ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
482968 | 06/11/2022 20:36:07 | ch0iv0i1809 | AR06 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2584 KB |
482965 | 06/11/2022 19:40:55 | ch0iv0i1809 | AR05 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
482956 | 06/11/2022 17:21:22 | ch0iv0i1809 | AR04 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2632 KB |
482075 | 30/10/2022 20:26:45 | ch0iv0i1809 | AR03 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
481037 | 26/10/2022 07:56:39 | ch0iv0i1809 | AR02 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
481035 | 26/10/2022 07:55:59 | ch0iv0i1809 | AR01 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
478120 | 28/09/2022 09:33:11 | ch0iv0i1809 | C05_03 - Ước số | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
478114 | 28/09/2022 09:23:06 | ch0iv0i1809 | TONGLE - Tổng các chữ số lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
455283 | 05/04/2022 07:31:53 | ch0iv0i1809 | STR01 - Đếm ký tự trong xâu | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
455280 | 05/04/2022 07:31:18 | ch0iv0i1809 | STRING01 - Chênh lệch độ dài | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
455027 | 04/04/2022 08:21:50 | ch0iv0i1809 | STRING03 - Đổi chữ hoa thành chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
452939 | 22/03/2022 07:53:21 | ch0iv0i1809 | ARR03 - ARR03 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2156 KB |
452864 | 22/03/2022 07:26:24 | ch0iv0i1809 | C05_01 - In n số tự nhiên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
452368 | 21/03/2022 08:46:26 | ch0iv0i1809 | TONGLE - Tổng các chữ số lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
451643 | 17/03/2022 09:24:06 | ch0iv0i1809 | CHUSOMAX - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
449838 | 14/03/2022 10:27:03 | ch0iv0i1809 | DIVISOR - Ước số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1148 KB |
449823 | 14/03/2022 10:22:47 | ch0iv0i1809 | COMDIV - Số ước chung | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
447678 | 07/03/2022 10:24:03 | ch0iv0i1809 | ARR05 - ARR05 | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 2628 KB |
447662 | 07/03/2022 09:55:29 | ch0iv0i1809 | PRIMES - Số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2620 KB |
447606 | 07/03/2022 09:25:43 | ch0iv0i1809 | KTPRIME - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 988 KB |
445937 | 28/02/2022 09:23:49 | ch0iv0i1809 | AR02 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2600 KB |
442240 | 14/02/2022 10:21:11 | ch0iv0i1809 | C06_07 - Ước số chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
442214 | 14/02/2022 10:14:31 | ch0iv0i1809 | C06_06 - Ước số chung | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 888 KB |
440677 | 10/02/2022 09:29:44 | ch0iv0i1809 | C05_04 - Số lượng ước số | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 2560 KB |
440662 | 10/02/2022 09:24:32 | ch0iv0i1809 | C05_03 - Ước số | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1124 KB |
440638 | 10/02/2022 09:14:26 | ch0iv0i1809 | C05_02 - In tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 920 KB |
440607 | 10/02/2022 09:05:56 | ch0iv0i1809 | C05_01 - In n số tự nhiên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
438826 | 27/01/2022 09:44:28 | ch0iv0i1809 | C04_09 - Sắp xếp 3 số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 940 KB |
438747 | 27/01/2022 09:22:53 | ch0iv0i1809 | C03_07 - Số có 2 chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
438166 | 24/01/2022 11:18:03 | ch0iv0i1809 | C04_04 - Tam giác vuông | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
438076 | 24/01/2022 10:53:53 | ch0iv0i1809 | C04_11 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
437576 | 20/01/2022 09:38:53 | ch0iv0i1809 | C03_11 - Hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |