ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
436448 | 12/01/2022 10:05:22 | truonganhngoc17 | C05_01 - In n số tự nhiên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1908 KB |
427992 | 25/11/2021 10:27:14 | truonganhngoc17 | C06_03 - C06_03 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2568 KB |
427990 | 25/11/2021 10:26:28 | truonganhngoc17 | C06_02 - C06_02 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1884 KB |
427987 | 25/11/2021 10:25:37 | truonganhngoc17 | C06_01 - C06_01 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
427985 | 25/11/2021 10:24:19 | truonganhngoc17 | C05_10 - Hình chữ nhật rỗng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 2556 KB |
427984 | 25/11/2021 10:23:22 | truonganhngoc17 | C04_05 - C04_05 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 936 KB |
427983 | 25/11/2021 10:22:14 | truonganhngoc17 | C04_06 - Tổng dãy số tự nhiên liên tiếp | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1084 KB |
427982 | 25/11/2021 10:21:18 | truonganhngoc17 | C04_08 - Sắp xếp 2 số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1076 KB |
427981 | 25/11/2021 10:20:16 | truonganhngoc17 | C04_09 - Sắp xếp 3 số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1048 KB |
427980 | 25/11/2021 10:19:21 | truonganhngoc17 | C04_10 - Vị trí số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
427979 | 25/11/2021 10:18:22 | truonganhngoc17 | C05_06 - TBC chẵn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1004 KB |
427978 | 25/11/2021 10:17:56 | truonganhngoc17 | C05_06 - TBC chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
427977 | 25/11/2021 10:17:09 | truonganhngoc17 | C05_08 - Hình chữ nhật đặt | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1860 KB |
426387 | 18/11/2021 10:23:20 | truonganhngoc17 | C05_05 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 924 KB |
420841 | 29/10/2021 07:46:55 | truonganhngoc17 | C05_09 - Hình vuông rỗng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1872 KB |
420836 | 29/10/2021 07:45:31 | truonganhngoc17 | C05_07 - Hình vuông đặt | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1868 KB |
420814 | 29/10/2021 07:42:38 | truonganhngoc17 | C05_07 - Hình vuông đặt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1872 KB |
420807 | 29/10/2021 07:38:52 | truonganhngoc17 | C05_11 - Hình tam giác đặt | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 1880 KB |
417760 | 16/10/2021 08:16:37 | truonganhngoc17 | C03_09 - Ngày tháng năm | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1092 KB |
415429 | 09/10/2021 08:40:51 | truonganhngoc17 | C03_13 - Chữ liền trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
415417 | 09/10/2021 08:38:53 | truonganhngoc17 | C03_11 - Hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
415411 | 09/10/2021 08:37:13 | truonganhngoc17 | C03_10 - Phép toán số học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
415396 | 09/10/2021 08:33:35 | truonganhngoc17 | C03_08 - Số có 3 chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1136 KB |
415391 | 09/10/2021 08:31:04 | truonganhngoc17 | C03_07 - Số có 2 chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 960 KB |
415387 | 09/10/2021 08:28:38 | truonganhngoc17 | C03_06 - Ký tự cũ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1136 KB |
415385 | 09/10/2021 08:27:24 | truonganhngoc17 | C03_05 - Số lượng số hạng #2 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
415376 | 09/10/2021 08:24:24 | truonganhngoc17 | C03_04 - Số lượng số hạng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
415366 | 09/10/2021 08:19:38 | truonganhngoc17 | C03_03 - Ký tự mới | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1152 KB |
415359 | 09/10/2021 08:16:31 | truonganhngoc17 | C03_02 - Phép tính #1 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
372937 | 05/03/2021 10:48:45 | truonganhngoc17 | TONGAB - Tổng a và b | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
372892 | 05/03/2021 10:19:38 | truonganhngoc17 | SORT - Đếm (Tin học trẻ B 2019) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 872 KB |
372891 | 05/03/2021 10:19:32 | truonganhngoc17 | SORT - Đếm (Tin học trẻ B 2019) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
372881 | 05/03/2021 10:14:37 | truonganhngoc17 | POSZERO - Số 0 cuối cùng | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 36136 KB |
370639 | 26/02/2021 11:06:57 | truonganhngoc17 | XDX - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
370598 | 26/02/2021 11:00:13 | truonganhngoc17 | STRING04 - Xóa dấu khoảng trống | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1084 KB |
370579 | 26/02/2021 10:54:11 | truonganhngoc17 | STRING05 - CHUYỂN ĐỔI XÂU. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
370547 | 26/02/2021 10:37:47 | truonganhngoc17 | STRING02 - Đếm dấu khoảng trắng | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1084 KB |
370531 | 26/02/2021 10:32:55 | truonganhngoc17 | STRING01 - Chênh lệch độ dài | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1036 KB |
370499 | 26/02/2021 10:25:34 | truonganhngoc17 | STRING03 - Đổi chữ hoa thành chữ thường | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1068 KB |
359997 | 08/12/2020 11:19:26 | truonganhngoc17 | KTPRIME - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1012 KB |
359948 | 08/12/2020 11:12:58 | truonganhngoc17 | PRIMENUM - Tìm số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 1453 ms | 79868 KB |
354580 | 17/11/2020 11:11:11 | truonganhngoc17 | C05_02 - In tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
354564 | 17/11/2020 11:09:15 | truonganhngoc17 | C04_04 - Tam giác vuông | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
354526 | 17/11/2020 11:04:33 | truonganhngoc17 | C05_04 - Số lượng ước số | GNU C++11 | Accepted | 562 ms | 1824 KB |
354504 | 17/11/2020 11:01:01 | truonganhngoc17 | C04_11 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
354490 | 17/11/2020 10:59:29 | truonganhngoc17 | C03_01 - Số gấp đôi | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
354471 | 17/11/2020 10:57:18 | truonganhngoc17 | C05_03 - Ước số | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1864 KB |
354394 | 17/11/2020 10:48:20 | truonganhngoc17 | C04_03 - Min của 4 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
354367 | 17/11/2020 10:44:57 | truonganhngoc17 | C04_02 - Max của 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1112 KB |
354322 | 17/11/2020 10:38:22 | truonganhngoc17 | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 892 KB |
354241 | 17/11/2020 10:28:38 | truonganhngoc17 | C04_01 - Số chẵn | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1092 KB |
354152 | 17/11/2020 10:17:21 | truonganhngoc17 | C05_01 - In n số tự nhiên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1112 KB |