ID | Thời gian nộp | Coder | Bài tập | Ngôn ngữ | Kết quả | Thời gian chạy | Bộ nhớ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
505371 | 07/04/2023 20:48:01 | phamquoctdn | BDFS - Đếm số thành phần liên thông | GNU C++11 | Accepted | 265 ms | 8612 KB |
501242 | 09/03/2023 21:18:57 | phamquoctdn | AR04 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2680 KB |
488418 | 11/12/2022 21:23:01 | phamquoctdn | STR01 - Đếm ký tự trong xâu | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
488404 | 11/12/2022 21:12:11 | phamquoctdn | STRING01 - Chênh lệch độ dài | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
488263 | 11/12/2022 20:18:52 | phamquoctdn | STRING05 - CHUYỂN ĐỔI XÂU. | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
485269 | 24/11/2022 21:35:51 | phamquoctdn | STRING03 - Đổi chữ hoa thành chữ thường | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
485267 | 24/11/2022 21:34:52 | phamquoctdn | LOCSO - Lọc số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
485264 | 24/11/2022 21:31:45 | phamquoctdn | STRING02 - Đếm dấu khoảng trắng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
485263 | 24/11/2022 21:28:03 | phamquoctdn | STRING04 - Xóa dấu khoảng trống | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
485262 | 24/11/2022 21:27:05 | phamquoctdn | CSLN - Chữ số lớn nhất (THTB 14/HSG9-17) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
485257 | 24/11/2022 21:20:53 | phamquoctdn | POSZERO - Số 0 cuối cùng | Python 3 | Accepted | 312 ms | 43880 KB |
485256 | 24/11/2022 21:19:08 | phamquoctdn | CATXAU - Cắt xâu (LQD18) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1120 KB |
485253 | 24/11/2022 21:15:48 | phamquoctdn | CHUSOMAX - Chữ số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
485252 | 24/11/2022 21:14:58 | phamquoctdn | ODDEVEN - Chẳn lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1912 KB |
485250 | 24/11/2022 21:13:49 | phamquoctdn | DEMKYTU - Đếm ký tự (HSG9 19) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
485249 | 24/11/2022 21:11:40 | phamquoctdn | FNUM - FNUM | GNU C++11 | Accepted | 62 ms | 2488 KB |
485248 | 24/11/2022 21:10:38 | phamquoctdn | HELLO2 - Xin Chào 2 | GNU C++11 | Accepted | 140 ms | 15992 KB |
485244 | 24/11/2022 21:08:06 | phamquoctdn | BANGMA - Bảng mã ASCII | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
485242 | 24/11/2022 21:06:21 | phamquoctdn | SORT - Đếm (Tin học trẻ B 2019) | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
485241 | 24/11/2022 21:03:09 | phamquoctdn | LPREFIX - Xâu tiền tố dài nhất | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2820 KB |
485222 | 24/11/2022 20:38:07 | phamquoctdn | XKT - Cắt xâu kí tự (HSG17) | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
485219 | 24/11/2022 20:27:35 | phamquoctdn | TONGAB - Tổng a và b | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
485216 | 24/11/2022 20:23:34 | phamquoctdn | C03_09 - Ngày tháng năm | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
485214 | 24/11/2022 20:21:59 | phamquoctdn | C03_10 - Phép toán số học | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
485206 | 24/11/2022 20:16:04 | phamquoctdn | C03_11 - Hình tròn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
485202 | 24/11/2022 20:12:48 | phamquoctdn | C03_13 - Chữ liền trước | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
484289 | 17/11/2022 21:55:44 | phamquoctdn | FACTOR - FACTOR | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
484284 | 17/11/2022 21:06:45 | phamquoctdn | C06_02 - C06_02 | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1900 KB |
484283 | 17/11/2022 21:05:00 | phamquoctdn | C06_01 - C06_01 | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
484282 | 17/11/2022 21:03:59 | phamquoctdn | C04_10 - Vị trí số lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
484279 | 17/11/2022 20:20:02 | phamquoctdn | C03_07 - Số có 2 chữ số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1100 KB |
484278 | 17/11/2022 20:12:38 | phamquoctdn | C04_11 - Số chính phương | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
484275 | 17/11/2022 20:06:48 | phamquoctdn | C03_04 - Số lượng số hạng | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
483635 | 10/11/2022 21:36:32 | phamquoctdn | C04_09 - Sắp xếp 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
483631 | 10/11/2022 21:33:18 | phamquoctdn | C04_08 - Sắp xếp 2 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
483629 | 10/11/2022 21:30:59 | phamquoctdn | C04_06 - Tổng dãy số tự nhiên liên tiếp | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
483617 | 10/11/2022 21:15:14 | phamquoctdn | C04_04 - Tam giác vuông | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
483612 | 10/11/2022 21:09:43 | phamquoctdn | C04_03 - Min của 4 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 984 KB |
483608 | 10/11/2022 21:08:58 | phamquoctdn | C04_02 - Max của 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 916 KB |
483606 | 10/11/2022 21:07:55 | phamquoctdn | C04_01 - Số chẵn | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
483604 | 10/11/2022 21:06:33 | phamquoctdn | C05_11 - Hình tam giác đặt | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 1888 KB |
483601 | 10/11/2022 21:04:43 | phamquoctdn | C05_09 - Hình vuông rỗng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1892 KB |
483600 | 10/11/2022 21:03:29 | phamquoctdn | C05_10 - Hình chữ nhật rỗng | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1896 KB |
483592 | 10/11/2022 20:58:29 | phamquoctdn | C05_08 - Hình chữ nhật đặt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1892 KB |
483589 | 10/11/2022 20:57:26 | phamquoctdn | C05_07 - Hình vuông đặt | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1888 KB |
483582 | 10/11/2022 20:55:25 | phamquoctdn | C05_06 - TBC chẵn | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
483579 | 10/11/2022 20:54:02 | phamquoctdn | C05_05 - Số hoàn hảo | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
483577 | 10/11/2022 20:49:24 | phamquoctdn | C05_02 - In tổng lẻ | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1100 KB |
482939 | 06/11/2022 15:10:36 | phamquoctdn | AR01 - Bài tập mảng cơ bản | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1896 KB |
482938 | 06/11/2022 15:08:10 | phamquoctdn | HELLO - Xin chào | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
482937 | 06/11/2022 15:07:25 | phamquoctdn | NKNUMFRE - Số thân thiện | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
482931 | 06/11/2022 14:44:29 | phamquoctdn | NKABD - Số phong phú | GNU C++11 | Accepted | 93 ms | 916 KB |
481089 | 26/10/2022 18:53:34 | phamquoctdn | C05_01 - In n số tự nhiên | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 2584 KB |
480458 | 20/10/2022 22:13:54 | phamquoctdn | C04_09 - Sắp xếp 3 số | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
480457 | 20/10/2022 22:12:02 | phamquoctdn | C06_07 - Ước số chung lớn nhất | GNU C++11 | Accepted | 15 ms | 1108 KB |
480452 | 20/10/2022 22:06:14 | phamquoctdn | C05_04 - Số lượng ước số | GNU C++11 | Accepted | 0 ms | 1108 KB |
480449 | 20/10/2022 21:59:16 | phamquoctdn | C05_03 - Ước số | GNU C++11 | Accepted | 125 ms | 1896 KB |
444616 | 22/02/2022 08:02:47 | phamquoctdn | nguyento - Nguyên tố cân bằng | GNU C++11 | Accepted | 515 ms | 1880 KB |
444615 | 22/02/2022 07:58:55 | phamquoctdn | SISTERS - CaiWinDao và 3 em gái | GNU C++11 | Accepted | 46 ms | 2608 KB |
443987 | 19/02/2022 07:45:10 | phamquoctdn | FUTURE - Số tương lai | GNU C++11 | Accepted | 31 ms | 2708 KB |
441059 | 11/02/2022 14:20:18 | phamquoctdn | LIS - Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1964 KB |
441058 | 11/02/2022 14:18:46 | phamquoctdn | DP14 - CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) | GNU C++ | Accepted | 31 ms | 2592 KB |
441057 | 11/02/2022 14:15:00 | phamquoctdn | NNCWD - CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1148 KB |
440385 | 09/02/2022 09:21:06 | phamquoctdn | MYSTERY - Số huyền bí | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1032 KB |
440380 | 09/02/2022 09:11:32 | phamquoctdn | THAP - Tháp (Tin học trẻ B) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
440379 | 09/02/2022 09:10:05 | phamquoctdn | CAIWINLAU2 - CaiWinDao và em gái thứ 4 (phần 2) | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1588 KB |
440378 | 09/02/2022 09:09:36 | phamquoctdn | CAIWINLAU - CaiWinDao và em gái thứ 4 | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
440376 | 09/02/2022 09:08:00 | phamquoctdn | CATRAT - Mèo và chuột | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
440375 | 09/02/2022 09:07:03 | phamquoctdn | UCBC - Ước chung, bội chung | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1132 KB |
440374 | 09/02/2022 09:04:18 | phamquoctdn | PHANSO - Phân số có giá trị nguyên (HSG17) | GNU C++ | Accepted | 281 ms | 2584 KB |
376352 | 14/03/2021 14:50:41 | phamquoctdn | TONG - Tổng A + B | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1124 KB |
362795 | 27/12/2020 15:28:30 | phamquoctdn | XDX - Xâu đối xứng | GNU C++ | Accepted | 15 ms | 1080 KB |