ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
186077 | 05/10/2019 15:02:55 | nbli | C04_05 - C04_05 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1068 KB |
186074 | 05/10/2019 14:48:45 | nbli | C04_04 - Tam giác vuông | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
186070 | 05/10/2019 14:27:36 | nbli | C04_03 - Min của 4 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
186068 | 05/10/2019 14:24:18 | nbli | C04_02 - Max của 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
186062 | 05/10/2019 14:03:22 | nbli | C04_02 - Max của 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
186055 | 05/10/2019 13:49:07 | nbli | C04_01 - Số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 864 KB |
186053 | 05/10/2019 13:23:33 | nbli | C03_09 - Ngày tháng năm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 864 KB |
186026 | 05/10/2019 10:19:57 | nbli | C03_13 - Chữ liền trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 864 KB |
186025 | 05/10/2019 10:15:02 | nbli | C03_06 - Ký tự cũ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
186024 | 05/10/2019 10:14:02 | nbli | C03_03 - Ký tự mới | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
185814 | 04/10/2019 22:32:04 | nbli | C03_10 - Phép toán số học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
184503 | 02/10/2019 17:16:03 | nbli | C03_08 - Số có 3 chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
184500 | 02/10/2019 16:47:51 | nbli | C03_07 - Số có 2 chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 884 KB |
184498 | 02/10/2019 16:32:50 | nbli | C03_05 - Số lượng số hạng #2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
184497 | 02/10/2019 16:24:10 | nbli | C03_04 - Số lượng số hạng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
184496 | 02/10/2019 16:22:09 | nbli | C03_02 - Phép tính #1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
184495 | 02/10/2019 16:19:17 | nbli | C03_01 - Số gấp đôi | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |