ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
507275 | 13/05/2023 15:05:05 | TheGreenFeather | KYNIEM - Kỷ niệm ngày thi (LQD18) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
507270 | 13/05/2023 08:51:15 | TheGreenFeather | CBH - Đưa thừa số ra ngoài dấu căn. | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1060 KB |
507018 | 08/05/2023 09:34:22 | TheGreenFeather | TIMSO18 - Tìm số (LQD18) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
507017 | 08/05/2023 08:46:10 | TheGreenFeather | CATXAU - Cắt xâu (LQD18) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
507016 | 08/05/2023 08:45:35 | TheGreenFeather | CATXAU - Cắt xâu (LQD18) | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
506796 | 05/05/2023 08:43:33 | TheGreenFeather | CBH - Đưa thừa số ra ngoài dấu căn. | GNU C++11 | Accepted | 78 ms | 1132 KB |
506795 | 05/05/2023 08:43:14 | TheGreenFeather | CBH - Đưa thừa số ra ngoài dấu căn. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1128 KB |
506793 | 05/05/2023 08:26:14 | TheGreenFeather | XAUHH - Xâu họ hàng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2700 KB |
506791 | 04/05/2023 20:35:25 | TheGreenFeather | PTS - Phân tích số | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2584 KB |
504708 | 02/04/2023 20:48:16 | TheGreenFeather | TIMSO - Tìm số trong dãy | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1076 KB |
504706 | 02/04/2023 20:47:39 | TheGreenFeather | SXS - Sắp xếp số trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2540 KB |
504703 | 02/04/2023 20:45:37 | TheGreenFeather | TPN - Tổng phần nguyên | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8112 KB |
504479 | 01/04/2023 16:54:22 | TheGreenFeather | LOCSO - Lọc số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
504472 | 01/04/2023 16:35:59 | TheGreenFeather | SuperPrime - Số siêu nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
499586 | 28/02/2023 20:44:48 | TheGreenFeather | CBH - Đưa thừa số ra ngoài dấu căn. | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1040 KB |
494394 | 13/01/2023 19:31:11 | TheGreenFeather | MEMOME. - Memorise Me! | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2728 KB |
494392 | 13/01/2023 19:30:07 | TheGreenFeather | MEMOME. - Memorise Me! | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2596 KB |
494391 | 13/01/2023 19:29:55 | TheGreenFeather | MEMOME. - Memorise Me! | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2596 KB |
494390 | 13/01/2023 19:28:54 | TheGreenFeather | MEMOME. - Memorise Me! | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2596 KB |
494389 | 13/01/2023 19:21:00 | TheGreenFeather | HATNHAN - Xâu hạt nhân | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
493958 | 11/01/2023 20:34:52 | TheGreenFeather | C03_13 - Chữ liền trước | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1080 KB |
493948 | 11/01/2023 20:29:58 | TheGreenFeather | C04_06 - Tổng dãy số tự nhiên liên tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1080 KB |
493901 | 11/01/2023 19:14:59 | TheGreenFeather | C03_11 - Hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
491587 | 28/12/2022 19:31:06 | TheGreenFeather | C04_10 - Vị trí số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1080 KB |
491584 | 28/12/2022 19:25:27 | TheGreenFeather | ARR02 - ARR02 | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 3256 KB |
489983 | 19/12/2022 19:52:18 | TheGreenFeather | SIMPLE - Đơn giản thôi | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2592 KB |
489981 | 19/12/2022 19:38:13 | TheGreenFeather | MUAXANG - MUA XĂNG | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
489980 | 19/12/2022 19:37:48 | TheGreenFeather | MUAXANG - MUA XĂNG | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2608 KB |
482262 | 31/10/2022 20:34:52 | TheGreenFeather | DIVIMAX - Ước số nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 2406 ms | 2620 KB |
482260 | 31/10/2022 20:32:40 | TheGreenFeather | DIVIMAX - Ước số nhiều nhất | GNU C++11 | Accepted | 2406 ms | 2620 KB |
482223 | 31/10/2022 19:04:41 | TheGreenFeather | LOCSO - Lọc số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
481464 | 28/10/2022 20:54:57 | TheGreenFeather | Hinhvuong - Hình vuông | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
481430 | 28/10/2022 20:09:44 | TheGreenFeather | LNCHAT - Chat với LN | GNU C++11 | Accepted | 640 ms | 2596 KB |
481120 | 26/10/2022 20:01:55 | TheGreenFeather | LOCSO - Lọc số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
480534 | 21/10/2022 19:53:21 | TheGreenFeather | ARR08 - ARR08 | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 2624 KB |
480532 | 21/10/2022 19:51:50 | TheGreenFeather | ARR08 - ARR08 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2752 KB |
480389 | 19/10/2022 20:49:13 | TheGreenFeather | THAP - Tháp (Tin học trẻ B) | Python 3 | Accepted | 921 ms | 22052 KB |
480369 | 19/10/2022 20:13:03 | TheGreenFeather | THAP - Tháp (Tin học trẻ B) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1040 KB |
480196 | 17/10/2022 20:31:10 | TheGreenFeather | HELLO - Xin chào | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2532 KB |
480187 | 17/10/2022 19:48:41 | TheGreenFeather | VUONG - Hình vuông (Tin học trẻ B) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1008 KB |
479887 | 14/10/2022 20:18:15 | TheGreenFeather | NP01 - NP01 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2820 KB |
479885 | 14/10/2022 20:09:42 | TheGreenFeather | NP01 - NP01 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 3200 KB |
479883 | 14/10/2022 20:06:42 | TheGreenFeather | NP01 - NP01 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 3200 KB |
479876 | 14/10/2022 19:50:04 | TheGreenFeather | SNTMIN - Số nguyên tố nhỏ nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1004 KB |
479720 | 12/10/2022 20:43:49 | TheGreenFeather | LETTER - Gửi thư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1808 KB |
479716 | 12/10/2022 20:14:26 | TheGreenFeather | TGC - Tam giác cân | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 992 KB |
479695 | 12/10/2022 19:48:44 | TheGreenFeather | MEZ. - EZZI. | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2448 KB |
479694 | 12/10/2022 19:47:51 | TheGreenFeather | MEZ. - EZZI. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2448 KB |
479654 | 12/10/2022 19:19:21 | TheGreenFeather | CHOCOLATE - Sô-cô-la sinh nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 992 KB |
479266 | 07/10/2022 19:31:25 | TheGreenFeather | STRING05 - CHUYỂN ĐỔI XÂU. | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1100 KB |
479263 | 07/10/2022 19:25:27 | TheGreenFeather | STRING04 - Xóa dấu khoảng trống | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
479257 | 07/10/2022 19:16:21 | TheGreenFeather | C06_05 - C06_05 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
479256 | 07/10/2022 19:12:54 | TheGreenFeather | ARR05 - ARR05 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2644 KB |
479255 | 07/10/2022 19:09:55 | TheGreenFeather | C03_10 - Phép toán số học | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
479047 | 05/10/2022 20:50:18 | TheGreenFeather | SOCKS - Những chiếc tất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
479043 | 05/10/2022 20:40:16 | TheGreenFeather | SOCKS - Những chiếc tất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
479033 | 05/10/2022 20:27:13 | TheGreenFeather | DIVISOR - Ước số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
479027 | 05/10/2022 20:18:15 | TheGreenFeather | AR04 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 78 ms | 2596 KB |
479009 | 05/10/2022 20:07:41 | TheGreenFeather | PLANE - Hành trình bay | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
478893 | 03/10/2022 20:44:07 | TheGreenFeather | MAXMOD - Số dư lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
478890 | 03/10/2022 20:30:50 | TheGreenFeather | GROUP - Phân nhóm | GNU C++11 | Accepted | 437 ms | 3000 KB |
478881 | 03/10/2022 19:53:36 | TheGreenFeather | BANGMA - Bảng mã ASCII | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
478872 | 03/10/2022 19:39:27 | TheGreenFeather | FIBO01 - Dãy Fibonacci đầu tiên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
478867 | 03/10/2022 19:31:01 | TheGreenFeather | SEQ02 - Dãy số cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2620 KB |
478463 | 30/09/2022 20:18:37 | TheGreenFeather | ARR13 - ARR13 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2968 KB |
478445 | 30/09/2022 20:00:09 | TheGreenFeather | SUMARR - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 3392 KB |
477014 | 21/09/2022 19:30:16 | TheGreenFeather | PLUSEZ - Cấp số cộng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2588 KB |
477003 | 21/09/2022 19:17:48 | TheGreenFeather | STR01 - Đếm ký tự trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2592 KB |
476714 | 19/09/2022 19:32:07 | TheGreenFeather | C04_05 - C04_05 | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
476709 | 19/09/2022 19:24:22 | TheGreenFeather | C04_08 - Sắp xếp 2 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
476231 | 16/09/2022 20:19:03 | TheGreenFeather | TONGLE - Tổng các chữ số lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
476020 | 15/09/2022 20:25:35 | TheGreenFeather | PTG - Bộ ba số nguyên Pythagore | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
476016 | 15/09/2022 20:08:49 | TheGreenFeather | XDX - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
476002 | 15/09/2022 19:53:31 | TheGreenFeather | AR06 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2612 KB |
475984 | 15/09/2022 19:25:29 | TheGreenFeather | C03_05 - Số lượng số hạng #2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |