Các bài đã nộp của hoaipko
ID Thời gian nộp Coder Bài tập Ngôn ngữ Kết quả Thời gian chạy Bộ nhớ
249614 25/12/2019 11:40:54 hoaipko SEQ10 - Trò chơi với dãy số GNU C++11 Accepted 187 ms 2704 KB
249537 25/12/2019 11:33:38 hoaipko PLUGIN - Ổ cắm GNU C++11 Accepted 15 ms 2492 KB
249520 25/12/2019 11:31:01 hoaipko C06_04 - C06_04 GNU C++11 Accepted 15 ms 1860 KB
249487 25/12/2019 11:25:40 hoaipko C04_07 - Tìm số trên vòng tròn GNU C++11 Accepted 15 ms 868 KB
249481 25/12/2019 11:24:47 hoaipko C03_06 - Ký tự cũ GNU C++11 Accepted 15 ms 868 KB
233876 02/12/2019 15:20:58 hoaipko C03_11 - Hình tròn GNU C++11 Accepted 0 ms 1108 KB
233774 02/12/2019 13:59:59 hoaipko ARR10 - ARR10 GNU C++11 Accepted 31 ms 2572 KB
233773 02/12/2019 13:57:57 hoaipko Factorial - Giai thừa GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233772 02/12/2019 13:55:55 hoaipko KUMA - Khuyến Mãi GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233771 02/12/2019 13:53:53 hoaipko C04_07 - Tìm số trên vòng tròn GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233769 02/12/2019 13:51:32 hoaipko C05_05 - Số hoàn hảo GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
233768 02/12/2019 13:49:20 hoaipko C05_10 - Hình chữ nhật rỗng GNU C++11 Accepted 15 ms 1872 KB
233767 02/12/2019 13:47:30 hoaipko C03_13 - Chữ liền trước GNU C++11 Accepted 0 ms 896 KB
233766 02/12/2019 13:46:00 hoaipko COMDIV - Số ước chung GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233765 02/12/2019 13:44:00 hoaipko CTNC - Cộng Trừ Nhân Chia GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233764 02/12/2019 13:41:42 hoaipko C03_05 - Số lượng số hạng #2 GNU C++11 Accepted 15 ms 996 KB
233763 02/12/2019 13:39:42 hoaipko ARR05 - ARR05 GNU C++11 Accepted 421 ms 1936 KB
233762 02/12/2019 13:37:42 hoaipko C04_06 - Tổng dãy số tự nhiên liên tiếp GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233760 02/12/2019 13:35:42 hoaipko AR05 - Bài tập mảng cơ bản GNU C++11 Accepted 31 ms 1896 KB
233759 02/12/2019 13:33:42 hoaipko C06_05 - C06_05 GNU C++11 Accepted 0 ms 852 KB
233757 02/12/2019 13:31:42 hoaipko ROPASI - Oẳn tù tì GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233756 02/12/2019 13:29:42 hoaipko C06_06 - Ước số chung GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233754 02/12/2019 13:27:42 hoaipko C03_06 - Ký tự cũ GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233750 02/12/2019 13:25:42 hoaipko C05_06 - TBC chẵn GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233748 02/12/2019 13:22:42 hoaipko C06_01 - C06_01 GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233747 02/12/2019 13:19:42 hoaipko C05_08 - Hình chữ nhật đặt GNU C++11 Accepted 15 ms 1868 KB
233746 02/12/2019 13:17:42 hoaipko AR03 - Bài tập mảng cơ bản GNU C++11 Accepted 31 ms 1900 KB
233744 02/12/2019 13:15:42 hoaipko C03_10 - Phép toán số học GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233743 02/12/2019 13:11:42 hoaipko C03_09 - Ngày tháng năm GNU C++11 Accepted 0 ms 1108 KB
233742 02/12/2019 13:09:42 hoaipko C03_08 - Số có 3 chữ số GNU C++11 Accepted 0 ms 924 KB
233740 02/12/2019 13:07:42 hoaipko C03_03 - Ký tự mới GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
233737 02/12/2019 13:05:42 hoaipko C03_07 - Số có 2 chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
233736 02/12/2019 13:03:42 hoaipko C04_09 - Sắp xếp 3 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
233734 02/12/2019 13:01:42 hoaipko C04_10 - Vị trí số lớn nhất GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233729 02/12/2019 12:59:42 hoaipko C04_05 - C04_05 GNU C++11 Accepted 15 ms 852 KB
233727 02/12/2019 12:57:42 hoaipko C06_02 - C06_02 GNU C++11 Accepted 31 ms 1884 KB
233724 02/12/2019 12:55:42 hoaipko C05_07 - Hình vuông đặt GNU C++11 Accepted 15 ms 1872 KB
233722 02/12/2019 12:53:42 hoaipko ARR02 - ARR02 GNU C++11 Accepted 171 ms 2392 KB
233720 02/12/2019 12:51:42 hoaipko ARR01 - ARR01 GNU C++11 Accepted 171 ms 2952 KB
233717 02/12/2019 12:49:42 hoaipko C03_04 - Số lượng số hạng GNU C++11 Accepted 0 ms 1108 KB
233716 02/12/2019 12:47:42 hoaipko AR02 - Bài tập mảng cơ bản GNU C++11 Accepted 31 ms 2628 KB
233714 02/12/2019 12:45:42 hoaipko AR01 - Bài tập mảng cơ bản GNU C++11 Accepted 78 ms 29008 KB
233713 02/12/2019 12:43:42 hoaipko C04_11 - Số chính phương GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233712 02/12/2019 12:41:42 hoaipko C03_02 - Phép tính #1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1124 KB
233710 02/12/2019 12:39:12 hoaipko C05_04 - Số lượng ước số GNU C++11 Accepted 531 ms 1848 KB
233707 02/12/2019 12:36:12 hoaipko C04_08 - Sắp xếp 2 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233706 02/12/2019 12:32:44 hoaipko C04_04 - Tam giác vuông GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233702 02/12/2019 12:30:00 hoaipko C03_01 - Số gấp đôi GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233700 02/12/2019 12:27:06 hoaipko C04_02 - Max của 3 số GNU C++11 Accepted 0 ms 1108 KB
233696 02/12/2019 12:23:42 hoaipko C04_03 - Min của 4 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1108 KB
233693 02/12/2019 12:21:13 hoaipko C05_02 - In tổng lẻ GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
233689 02/12/2019 12:17:38 hoaipko C05_03 - Ước số GNU C++11 Accepted 125 ms 1880 KB
233684 02/12/2019 12:14:19 hoaipko TONG - Tổng A + B GNU C++11 Accepted 0 ms 1128 KB
233682 02/12/2019 12:11:44 hoaipko C04_01 - Số chẵn GNU C++11 Accepted 0 ms 1108 KB
233680 02/12/2019 12:09:05 hoaipko C05_01 - In n số tự nhiên GNU C++11 Accepted 15 ms 1884 KB
233679 02/12/2019 12:08:18 hoaipko C05_01 - In n số tự nhiên GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1108 KB
Back to Top