ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
426353 | 18/11/2021 10:07:14 | Dinhgay | C05_04 - Số lượng ước số | GNU C++ | Accepted | 406 ms | 1828 KB |
372960 | 05/03/2021 10:54:51 | Dinhgay | TONGAB - Tổng a và b | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
372885 | 05/03/2021 10:15:42 | Dinhgay | POSZERO - Số 0 cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 37944 KB |
372857 | 05/03/2021 10:06:19 | Dinhgay | SORT - Đếm (Tin học trẻ B 2019) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
370680 | 26/02/2021 11:18:43 | Dinhgay | XDX - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
370627 | 26/02/2021 11:04:22 | Dinhgay | STRING04 - Xóa dấu khoảng trống | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1084 KB |
370587 | 26/02/2021 10:58:44 | Dinhgay | STRING05 - CHUYỂN ĐỔI XÂU. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
370507 | 26/02/2021 10:27:09 | Dinhgay | STRING03 - Đổi chữ hoa thành chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
359985 | 08/12/2020 11:18:05 | Dinhgay | KTPRIME - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
354485 | 17/11/2020 10:58:46 | Dinhgay | C05_03 - Ước số | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1112 KB |
354459 | 17/11/2020 10:55:39 | Dinhgay | C04_03 - Min của 4 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 848 KB |
354411 | 17/11/2020 10:50:14 | Dinhgay | C03_01 - Số gấp đôi | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
354380 | 17/11/2020 10:46:45 | Dinhgay | C04_02 - Max của 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2156 KB |
354203 | 17/11/2020 10:24:20 | Dinhgay | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 820 KB |
354113 | 17/11/2020 10:12:59 | Dinhgay | C04_01 - Số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
354088 | 17/11/2020 10:09:15 | Dinhgay | C05_01 - In n số tự nhiên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |