ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
148619 | 31/07/2019 09:21:29 | n3dungbt | C04_06 - Tổng dãy số tự nhiên liên tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 824 KB |
132692 | 27/06/2019 21:46:48 | n3dungbt | C04_11 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 920 KB |
132689 | 27/06/2019 21:03:21 | n3dungbt | C05_01 - In n số tự nhiên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2276 KB |
132684 | 27/06/2019 20:57:07 | n3dungbt | C04_11 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 968 KB |
132667 | 27/06/2019 20:49:22 | n3dungbt | C04_10 - Vị trí số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
132573 | 27/06/2019 20:06:32 | n3dungbt | C04_08 - Sắp xếp 2 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
132563 | 27/06/2019 19:53:41 | n3dungbt | C04_07 - Tìm số trên vòng tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
131264 | 25/06/2019 20:40:03 | n3dungbt | C04_06 - Tổng dãy số tự nhiên liên tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
131202 | 25/06/2019 20:14:42 | n3dungbt | C04_05 - C04_05 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
130310 | 22/06/2019 17:28:57 | n3dungbt | C04_04 - Tam giác vuông | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
129713 | 20/06/2019 20:51:51 | n3dungbt | C04_03 - Min của 4 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
129599 | 20/06/2019 20:00:29 | n3dungbt | C04_02 - Max của 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
129541 | 20/06/2019 19:29:30 | n3dungbt | C04_01 - Số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
128908 | 19/06/2019 11:28:53 | n3dungbt | C03_13 - Chữ liền trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
128906 | 19/06/2019 11:27:53 | n3dungbt | C03_10 - Phép toán số học | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 936 KB |
128905 | 19/06/2019 11:27:27 | n3dungbt | C03_09 - Ngày tháng năm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
128904 | 19/06/2019 11:26:53 | n3dungbt | C03_08 - Số có 3 chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
128903 | 19/06/2019 11:26:15 | n3dungbt | C03_07 - Số có 2 chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
128902 | 19/06/2019 11:25:44 | n3dungbt | C03_06 - Ký tự cũ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
128900 | 19/06/2019 11:23:11 | n3dungbt | C03_04 - Số lượng số hạng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
128898 | 19/06/2019 11:22:07 | n3dungbt | C03_03 - Ký tự mới | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
128896 | 19/06/2019 11:17:40 | n3dungbt | C03_02 - Phép tính #1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
128886 | 19/06/2019 11:06:56 | n3dungbt | C03_01 - Số gấp đôi | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
128702 | 18/06/2019 20:48:47 | n3dungbt | C04_01 - Số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |