ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
424642 | 12/11/2021 09:29:23 | tsu2150 | Factorial - Giai thừa | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1548 KB |
424639 | 12/11/2021 09:29:10 | tsu2150 | Factorial - Giai thừa | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1548 KB |
424626 | 12/11/2021 09:27:19 | tsu2150 | C05_11 - Hình tam giác đặt | Python 3 | Accepted | 140 ms | 8224 KB |
424622 | 12/11/2021 09:26:54 | tsu2150 | C05_09 - Hình vuông rỗng | Python 3 | Accepted | 93 ms | 3808 KB |
424613 | 12/11/2021 09:26:04 | tsu2150 | C05_07 - Hình vuông đặt | Python 3 | Accepted | 93 ms | 3912 KB |
424589 | 12/11/2021 09:24:37 | tsu2150 | C05_05 - Số hoàn hảo | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8064 KB |
424407 | 12/11/2021 08:58:53 | tsu2150 | C04_11 - Số chính phương | Python 3 | Accepted | 328 ms | 8080 KB |
424403 | 12/11/2021 08:58:33 | tsu2150 | C04_10 - Vị trí số lớn nhất | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1548 KB |
424396 | 12/11/2021 08:57:44 | tsu2150 | C04_09 - Sắp xếp 3 số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1548 KB |
423950 | 10/11/2021 15:23:20 | tsu2150 | C04_08 - Sắp xếp 2 số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1520 KB |
423942 | 10/11/2021 15:18:31 | tsu2150 | C04_05 - C04_05 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1516 KB |
423922 | 10/11/2021 15:09:49 | tsu2150 | C04_04 - Tam giác vuông | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1516 KB |
423917 | 10/11/2021 15:07:15 | tsu2150 | C04_03 - Min của 4 số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1520 KB |
423916 | 10/11/2021 15:06:15 | tsu2150 | C04_02 - Max của 3 số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 1520 KB |
423909 | 10/11/2021 15:03:59 | tsu2150 | C04_01 - Số chẵn | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1520 KB |
423889 | 10/11/2021 14:58:53 | tsu2150 | C03_13 - Chữ liền trước | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1520 KB |
423886 | 10/11/2021 14:58:17 | tsu2150 | C03_11 - Hình tròn | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1516 KB |
423841 | 10/11/2021 14:42:47 | tsu2150 | C03_04 - Số lượng số hạng | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1520 KB |
423837 | 10/11/2021 14:40:39 | tsu2150 | C03_10 - Phép toán số học | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1520 KB |
423823 | 10/11/2021 14:36:16 | tsu2150 | C03_06 - Ký tự cũ | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1516 KB |
423821 | 10/11/2021 14:35:41 | tsu2150 | C03_03 - Ký tự mới | Python 3 | Accepted | 93 ms | 7876 KB |
423811 | 10/11/2021 14:32:24 | tsu2150 | C03_09 - Ngày tháng năm | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1520 KB |
423773 | 10/11/2021 14:22:28 | tsu2150 | C03_08 - Số có 3 chữ số | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1516 KB |
423761 | 10/11/2021 14:17:55 | tsu2150 | C03_05 - Số lượng số hạng #2 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 1516 KB |
423729 | 10/11/2021 14:06:05 | tsu2150 | C03_07 - Số có 2 chữ số | Python 3 | Accepted | 109 ms | 8056 KB |
423712 | 10/11/2021 14:00:01 | tsu2150 | C03_02 - Phép tính #1 | Python 3 | Accepted | 93 ms | 8168 KB |
423704 | 10/11/2021 13:58:18 | tsu2150 | C03_01 - Số gấp đôi | Python 2 | Accepted | 109 ms | 8144 KB |
348190 | 19/10/2020 11:02:17 | tsu2150 | STRING01 - Chênh lệch độ dài | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
348181 | 19/10/2020 10:54:03 | tsu2150 | STRING02 - Đếm dấu khoảng trắng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
348171 | 19/10/2020 10:47:48 | tsu2150 | STRING03 - Đổi chữ hoa thành chữ thường | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
346124 | 12/10/2020 11:04:17 | tsu2150 | AR04 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
345731 | 10/10/2020 09:24:29 | tsu2150 | AR05 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 1900 KB |
345721 | 10/10/2020 09:16:05 | tsu2150 | AR03 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1848 KB |
345717 | 10/10/2020 09:12:18 | tsu2150 | ARR11 - ARR11 | GNU C++ | Accepted | 125 ms | 2628 KB |
345714 | 10/10/2020 09:07:20 | tsu2150 | ARR15 - ARR15 | GNU C++ | Accepted | 687 ms | 4224 KB |
345707 | 10/10/2020 08:58:47 | tsu2150 | AR02 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1880 KB |
345671 | 10/10/2020 08:25:07 | tsu2150 | AR01 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
345664 | 10/10/2020 08:20:53 | tsu2150 | FIBO01 - Dãy Fibonacci đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
345653 | 10/10/2020 08:13:18 | tsu2150 | TAMGIAC - Tam giác cân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
343732 | 05/10/2020 11:11:53 | tsu2150 | SUMARR - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 3712 KB |
343710 | 05/10/2020 10:57:25 | tsu2150 | C06_02 - C06_02 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2552 KB |
340420 | 22/09/2020 15:37:26 | tsu2150 | Part14 - Đánh lừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
340335 | 22/09/2020 14:39:58 | tsu2150 | CTNC - Cộng Trừ Nhân Chia | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
340306 | 22/09/2020 14:19:33 | tsu2150 | UCBC - Ước chung, bội chung | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1104 KB |
336835 | 10/09/2020 20:58:03 | tsu2150 | C03_03 - Ký tự mới | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1116 KB |
336062 | 09/09/2020 12:33:44 | tsu2150 | C03_02 - Phép tính #1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
336061 | 09/09/2020 12:31:06 | tsu2150 | C03_01 - Số gấp đôi | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1096 KB |
329112 | 07/07/2020 19:18:56 | tsu2150 | ARR14 - ARR14 | GNU C++ | Accepted | 187 ms | 2060 KB |
329026 | 07/07/2020 10:59:59 | tsu2150 | ARR13 - ARR13 | GNU C++ | Accepted | 359 ms | 2592 KB |
328974 | 07/07/2020 06:23:14 | tsu2150 | ARR12 - ARR12 | GNU C++ | Accepted | 390 ms | 2592 KB |
328920 | 06/07/2020 21:14:10 | tsu2150 | ARR06 - ARR06 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2496 KB |
328909 | 06/07/2020 20:43:45 | tsu2150 | ARR10 - ARR10 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2496 KB |
328905 | 06/07/2020 20:38:34 | tsu2150 | ARR09 - ARR09 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2484 KB |
328803 | 06/07/2020 12:07:42 | tsu2150 | ARR04 - ARR04 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2028 KB |
328802 | 06/07/2020 11:59:42 | tsu2150 | ARR03 - ARR03 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2032 KB |
328800 | 06/07/2020 11:54:10 | tsu2150 | ARR01 - ARR01 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2024 KB |
328793 | 06/07/2020 11:33:57 | tsu2150 | ARR05 - ARR05 | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2472 KB |
328788 | 06/07/2020 10:52:24 | tsu2150 | ARR02 - ARR02 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2044 KB |
328442 | 04/07/2020 21:50:10 | tsu2150 | C05_11 - Hình tam giác đặt | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2532 KB |
328101 | 03/07/2020 08:25:13 | tsu2150 | C05_04 - Số lượng ước số | GNU C++ | Accepted | 578 ms | 2508 KB |
328097 | 03/07/2020 08:20:14 | tsu2150 | C05_03 - Ước số | GNU C++ | Accepted | 62 ms | 1128 KB |
328095 | 03/07/2020 08:17:34 | tsu2150 | C05_01 - In n số tự nhiên | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2544 KB |
328030 | 02/07/2020 15:49:54 | tsu2150 | C05_07 - Hình vuông đặt | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2532 KB |
328029 | 02/07/2020 15:49:14 | tsu2150 | C05_08 - Hình chữ nhật đặt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2532 KB |
328022 | 02/07/2020 15:44:31 | tsu2150 | C05_09 - Hình vuông rỗng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
328020 | 02/07/2020 15:43:21 | tsu2150 | C05_10 - Hình chữ nhật rỗng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2532 KB |
327909 | 01/07/2020 21:22:13 | tsu2150 | Factorial - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
327889 | 01/07/2020 20:07:13 | tsu2150 | C04_05 - C04_05 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 896 KB |
327882 | 01/07/2020 19:12:27 | tsu2150 | C05_02 - In tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
327663 | 30/06/2020 13:15:11 | tsu2150 | C04_11 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
327559 | 30/06/2020 05:31:30 | tsu2150 | C04_10 - Vị trí số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 896 KB |
327505 | 29/06/2020 21:58:15 | tsu2150 | C04_10 - Vị trí số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
327497 | 29/06/2020 21:32:39 | tsu2150 | C04_09 - Sắp xếp 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
327491 | 29/06/2020 21:16:20 | tsu2150 | C04_08 - Sắp xếp 2 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1072 KB |
327295 | 28/06/2020 13:53:06 | tsu2150 | C04_04 - Tam giác vuông | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
327291 | 28/06/2020 13:41:39 | tsu2150 | C04_03 - Min của 4 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
327290 | 28/06/2020 13:32:58 | tsu2150 | C04_02 - Max của 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 932 KB |
327283 | 28/06/2020 11:32:36 | tsu2150 | C04_01 - Số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 900 KB |