ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
457275 | 15/04/2022 10:21:05 | bd04 | XDX - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
456067 | 08/04/2022 10:56:38 | bd04 | XDX - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
456065 | 08/04/2022 10:51:36 | bd04 | STRING03 - Đổi chữ hoa thành chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
456057 | 08/04/2022 10:42:29 | bd04 | STRING02 - Đếm dấu khoảng trắng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
456049 | 08/04/2022 10:38:35 | bd04 | STRING01 - Chênh lệch độ dài | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
456034 | 08/04/2022 10:34:33 | bd04 | STR01 - Đếm ký tự trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1900 KB |
454576 | 01/04/2022 10:29:56 | bd04 | DIVISOR - Ước số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
454536 | 01/04/2022 10:12:26 | bd04 | COMDIV - Số ước chung | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
448936 | 11/03/2022 11:01:19 | bd04 | ARR05 - ARR05 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
448880 | 11/03/2022 10:26:36 | bd04 | KTPRIME - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
439132 | 28/01/2022 10:17:10 | bd04 | C04_02 - Max của 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
439115 | 28/01/2022 10:09:24 | bd04 | C04_11 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
437756 | 21/01/2022 11:15:55 | bd04 | C03_11 - Hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 944 KB |
437725 | 21/01/2022 11:04:58 | bd04 | C04_04 - Tam giác vuông | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |