ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
431147 | 08/12/2021 08:37:26 | Thanh0303 | BANGMA - Bảng mã ASCII | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8196 KB |
430949 | 07/12/2021 18:47:20 | Thanh0303 | NENXAU - Nén xâu | Python 3 | Accepted | 359 ms | 9192 KB |
430945 | 07/12/2021 18:27:43 | Thanh0303 | STR01 - Đếm ký tự trong xâu | Python 3 | Accepted | 109 ms | 3748 KB |
430942 | 07/12/2021 18:24:35 | Thanh0303 | XDX - Xâu đối xứng | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8208 KB |
430941 | 07/12/2021 18:15:39 | Thanh0303 | TONGAB - Tổng a và b | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
430940 | 07/12/2021 18:11:39 | Thanh0303 | DEMKYTU - Đếm ký tự (HSG9 19) | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8208 KB |
430939 | 07/12/2021 18:09:34 | Thanh0303 | STRING05 - CHUYỂN ĐỔI XÂU. | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1576 KB |
430935 | 07/12/2021 18:06:06 | Thanh0303 | POSZERO - Số 0 cuối cùng | Python 3 | Time limit exceed on test 6 | 1062 ms | 28396 KB |
430933 | 07/12/2021 18:04:59 | Thanh0303 | POSZERO - Số 0 cuối cùng | Python 3 | Time limit exceed on test 6 | 1062 ms | 28300 KB |
430931 | 07/12/2021 18:00:01 | Thanh0303 | CSLN - Chữ số lớn nhất (THTB 14/HSG9-17) | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8140 KB |
430930 | 07/12/2021 17:58:58 | Thanh0303 | STRING04 - Xóa dấu khoảng trống | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1576 KB |
430929 | 07/12/2021 17:55:43 | Thanh0303 | SORT - Đếm (Tin học trẻ B 2019) | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1572 KB |
430928 | 07/12/2021 17:52:35 | Thanh0303 | STRING02 - Đếm dấu khoảng trắng | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1572 KB |
430927 | 07/12/2021 17:50:22 | Thanh0303 | STRING03 - Đổi chữ hoa thành chữ thường | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1568 KB |
430926 | 07/12/2021 17:44:47 | Thanh0303 | STRING01 - Chênh lệch độ dài | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8128 KB |
430925 | 07/12/2021 17:40:47 | Thanh0303 | CHUSOMAX - Chữ số lớn nhất | Python 3 | Accepted | 125 ms | 8196 KB |