ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
551891 | 19/10/2024 18:30:23 | VoxNghiaxN1nh | TRIMOD - Số dư | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2604 KB |
551887 | 19/10/2024 17:49:40 | VoxNghiaxN1nh | ARR11 - ARR11 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 2608 KB |
551669 | 16/10/2024 15:51:49 | VoxNghiaxN1nh | POSZERO - Số 0 cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 35508 KB |
551667 | 16/10/2024 15:49:10 | VoxNghiaxN1nh | POSZERO - Số 0 cuối cùng | GNU C++11 | Accepted | 187 ms | 35508 KB |
551575 | 15/10/2024 21:09:41 | VoxNghiaxN1nh | PTG - Bộ ba số nguyên Pythagore | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
551310 | 12/10/2024 18:30:30 | VoxNghiaxN1nh | PRIMES - Số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2696 KB |
551305 | 12/10/2024 17:31:26 | VoxNghiaxN1nh | CNTDIVISOR - Đếm số chia hết | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
551303 | 12/10/2024 17:18:09 | VoxNghiaxN1nh | C06_06 - Ước số chung | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
551302 | 12/10/2024 17:01:51 | VoxNghiaxN1nh | C05_05 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
550389 | 05/10/2024 18:37:01 | VoxNghiaxN1nh | AR05 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1960 KB |
550379 | 05/10/2024 17:30:53 | VoxNghiaxN1nh | TONGAB - Tổng a và b | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
549505 | 05/10/2024 14:56:10 | VoxNghiaxN1nh | C06_04 - C06_04 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
549504 | 05/10/2024 14:55:59 | VoxNghiaxN1nh | C06_04 - C06_04 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
549503 | 05/10/2024 14:54:22 | VoxNghiaxN1nh | C06_04 - C06_04 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
549493 | 05/10/2024 10:52:57 | VoxNghiaxN1nh | C05_11 - Hình tam giác đặt | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1908 KB |
548964 | 01/10/2024 20:57:39 | VoxNghiaxN1nh | SODEP - SỐ ĐẸP | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
548960 | 01/10/2024 20:34:28 | VoxNghiaxN1nh | SOCKS - Những chiếc tất | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
548958 | 01/10/2024 20:18:38 | VoxNghiaxN1nh | DANCE01 - Khiêu vũ 01 | GNU C++11 | Accepted | 250 ms | 16036 KB |
548732 | 28/09/2024 18:23:28 | VoxNghiaxN1nh | C05_10 - Hình chữ nhật rỗng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
548731 | 28/09/2024 18:17:45 | VoxNghiaxN1nh | C03_13 - Chữ liền trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
548511 | 24/09/2024 20:28:03 | VoxNghiaxN1nh | STRING01 - Chênh lệch độ dài | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
548510 | 24/09/2024 20:27:05 | VoxNghiaxN1nh | CSLN - Chữ số lớn nhất (THTB 14/HSG9-17) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
548499 | 24/09/2024 20:07:43 | VoxNghiaxN1nh | TONGLE - Tổng các chữ số lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1068 KB |
548498 | 24/09/2024 20:03:01 | VoxNghiaxN1nh | TAMGIAC - Tam giác cân | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
548496 | 24/09/2024 20:00:33 | VoxNghiaxN1nh | XDX - Xâu đối xứng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
547895 | 21/09/2024 18:51:19 | VoxNghiaxN1nh | ARR12 - ARR12 | GNU C++11 | Accepted | 109 ms | 3504 KB |
547894 | 21/09/2024 18:48:34 | VoxNghiaxN1nh | ARR14 - ARR14 | GNU C++11 | Accepted | 156 ms | 2484 KB |
547890 | 21/09/2024 18:42:30 | VoxNghiaxN1nh | STRING03 - Đổi chữ hoa thành chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1056 KB |
547886 | 21/09/2024 18:38:46 | VoxNghiaxN1nh | CTNC - Cộng Trừ Nhân Chia | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
547883 | 21/09/2024 18:35:13 | VoxNghiaxN1nh | ARR10 - ARR10 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2628 KB |
547882 | 21/09/2024 18:33:53 | VoxNghiaxN1nh | SORT - Đếm (Tin học trẻ B 2019) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 868 KB |
547880 | 21/09/2024 18:32:31 | VoxNghiaxN1nh | STRING02 - Đếm dấu khoảng trắng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
547878 | 21/09/2024 18:28:19 | VoxNghiaxN1nh | ARR09 - ARR09 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2628 KB |
547870 | 21/09/2024 18:09:37 | VoxNghiaxN1nh | C04_07 - Tìm số trên vòng tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
547868 | 21/09/2024 18:05:24 | VoxNghiaxN1nh | C06_05 - C06_05 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
547855 | 21/09/2024 16:46:29 | VoxNghiaxN1nh | AR04 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1992 KB |
547845 | 21/09/2024 16:00:09 | VoxNghiaxN1nh | SUMARR - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 203 ms | 2776 KB |
547841 | 21/09/2024 15:56:08 | VoxNghiaxN1nh | Candles - Thổi nến | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 2588 KB |
547839 | 21/09/2024 15:52:40 | VoxNghiaxN1nh | triples - so sánh bộ ba | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 860 KB |
547830 | 21/09/2024 15:39:52 | VoxNghiaxN1nh | ARR04 - ARR04 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2500 KB |
547818 | 21/09/2024 15:30:01 | VoxNghiaxN1nh | C05_09 - Hình vuông rỗng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1920 KB |
547781 | 21/09/2024 14:45:58 | VoxNghiaxN1nh | ARR03 - ARR03 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 2496 KB |
547769 | 21/09/2024 14:36:42 | VoxNghiaxN1nh | CHUSOMAX - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
547737 | 21/09/2024 11:36:14 | VoxNghiaxN1nh | ARR06 - ARR06 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2624 KB |
547735 | 21/09/2024 11:33:51 | VoxNghiaxN1nh | C04_06 - Tổng dãy số tự nhiên liên tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
547733 | 21/09/2024 10:27:18 | VoxNghiaxN1nh | C03_11 - Hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
547408 | 19/09/2024 19:06:53 | VoxNghiaxN1nh | KTPRIME - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
547407 | 19/09/2024 19:00:54 | VoxNghiaxN1nh | C04_10 - Vị trí số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
547363 | 19/09/2024 14:38:11 | VoxNghiaxN1nh | C04_05 - C04_05 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
547361 | 19/09/2024 14:21:58 | VoxNghiaxN1nh | C06_01 - C06_01 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
547323 | 19/09/2024 10:37:37 | VoxNghiaxN1nh | ARR02 - ARR02 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3636 KB |
547292 | 19/09/2024 10:02:13 | VoxNghiaxN1nh | C05_06 - TBC chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
547286 | 19/09/2024 09:59:03 | VoxNghiaxN1nh | C05_08 - Hình chữ nhật đặt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1916 KB |
547285 | 19/09/2024 09:57:13 | VoxNghiaxN1nh | ARR05 - ARR05 | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2624 KB |
547283 | 19/09/2024 09:56:17 | VoxNghiaxN1nh | C04_09 - Sắp xếp 3 số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
547281 | 19/09/2024 09:53:18 | VoxNghiaxN1nh | C06_02 - C06_02 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1928 KB |
547280 | 19/09/2024 09:49:27 | VoxNghiaxN1nh | C03_05 - Số lượng số hạng #2 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
547279 | 19/09/2024 09:47:29 | VoxNghiaxN1nh | C03_06 - Ký tự cũ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
547277 | 19/09/2024 09:45:12 | VoxNghiaxN1nh | AR03 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1936 KB |
547275 | 19/09/2024 09:40:13 | VoxNghiaxN1nh | C03_09 - Ngày tháng năm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
547274 | 19/09/2024 09:38:55 | VoxNghiaxN1nh | C03_08 - Số có 3 chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
547273 | 19/09/2024 09:36:41 | VoxNghiaxN1nh | C03_10 - Phép toán số học | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 956 KB |
547272 | 19/09/2024 09:34:48 | VoxNghiaxN1nh | C03_03 - Ký tự mới | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 920 KB |
547270 | 19/09/2024 09:32:21 | VoxNghiaxN1nh | ARR01 - ARR01 | GNU C++11 | Accepted | 171 ms | 3780 KB |
547269 | 19/09/2024 09:25:26 | VoxNghiaxN1nh | C05_07 - Hình vuông đặt | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1912 KB |
547268 | 19/09/2024 09:23:59 | VoxNghiaxN1nh | C04_08 - Sắp xếp 2 số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
547181 | 17/09/2024 21:11:51 | VoxNghiaxN1nh | AR02 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
547179 | 17/09/2024 21:03:03 | VoxNghiaxN1nh | C03_07 - Số có 2 chữ số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
547177 | 17/09/2024 20:59:29 | VoxNghiaxN1nh | C04_11 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1092 KB |
547176 | 17/09/2024 20:56:20 | VoxNghiaxN1nh | C03_04 - Số lượng số hạng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 948 KB |
547175 | 17/09/2024 20:55:19 | VoxNghiaxN1nh | AR01 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |
547172 | 17/09/2024 20:53:36 | VoxNghiaxN1nh | C05_04 - Số lượng ước số | GNU C++11 | Accepted | 1375 ms | 1884 KB |
547171 | 17/09/2024 20:52:46 | VoxNghiaxN1nh | TONG - Tổng A + B | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
547170 | 17/09/2024 20:51:52 | VoxNghiaxN1nh | C03_02 - Phép tính #1 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
547169 | 17/09/2024 20:51:14 | VoxNghiaxN1nh | C04_03 - Min của 4 số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
547168 | 17/09/2024 20:49:49 | VoxNghiaxN1nh | C04_04 - Tam giác vuông | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
547165 | 17/09/2024 20:37:10 | VoxNghiaxN1nh | C05_02 - In tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1124 KB |
547163 | 17/09/2024 20:35:52 | VoxNghiaxN1nh | C05_03 - Ước số | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1920 KB |
547162 | 17/09/2024 20:34:25 | VoxNghiaxN1nh | C04_02 - Max của 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
547161 | 17/09/2024 20:33:08 | VoxNghiaxN1nh | C03_01 - Số gấp đôi | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
547160 | 17/09/2024 20:32:33 | VoxNghiaxN1nh | C04_01 - Số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1132 KB |
547159 | 17/09/2024 20:31:27 | VoxNghiaxN1nh | C05_01 - In n số tự nhiên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1924 KB |