ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
276189 | 27/02/2020 10:06:11 | baogia2512 | Meeting - Cuộc gặp gỡ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 860 KB |
276188 | 27/02/2020 10:05:01 | baogia2512 | Meeting - Cuộc gặp gỡ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 888 KB |
265994 | 10/02/2020 10:06:11 | baogia2512 | TONGLE - Tổng các chữ số lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
256686 | 10/01/2020 09:31:09 | baogia2512 | DP14 - CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) | GNU C++ | Accepted | 265 ms | 3632 KB |
253807 | 05/01/2020 19:07:01 | baogia2512 | BAOLIXI - BAO LÌ XÌ. | GNU C++ | Accepted | 234 ms | 3276 KB |
253756 | 05/01/2020 18:25:55 | baogia2512 | ARR09 - ARR09 | GNU C++ | Accepted | 515 ms | 2568 KB |
253755 | 05/01/2020 18:25:26 | baogia2512 | ARR06 - ARR06 | GNU C++ | Accepted | 531 ms | 2576 KB |
253754 | 05/01/2020 18:25:04 | baogia2512 | ARR05 - ARR05 | GNU C++ | Accepted | 546 ms | 2576 KB |
253751 | 05/01/2020 18:24:15 | baogia2512 | ARR04 - ARR04 | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 3148 KB |
252586 | 03/01/2020 10:11:07 | baogia2512 | C06_06 - Ước số chung | GNU C++ | Accepted | 109 ms | 2516 KB |
251174 | 29/12/2019 19:02:46 | baogia2512 | DP14 - CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 3664 KB |
251130 | 29/12/2019 18:00:39 | baogia2512 | IT14 - Cây Phân Đoạn | GNU C++ | Accepted | 656 ms | 5188 KB |
237913 | 08/12/2019 19:00:12 | baogia2512 | CHICKDOG - Gà và Chó (bài toán cổ) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
237911 | 08/12/2019 18:56:01 | baogia2512 | PILOT - Phi công | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3244 KB |
232476 | 01/12/2019 07:56:27 | baogia2512 | CHICKDOG - Gà và Chó (bài toán cổ) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
232469 | 01/12/2019 07:34:55 | baogia2512 | C06_07 - Ước số chung lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1148 KB |
232468 | 01/12/2019 07:32:53 | baogia2512 | C06_05 - C06_05 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
232466 | 01/12/2019 07:31:37 | baogia2512 | C05_01 - In n số tự nhiên | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2576 KB |
232465 | 01/12/2019 07:31:19 | baogia2512 | C05_02 - In tổng lẻ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
232464 | 01/12/2019 07:30:55 | baogia2512 | C05_03 - Ước số | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2568 KB |
232463 | 01/12/2019 07:30:27 | baogia2512 | C05_04 - Số lượng ước số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1148 KB |
232462 | 01/12/2019 07:30:08 | baogia2512 | C05_05 - Số hoàn hảo | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
232461 | 01/12/2019 07:27:18 | baogia2512 | C05_06 - TBC chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
232459 | 01/12/2019 07:26:57 | baogia2512 | C05_07 - Hình vuông đặt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
232458 | 01/12/2019 07:26:19 | baogia2512 | C05_08 - Hình chữ nhật đặt | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
232457 | 01/12/2019 07:25:54 | baogia2512 | C05_09 - Hình vuông rỗng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
232456 | 01/12/2019 07:24:14 | baogia2512 | C04_01 - Số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
232455 | 01/12/2019 07:23:47 | baogia2512 | C04_02 - Max của 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
232454 | 01/12/2019 07:23:15 | baogia2512 | C04_04 - Tam giác vuông | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
232453 | 01/12/2019 07:22:35 | baogia2512 | C04_05 - C04_05 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
232452 | 01/12/2019 07:22:05 | baogia2512 | C04_06 - Tổng dãy số tự nhiên liên tiếp | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1148 KB |
232451 | 01/12/2019 07:21:45 | baogia2512 | C04_07 - Tìm số trên vòng tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
232450 | 01/12/2019 07:21:12 | baogia2512 | C04_09 - Sắp xếp 3 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
232449 | 01/12/2019 07:20:14 | baogia2512 | C04_10 - Vị trí số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
232448 | 01/12/2019 07:19:24 | baogia2512 | C04_11 - Số chính phương | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
232447 | 01/12/2019 07:17:55 | baogia2512 | C03_02 - Phép tính #1 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
232445 | 01/12/2019 07:13:31 | baogia2512 | C03_03 - Ký tự mới | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
231019 | 29/11/2019 20:16:40 | baogia2512 | triples - so sánh bộ ba | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1128 KB |
230953 | 29/11/2019 19:46:53 | baogia2512 | ROPASI - Oẳn tù tì | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
224816 | 24/11/2019 18:32:09 | baogia2512 | COMDIV - Số ước chung | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 984 KB |
224779 | 24/11/2019 18:19:59 | baogia2512 | NP01 - NP01 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 3096 KB |
224472 | 24/11/2019 09:03:33 | baogia2512 | CATBIA - Cắt bìa (HSG9 19) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
223029 | 22/11/2019 19:12:05 | baogia2512 | FIBO01 - Dãy Fibonacci đầu tiên | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2580 KB |
223017 | 22/11/2019 18:54:04 | baogia2512 | KUMA - Khuyến Mãi | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
223007 | 22/11/2019 18:48:39 | baogia2512 | KUMA - Khuyến Mãi | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
222970 | 22/11/2019 18:17:29 | baogia2512 | KUMA - Khuyến Mãi | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1096 KB |
218223 | 17/11/2019 18:35:21 | baogia2512 | NUMFINAL - Chữ số tận cùng | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 884 KB |
217646 | 16/11/2019 15:54:13 | baogia2512 | FACTOR - FACTOR | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
217645 | 16/11/2019 15:53:48 | baogia2512 | C03_06 - Ký tự cũ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
217642 | 16/11/2019 15:53:24 | baogia2512 | FACTOR - FACTOR | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
217633 | 16/11/2019 15:43:45 | baogia2512 | C04_03 - Min của 4 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1044 KB |
217128 | 15/11/2019 20:10:05 | baogia2512 | FACTOR - FACTOR | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1036 KB |
217067 | 15/11/2019 19:51:39 | baogia2512 | ARR01 - ARR01 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2976 KB |
210946 | 10/11/2019 19:02:38 | baogia2512 | SUMPRIMES - Tổng các ước nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1064 KB |
207151 | 06/11/2019 10:30:43 | baogia2512 | DIVIMAX - Ước số nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 2343 ms | 2012 KB |
205505 | 03/11/2019 18:16:38 | baogia2512 | DIVIMAX - Ước số nhiều nhất | GNU C++ | Accepted | 2343 ms | 2008 KB |
204054 | 01/11/2019 18:02:17 | baogia2512 | PRIMES - Số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2568 KB |
200478 | 27/10/2019 17:47:45 | baogia2512 | FUTURE - Số tương lai | GNU C++ | Accepted | 3531 ms | 2520 KB |
198880 | 25/10/2019 18:27:17 | baogia2512 | Part02 - Nhân phẩm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1088 KB |
198843 | 25/10/2019 18:08:50 | baogia2512 | Part01 - Hello World | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 836 KB |
193188 | 18/10/2019 20:08:32 | baogia2512 | SEQUENCE - Dãy số chẵn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2596 KB |
192857 | 18/10/2019 11:04:05 | baogia2512 | HXOM - HÀNG XÓM | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 872 KB |
192856 | 18/10/2019 11:03:25 | baogia2512 | KSUM - SUMK | GNU C++ | Accepted | 531 ms | 2540 KB |
192855 | 18/10/2019 11:01:37 | baogia2512 | SODEP - SỐ ĐẸP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
192854 | 18/10/2019 11:00:30 | baogia2512 | SOAO. - SỐNG ẢO. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
190460 | 13/10/2019 18:58:37 | baogia2512 | MEZ. - EZZI. | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2544 KB |
190329 | 13/10/2019 17:39:05 | baogia2512 | SODEP - SỐ ĐẸP | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
189831 | 12/10/2019 19:06:24 | baogia2512 | DIVISOR - Ước số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
189828 | 12/10/2019 19:05:55 | baogia2512 | C05_10 - Hình chữ nhật rỗng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2572 KB |
189824 | 12/10/2019 19:04:41 | baogia2512 | C05_11 - Hình tam giác đặt | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2572 KB |
189822 | 12/10/2019 19:03:25 | baogia2512 | ARR15 - ARR15 | GNU C++ | Accepted | 640 ms | 3356 KB |
189819 | 12/10/2019 19:02:55 | baogia2512 | CSLN - Chữ số lớn nhất (THTB 14/HSG9-17) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
189817 | 12/10/2019 19:01:41 | baogia2512 | fdigit - Tìm chữ số | GNU C++ | Accepted | 0 ms | 1020 KB |
189814 | 12/10/2019 18:58:35 | baogia2512 | UCBC - Ước chung, bội chung | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
189813 | 12/10/2019 18:57:52 | baogia2512 | PLUSEZ - Cấp số cộng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2564 KB |
189810 | 12/10/2019 18:56:38 | baogia2512 | SOCKS - Những chiếc tất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
189808 | 12/10/2019 18:55:39 | baogia2512 | FLYING - Lái máy bay | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1052 KB |
189806 | 12/10/2019 18:55:13 | baogia2512 | KTPRIME - Kiểm tra số nguyên tố | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 860 KB |
189804 | 12/10/2019 18:54:45 | baogia2512 | CTNC - Cộng Trừ Nhân Chia | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 916 KB |
189802 | 12/10/2019 18:54:08 | baogia2512 | DIVISOR - Ước số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1148 KB |
189797 | 12/10/2019 18:52:44 | baogia2512 | CHUSOMAX - Chữ số lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1144 KB |
189796 | 12/10/2019 18:52:09 | baogia2512 | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
189793 | 12/10/2019 18:51:33 | baogia2512 | CNTDIVISOR - Đếm số chia hết | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
189790 | 12/10/2019 18:50:00 | baogia2512 | C03_04 - Số lượng số hạng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1128 KB |
189258 | 11/10/2019 20:08:58 | baogia2512 | TGC - Tam giác cân | GNU C++ | Accepted | 93 ms | 2368 KB |
189216 | 11/10/2019 19:29:04 | baogia2512 | PSTG - Phân số tối giản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1000 KB |
189215 | 11/10/2019 19:22:31 | baogia2512 | Factorial - Giai thừa | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
189214 | 11/10/2019 19:22:11 | baogia2512 | CHOCOLATE - Sô-cô-la sinh nhật | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
189213 | 11/10/2019 19:20:18 | baogia2512 | MAXREM - Modulo lớn nhất | GNU C++ | Accepted | 46 ms | 2396 KB |
189208 | 11/10/2019 19:13:39 | baogia2512 | TAMGIAC - Tam giác cân | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1000 KB |
189196 | 11/10/2019 19:00:33 | baogia2512 | ARR03 - ARR03 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2892 KB |
189195 | 11/10/2019 18:59:31 | baogia2512 | ARR15 - ARR15 | GNU C++ | Accepted | 640 ms | 3184 KB |
189193 | 11/10/2019 18:57:46 | baogia2512 | ARR13 - ARR13 | GNU C++ | Accepted | 328 ms | 11016 KB |
189190 | 11/10/2019 18:53:52 | baogia2512 | ARR14 - ARR14 | GNU C++ | Accepted | 203 ms | 2892 KB |
189188 | 11/10/2019 18:52:34 | baogia2512 | ARR02 - ARR02 | GNU C++ | Accepted | 171 ms | 2916 KB |
189185 | 11/10/2019 18:48:14 | baogia2512 | AR02 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2404 KB |
189184 | 11/10/2019 18:47:44 | baogia2512 | ARR01 - ARR01 | GNU C++ | Accepted | 156 ms | 2924 KB |
189182 | 11/10/2019 18:47:03 | baogia2512 | AR03 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2408 KB |
189180 | 11/10/2019 18:44:34 | baogia2512 | ARR12 - ARR12 | GNU C++ | Accepted | 375 ms | 3980 KB |
189179 | 11/10/2019 18:44:22 | baogia2512 | AR04 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2460 KB |
189178 | 11/10/2019 18:43:40 | baogia2512 | ARR11 - ARR11 | GNU C++ | Accepted | 140 ms | 2928 KB |
189177 | 11/10/2019 18:43:29 | baogia2512 | AR05 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 2408 KB |
189176 | 11/10/2019 18:43:03 | baogia2512 | ARR10 - ARR10 | GNU C++ | Accepted | 515 ms | 2456 KB |
189175 | 11/10/2019 18:42:49 | baogia2512 | AR06 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2408 KB |
189174 | 11/10/2019 18:40:47 | baogia2512 | AR01 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2404 KB |
189171 | 11/10/2019 18:38:40 | baogia2512 | C03_05 - Số lượng số hạng #2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1000 KB |
189170 | 11/10/2019 18:36:06 | baogia2512 | C03_06 - Ký tự cũ | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
189168 | 11/10/2019 18:35:41 | baogia2512 | C03_07 - Số có 2 chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 992 KB |
189167 | 11/10/2019 18:35:23 | baogia2512 | C03_08 - Số có 3 chữ số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1000 KB |
189166 | 11/10/2019 18:34:28 | baogia2512 | C03_09 - Ngày tháng năm | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1000 KB |
189165 | 11/10/2019 18:34:05 | baogia2512 | C03_11 - Hình tròn | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 920 KB |
189164 | 11/10/2019 18:33:47 | baogia2512 | C03_10 - Phép toán số học | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1000 KB |
189161 | 11/10/2019 18:32:33 | baogia2512 | C03_13 - Chữ liền trước | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
189160 | 11/10/2019 18:31:26 | baogia2512 | C03_01 - Số gấp đôi | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1020 KB |
189156 | 11/10/2019 18:30:22 | baogia2512 | C04_08 - Sắp xếp 2 số | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 992 KB |
189153 | 11/10/2019 18:29:44 | baogia2512 | C03_05 - Số lượng số hạng #2 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1000 KB |
189151 | 11/10/2019 18:29:14 | baogia2512 | SUMARR - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++ | Accepted | 250 ms | 4760 KB |