ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
501178 | 09/03/2023 14:47:36 | D4O | NENXAU - Nén xâu | Python 3 | Wrong answer on test 1 | 109 ms | 8036 KB |
501174 | 09/03/2023 14:40:17 | D4O | TONGAB - Tổng a và b | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1544 KB |
501173 | 09/03/2023 14:39:33 | D4O | STR01 - Đếm ký tự trong xâu | Python 3 | Accepted | 93 ms | 5916 KB |
501171 | 09/03/2023 14:38:31 | D4O | STRING05 - CHUYỂN ĐỔI XÂU. | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1544 KB |
501168 | 09/03/2023 14:33:56 | D4O | STRING05 - CHUYỂN ĐỔI XÂU. | Python 3 | Wrong answer on test 2 | 93 ms | 8152 KB |
501167 | 09/03/2023 14:33:16 | D4O | XDX - Xâu đối xứng | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1544 KB |
501165 | 09/03/2023 14:27:48 | D4O | POSZERO - Số 0 cuối cùng | Python 3 | Time limit exceed on test 6 | 1078 ms | 28120 KB |
501160 | 09/03/2023 14:20:18 | D4O | CSLN - Chữ số lớn nhất (THTB 14/HSG9-17) | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8104 KB |
501158 | 09/03/2023 14:18:04 | D4O | DEMKYTU - Đếm ký tự (HSG9 19) | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1548 KB |
501156 | 09/03/2023 14:14:23 | D4O | STRING04 - Xóa dấu khoảng trống | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7088 KB |
501154 | 09/03/2023 14:02:15 | D4O | SORT - Đếm (Tin học trẻ B 2019) | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8176 KB |
501153 | 09/03/2023 14:00:48 | D4O | STRING01 - Chênh lệch độ dài | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1548 KB |
501152 | 09/03/2023 13:56:14 | D4O | STRING02 - Đếm dấu khoảng trắng | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8176 KB |
501151 | 09/03/2023 13:54:44 | D4O | STRING03 - Đổi chữ hoa thành chữ thường | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8072 KB |
501150 | 09/03/2023 13:50:24 | D4O | CHUSOMAX - Chữ số lớn nhất | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8148 KB |
Trang  | 1 | [2] |