Các bài đã nộp của nahata
ID Thời gian nộp Coder Bài tập Ngôn ngữ Kết quả Thời gian chạy Bộ nhớ
457027 14/04/2022 09:09:49 nahata SEQ15 - Trò chơi trên dãy số GNU C++11 Wrong answer on test 7 15 ms 2624 KB
457019 14/04/2022 08:54:06 nahata SEQ15 - Trò chơi trên dãy số GNU C++11 Time limit exceed on test 10 1109 ms 2744 KB
457009 14/04/2022 08:27:38 nahata VOI08GAME - Trò chơi với dãy số (VOI08) GNU C++11 Accepted 312 ms 3992 KB
456887 13/04/2022 16:01:44 nahata VOI08GAME - Trò chơi với dãy số (VOI08) GNU C++11 Wrong answer on test 9 15 ms 2624 KB
456885 13/04/2022 15:59:32 nahata VOI08GAME - Trò chơi với dãy số (VOI08) GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 1132 KB
456877 13/04/2022 15:39:07 nahata VOI08GAME - Trò chơi với dãy số (VOI08) GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1132 KB
451694 17/03/2022 10:02:16 nahata NP01 - NP01 GNU C++11 Accepted 156 ms 2480 KB
451692 17/03/2022 10:00:08 nahata NP01 - NP01 GNU C++11 Wrong answer on test 4 0 ms 1148 KB
451490 16/03/2022 16:33:07 nahata NP01 - NP01 GNU C++11 Accepted 140 ms 2480 KB
451441 16/03/2022 15:23:41 nahata SUBSEQMAX - Tổng lớn nhất trong mảng GNU C++11 Accepted 781 ms 13764 KB
451438 16/03/2022 15:21:22 nahata SUBSEQMAX - Tổng lớn nhất trong mảng GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1928 KB
431371 08/12/2021 15:57:07 nahata PAIRNUM - Số cặp GNU C++11 Accepted 93 ms 2640 KB
431340 08/12/2021 15:19:49 nahata HOUSING - Mua Nhà GNU C++11 Accepted 140 ms 2204 KB
431247 08/12/2021 14:47:20 nahata ARR13 - ARR13 GNU C++11 Accepted 265 ms 2704 KB
431206 08/12/2021 14:32:05 nahata ARR12 - ARR12 GNU C++11 Accepted 281 ms 2716 KB
416640 13/10/2021 15:35:01 nahata C05_11 - Hình tam giác đặt GNU C++11 Accepted 109 ms 1916 KB
416120 11/10/2021 23:07:55 nahata C05_10 - Hình chữ nhật rỗng GNU C++11 Accepted 15 ms 1920 KB
416119 11/10/2021 23:06:52 nahata C05_09 - Hình vuông rỗng GNU C++11 Accepted 15 ms 1920 KB
416118 11/10/2021 23:06:29 nahata C05_09 - Hình vuông rỗng GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1136 KB
416111 11/10/2021 22:26:47 nahata C05_08 - Hình chữ nhật đặt GNU C++11 Accepted 15 ms 1916 KB
415009 06/10/2021 23:44:23 nahata C05_06 - TBC chẵn GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
415008 06/10/2021 23:40:48 nahata C05_06 - TBC chẵn GNU C++11 Wrong answer on test 4 15 ms 1136 KB
415007 06/10/2021 23:33:28 nahata C05_05 - Số hoàn hảo GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
415006 06/10/2021 23:24:58 nahata C05_04 - Số lượng ước số GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
415005 06/10/2021 23:21:06 nahata C05_03 - Ước số GNU C++11 Accepted 125 ms 1912 KB
415003 06/10/2021 23:13:46 nahata C05_02 - In tổng lẻ GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
415001 06/10/2021 23:07:00 nahata C05_01 - In n số tự nhiên GNU C++11 Accepted 15 ms 1916 KB
414999 06/10/2021 22:58:34 nahata C04_11 - Số chính phương GNU C++11 Accepted 0 ms 1136 KB
414996 06/10/2021 22:49:49 nahata C04_10 - Vị trí số lớn nhất GNU C++11 Accepted 0 ms 1136 KB
414995 06/10/2021 22:47:39 nahata C04_10 - Vị trí số lớn nhất GNU C++11 Wrong answer on test 2 0 ms 1136 KB
414836 05/10/2021 23:14:32 nahata C04_10 - Vị trí số lớn nhất GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1136 KB
413521 03/10/2021 20:24:45 nahata C04_09 - Sắp xếp 3 số GNU C++11 Accepted 0 ms 1128 KB
413520 03/10/2021 20:24:26 nahata C04_08 - Sắp xếp 2 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1128 KB
413332 02/10/2021 23:46:43 nahata C04_03 - Min của 4 số GNU C++11 Accepted 0 ms 1136 KB
413331 02/10/2021 23:44:34 nahata C04_03 - Min của 4 số GNU C++11 Wrong answer on test 5 15 ms 1128 KB
413330 02/10/2021 23:41:17 nahata C03_13 - Chữ liền trước GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
413329 02/10/2021 23:37:37 nahata C03_11 - Hình tròn GNU C++11 Accepted 0 ms 1136 KB
413328 02/10/2021 23:30:48 nahata C03_11 - Hình tròn GNU C++11 Wrong answer on test 1 15 ms 1128 KB
413324 02/10/2021 22:55:11 nahata C03_10 - Phép toán số học GNU C++11 Accepted 0 ms 1136 KB
413321 02/10/2021 22:48:36 nahata C03_09 - Ngày tháng năm GNU C++11 Accepted 15 ms 1152 KB
412788 01/10/2021 23:03:12 nahata C03_08 - Số có 3 chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 888 KB
412783 01/10/2021 22:57:26 nahata C03_07 - Số có 2 chữ số GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
412773 01/10/2021 22:41:37 nahata C03_06 - Ký tự cũ GNU C++11 Accepted 0 ms 1136 KB
412769 01/10/2021 22:29:53 nahata C03_05 - Số lượng số hạng #2 GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
412011 30/09/2021 15:54:13 nahata KTPRIME - Kiểm tra số nguyên tố GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
412006 30/09/2021 15:51:16 nahata KTPRIME - Kiểm tra số nguyên tố GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
412000 30/09/2021 15:47:30 nahata KTPRIME - Kiểm tra số nguyên tố GNU C++11 Wrong answer on test 8 15 ms 1136 KB
411998 30/09/2021 15:44:43 nahata KTPRIME - Kiểm tra số nguyên tố GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
411879 30/09/2021 14:33:41 nahata C05_07 - Hình vuông đặt GNU C++11 Accepted 0 ms 1916 KB
411875 30/09/2021 14:32:17 nahata C05_07 - Hình vuông đặt GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
411800 30/09/2021 10:35:32 nahata C06_01 - C06_01 GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
411662 30/09/2021 10:00:54 nahata C04_07 - Tìm số trên vòng tròn GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
411610 30/09/2021 09:50:02 nahata C03_03 - Ký tự mới GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
411606 30/09/2021 09:47:34 nahata C04_06 - Tổng dãy số tự nhiên liên tiếp GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
411516 30/09/2021 09:23:08 nahata C04_04 - Tam giác vuông GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
411408 30/09/2021 08:56:35 nahata C03_02 - Phép tính #1 GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1136 KB
411396 30/09/2021 08:52:16 nahata C03_03 - Ký tự mới GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1136 KB
411393 30/09/2021 08:51:19 nahata C03_02 - Phép tính #1 GNU C++11 Accepted 15 ms 1152 KB
411389 30/09/2021 08:50:39 nahata C03_01 - Số gấp đôi GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
411386 30/09/2021 08:49:20 nahata C03_04 - Số lượng số hạng GNU C++11 Accepted 15 ms 872 KB
411380 30/09/2021 08:47:55 nahata C03_04 - Số lượng số hạng GNU C++11 Compilation error 0 ms 0 KB
411366 30/09/2021 08:44:43 nahata C04_02 - Max của 3 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
411345 30/09/2021 08:40:09 nahata C04_02 - Max của 3 số GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
411342 30/09/2021 08:39:20 nahata C04_02 - Max của 3 số GNU C++11 Wrong answer on test 5 15 ms 1136 KB
411323 30/09/2021 08:35:41 nahata C03_01 - Số gấp đôi GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
411313 30/09/2021 08:34:06 nahata C04_02 - Max của 3 số GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1136 KB
411208 30/09/2021 08:08:30 nahata C04_01 - Số chẵn GNU C++11 Accepted 15 ms 1136 KB
411155 30/09/2021 07:45:59 nahata C03_04 - Số lượng số hạng GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1136 KB
411149 30/09/2021 07:44:37 nahata C03_05 - Số lượng số hạng #2 GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1136 KB
410795 29/09/2021 16:30:13 nahata C03_03 - Ký tự mới GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1136 KB
410770 29/09/2021 16:25:53 nahata C03_02 - Phép tính #1 GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1136 KB
410760 29/09/2021 16:21:05 nahata C03_01 - Số gấp đôi GNU C++11 Wrong answer on test 1 0 ms 1136 KB
Back to Top