQ20 - Dãy con | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3084 KB |
483194 | 08/11/2022 00:19:09 | HoangHao | DANCE01 - Khiêu vũ 01 | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 10312 KB |
483193 | 08/11/2022 00:10:22 | HoangHao | COST - Chi phí | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3224 KB |
483170 | 07/11/2022 23:26:25 | HoangHao | CHICKDOG - Gà và Chó (bài toán cổ) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
483166 | 07/11/2022 23:13:10 | HoangHao | POSZERO - Số 0 cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 19812 KB |
483165 | 07/11/2022 22:55:13 | HoangHao | NP01 - NP01 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 3056 KB |
482901 | 05/11/2022 23:17:21 | HoangHao | SINHHV - Sinh các hoán vị | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
482900 | 05/11/2022 23:09:40 | HoangHao | SINHNP - Sinh dãy nhị phân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
482696 | 03/11/2022 17:35:16 | HoangHao | CIRCLE - Vòng tròn số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2552 KB |
482683 | 03/11/2022 13:15:54 | HoangHao | ATGX - ATGX - ADN | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |