ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
457283 | 15/04/2022 10:31:39 | daoquynhtrang | XDX - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
456070 | 08/04/2022 10:59:40 | daoquynhtrang | STRING03 - Đổi chữ hoa thành chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
456039 | 08/04/2022 10:36:18 | daoquynhtrang | STRING02 - Đếm dấu khoảng trắng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
456018 | 08/04/2022 10:28:48 | daoquynhtrang | STRING01 - Chênh lệch độ dài | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
456011 | 08/04/2022 10:24:29 | daoquynhtrang | STR01 - Đếm ký tự trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
454533 | 01/04/2022 10:11:46 | daoquynhtrang | COMDIV - Số ước chung | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2032 KB |
452607 | 21/03/2022 16:39:15 | daoquynhtrang | C06_06 - Ước số chung | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
452570 | 21/03/2022 16:31:26 | daoquynhtrang | PRIMES - Số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 2620 KB |
452559 | 21/03/2022 16:29:40 | daoquynhtrang | AR04 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2656 KB |
452550 | 21/03/2022 16:28:17 | daoquynhtrang | AR03 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
452547 | 21/03/2022 16:27:40 | daoquynhtrang | UCBC - Ước chung, bội chung | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
452537 | 21/03/2022 16:26:14 | daoquynhtrang | ARR10 - ARR10 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2612 KB |
452534 | 21/03/2022 16:25:43 | daoquynhtrang | ARR09 - ARR09 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
452531 | 21/03/2022 16:25:08 | daoquynhtrang | ARR05 - ARR05 | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 2632 KB |
452526 | 21/03/2022 16:24:34 | daoquynhtrang | ARR06 - ARR06 | GNU C++11 | Accepted | 578 ms | 2632 KB |
452502 | 21/03/2022 16:19:54 | daoquynhtrang | C05_10 - Hình chữ nhật rỗng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
452500 | 21/03/2022 16:19:09 | daoquynhtrang | C05_09 - Hình vuông rỗng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
452496 | 21/03/2022 16:18:31 | daoquynhtrang | C05_07 - Hình vuông đặt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
448859 | 11/03/2022 10:16:13 | daoquynhtrang | KTPRIME - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
446786 | 04/03/2022 10:15:54 | daoquynhtrang | AR02 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
446779 | 04/03/2022 10:13:22 | daoquynhtrang | AR01 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2604 KB |
445395 | 25/02/2022 10:50:49 | daoquynhtrang | POWAB - Số mũ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
443677 | 18/02/2022 10:46:36 | daoquynhtrang | C05_06 - TBC chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
443605 | 18/02/2022 10:20:21 | daoquynhtrang | C05_04 - Số lượng ước số | GNU C++11 | Accepted | 406 ms | 2560 KB |
443592 | 18/02/2022 10:15:49 | daoquynhtrang | C05_03 - Ước số | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 1132 KB |
443582 | 18/02/2022 10:10:13 | daoquynhtrang | C05_02 - In tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 864 KB |
443567 | 18/02/2022 10:03:20 | daoquynhtrang | C05_01 - In n số tự nhiên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2600 KB |
439152 | 28/01/2022 10:20:55 | daoquynhtrang | C04_02 - Max của 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1056 KB |
439119 | 28/01/2022 10:10:18 | daoquynhtrang | C04_11 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
437722 | 21/01/2022 11:04:19 | daoquynhtrang | C03_11 - Hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
437688 | 21/01/2022 10:51:56 | daoquynhtrang | C04_04 - Tam giác vuông | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 920 KB |