Caytao
|
Caytao
|
|
0
|
chiendau
|
chiendau
|
|
0
|
catdayso
|
catdayso
|
|
0
|
tpaper
|
tpaper
|
|
2
|
nguyento
|
Nguyên tố cân bằng
|
02 Mức độ 2
|
48
|
BEADS
|
BEADS
|
Quy hoạch động
|
88
|
MEETING01
|
MEETING
|
|
3
|
MILK
|
MILK
|
|
17
|
REPLACE
|
REPLACE
|
|
11
|
SEGMENTS01
|
SEGMENTS
|
|
55
|
SEQK
|
SEQK
|
|
17
|
SET
|
SET
|
|
12
|
RECT03
|
RECT
|
|
17
|
POWER
|
POWER
|
|
46
|
CHANGE01
|
CHANGE
|
|
24
|
BOARD02
|
BOARD
|
|
51
|
RECTANG
|
RECTANGLES
|
|
42
|
SEQUENCE02
|
SUBSEQUENCE
|
|
40
|
COIN
|
COIN
|
|
39
|
1920W053
|
Tổng các mặt hàng cso giá trị bằng M
|
|
33
|
1920W052
|
Bảng số
|
Quay lui
|
30
|
1920W051
|
Ship hàng
|
|
34
|
TronTap
|
Trốn Tập
|
03 Mức độ 3, Euclic ++
|
11
|
DongNuoc
|
Đong Nước
|
03 Mức độ 3, Euclic ++
|
17
|
BIXANH
|
Bi xanh
|
03 Mức độ 3, Euclic ++
|
31
|
AMN
|
Ma trận AMN
|
Practice VOI'20
|
5
|
ABC
|
Xâu ABC
|
Practice VOI'20
|
42
|
DIEM
|
Điểm
|
DHBB '17
|
3
|
QUANGCAO
|
Quảng cáo
|
DHBB '17
|
5
|
Digitsum
|
Digitsum
|
DHBB '17
|
26
|
SOFTWARE
|
Tư duy kiểu úc
|
DHBB '17
|
3
|
SEQGAME02
|
Trò chơi của Cuội
|
DHBB '17
|
13
|
BOM
|
Bờm và Phú Ông
|
02 Mức độ 2, Quy hoạch động
|
77
|
CHIARUONG
|
Chia ruộng
|
01 Mức độ 1, Duyệt phân tập, Vét cạn
|
46
|
Hinhvuong
|
Hình vuông
|
01 Mức độ 1, 05 If-For-While
|
151
|
1920W033
|
CARDGAME
|
|
8
|
1920W032
|
JUMP
|
|
6
|
1920W031
|
FWORD
|
|
16
|
1920W023
|
Lớp học múa
|
|
43
|
1920W022
|
Tổng nhỏ nhất
|
|
58
|
1920W021
|
Ước chung lớn nhất
|
|
47
|
CIRCLE01
|
Vòng tròn
|
Practice VOI'20
|
5
|
COLORS
|
Tìm màu
|
Practice VOI'20
|
8
|
MAXDIS
|
Khoảng cách lớn nhất
|
Practice VOI'20, Tìm nhị phân
|
20
|
PHOTO
|
Chụp ảnh
|
Practice VOI'20
|
12
|
CHOCOLATE1
|
CHIA CHOCOLATE
|
Practice VOI'20
|
2
|
SELECT01
|
Thành phần liên thông
|
Practice VOI'20
|
8
|
LSEQ
|
Dãy số nguyên liên tiếp
|
Duyệt CB, Practice VOI'20, Sắp xếp
|
71
|
1920W014
|
Hai từ tương đương
|
|
12
|
1920W013
|
Hàng cây
|
|
65
|
1920W012
|
Số chữ số 0
|
|
106
|
1920W011
|
Chín ước
|
|
29
|
ROBOT02
|
ROBOT
|
Practice VOI'20
|
3
|
Manhatten
|
Manhatten Table
|
Practice VOI'20
|
5
|
GREEDY
|
Greedy Segments
|
Practice VOI'20
|
7
|
GRAPH
|
GRAPH
|
Practice VOI'20
|
4
|
GOODSUBSET
|
GOOD SUBSET
|
Practice VOI'20
|
4
|
RECT02
|
HÌNH CHỮ NHẬT LỚN NHẤT
|
Stack, Queue, DEQueue
|
71
|
MINIMUM
|
GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
|
Stack, Queue, DEQueue
|
77
|
BEAUSTR
|
BEAUSTR
|
Practice VOI'20
|
8
|
DRONE
|
DRONE
|
Practice VOI'20
|
17
|
TRIPLE
|
TRIPLE
|
Practice VOI'20
|
21
|
PMONEY
|
PMONEY
|
Practice VOI'20
|
6
|
PLUS
|
PLUS
|
Practice VOI'20
|
11
|
BALLOON01
|
BALLOON01
|
Practice VOI'20
|
3
|
WORD
|
WORD
|
Practice VOI'20
|
12
|
BGRAPH
|
BGRAPH
|
Practice VOI'20
|
11
|
STRkARY
|
STRkARY
|
Practice VOI'20
|
8
|
BRORDER
|
BRORDER
|
Practice VOI'20
|
5
|
DOG
|
DOG
|
Practice VOI'20
|
5
|
TAXI
|
TAXI
|
Practice VOI'20
|
11
|
GALAXY
|
GALAXY
|
Practice VOI'20
|
4
|
BANK
|
BANK
|
Practice VOI'20
|
15
|
SEQMX
|
SEQMX
|
Practice VOI'20
|
13
|
MNUM
|
MNUM
|
Practice VOI'20
|
13
|
CLOCK
|
CLOCK
|
Practice VOI'20
|
16
|
GLIDER
|
GLIDER
|
Practice VOI'20, Tìm nhị phân
|
15
|
LANGUAGE
|
LANGUAGE
|
Practice VOI'20
|
3
|
COMLIST
|
Liệt kê tổ hợp
|
Practice VOI'20
|
9
|
BINARYLIST
|
Liệt kê xâu nhị phân
|
Practice VOI'20
|
11
|
WISEQ
|
Dãy con tặng trọng số
|
Practice VOI'20, Quy hoạch động
|
21
|
UNION
|
Liên thông
|
Practice VOI'20, Sắp xếp
|
9
|
TREE02
|
Trồng cây
|
Heap, Practice VOI'20, Quy hoạch động
|
10
|
THEATER
|
THEATER
|
Practice VOI'20
|
3
|
SUBWORD
|
SUBWORD
|
Practice VOI'20, Quy hoạch động, Tham lam
|
9
|
SPNUM
|
Số đặc biệt
|
Practice VOI'20, Quy hoạch động chữ số
|
25
|
SPASTA
|
Trạm không gian
|
Practice VOI'20, Tham lam
|
18
|
SORT01
|
Sắp xếp
|
BIT-Binary Indexed Tree, Practice VOI'20, RMQ, Sắp xếp, Segment Tree
|
74
|
SEGMENTS
|
Đoạn thẳng
|
DFS và BFS, Practice VOI'20
|
7
|
RSEQ
|
RSEQ
|
Practice VOI'20, Segment Tree
|
31
|
PIKACHU
|
Trò chơi Pikachu
|
Đường đi ngắn nhất, Practice VOI'20
|
12
|
Maxdif
|
Maxdif
|
Practice VOI'20, Stack, Queue, DEQueue
|
40
|
LOCK01
|
Khóa số
|
Practice VOI'20, Sắp xếp
|
15
|
KSPS
|
Khảo sát phân số
|
Practice VOI'20
|
7
|
GYALPHA
|
GYALPHA
|
DFS và BFS, Practice VOI'20
|
15
|
GROUP02
|
Phân nhóm
|
Practice VOI'20, Tìm nhị phân
|
20
|
GROUP01
|
Xếp nhóm
|
03 Mức độ 3, BIT-Binary Indexed Tree, Practice VOI'20, Tìm nhị phân
|
8
|
FCOIN
|
Đồng tiền xu giả
|
Practice VOI'20
|
27
|
EQUA01
|
Phương trình
|
Practice VOI'20
|
14
|
CONTACT
|
Liên lạc
|
Mức độ khó, Practice VOI'20, RMQ, Union-Find Disjoint Set
|
14
|
BUDGET
|
Ngân sách
|
Practice VOI'20, Tham lam, Tìm nhị phân
|
10
|
MST
|
Cây khung nhỏ nhất (HEAP)
|
Cây khung nhỏ nhất
|
87
|
RACING
|
Vòng đua F1
|
Cây khung nhỏ nhất
|
38
|
IOIBIN
|
Các thùng nước
|
Cây khung nhỏ nhất
|
75
|
FWATER
|
Tưới nước đồng cỏ
|
Cây khung nhỏ nhất
|
45
|
DIOPHANTE
|
Phương trình Diophantine
|
Euclic ++, Toán
|
33
|
ATM02
|
Máy ATM
|
Euclic ++, Toán
|
13
|
CURRENCY
|
Tiền tệ
|
Euclic ++, Toán
|
16
|
Notfactor
|
Giả giai thừa
|
Euclic ++, Số học, Toán
|
10
|
HANTIN
|
Hàn Tín điểm binh
|
Euclic ++, Toán
|
19
|
MOD
|
Số dư
|
Euclic ++, Toán
|
27
|
equalmod
|
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn
|
Euclic ++, Số học, Toán
|
28
|
VOI20W01B3
|
BRACKET-Dãy ngoặc
|
Practice VOI'20, Quay lui, Quy hoạch động
|
13
|
VOI20W01B2
|
MEDIAN-Số trung vị
|
Practice VOI'20, Tìm nhị phân
|
7
|
VOI20W01B1
|
EQUATION - Phép toán
|
Bài tập về bitmask, Practice VOI'20, Toán
|
14
|
SPMARKET
|
Siêu thị may mắn (VOI2007)
|
BigNum, Quy hoạch động
|
12
|
LIS
|
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
|
BIT-Binary Indexed Tree, Quy hoạch động, Segment Tree, Tìm nhị phân
|
246
|
CAPTAIN
|
Thuyền trưởng
|
Practice VOI'20, Sàng nguyên tố, Toán
|
29
|
SUMPRIME
|
Tổng các số nguyên tố
|
Practice VOI'20, Sàng nguyên tố, Toán
|
25
|
TOMMY
|
Chú gấu Tommy và các bạn
|
Practice VOI'20, Sàng nguyên tố, Số học
|
8
|
FACTOR2
|
FACTOR
|
Practice VOI'20, Sàng nguyên tố, Toán
|
60
|
CHEER
|
Động viên đàn bò
|
Cây khung nhỏ nhất
|
37
|
NKCITY
|
Xây dựng thành phố
|
Cây khung nhỏ nhất
|
76
|
NS
|
Ông già Noel
|
Practice VOI'20
|
3
|
OD
|
Trò chơi chẵn lẻ
|
Practice VOI'20, Union-Find Disjoint Set
|
14
|
MC
|
Thử nghiệm robot
|
Practice VOI'20
|
0
|
PETS
|
THÚ CƯNG
|
Practice VOI'20
|
5
|
NETWORK
|
MẠNG TRUYỀN THÔNG
|
Practice VOI'20
|
3
|
HISTOGRAM
|
Chu vi của biểu đồ
|
Practice VOI'20
|
3
|
SUMPOW
|
SUMPOW
|
|
39
|
LEGGO
|
LEGGO
|
|
3
|
LCMS
|
LCMS
|
|
9
|
DPC7
|
DPC7
|
|
11
|
BALLOON
|
BALLOON
|
|
27
|
FUNCTION
|
FUNCTION
|
Practice VOI'20, Toán
|
12
|
MAMA
|
Ma cũ ma mới
|
Segment Tree
|
37
|
QMAXC
|
Giá trị lớn nhất
|
Segment Tree
|
71
|
QMAX
|
Giá trị lớn nhất
|
Segment Tree
|
101
|
FBRICK
|
Xếp hình
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
21
|
821E
|
Okabe and El Psy Kongroo
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
12
|
852B
|
Neural Network country
|
Nhân ma trận
|
7
|
SEQ16
|
Recursive Sequence
|
Nhân ma trận
|
18
|
NKLINEUP
|
Xếp hàng
|
Segment Tree
|
83
|
SODB
|
Số đặc biệt
|
Toán
|
150
|
FRIENDS
|
GÓI CƯỚC “BẠN BÈ”
|
Quay lui
|
14
|
LOTTERY
|
Xổ số
|
Sắp xếp
|
158
|
STONES
|
Xếp đá
|
Toán
|
120
|
LIQ
|
Dãy con tăng dài nhất ( bản dễ )
|
Quy hoạch động
|
387
|
FIBSEQ
|
Dãy Fibonacci
|
Nhân ma trận
|
20
|
FIB3
|
FIB3
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
22
|
DREAM
|
Giấc mơ
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
14
|
166E
|
Tứ diện
|
Nhân ma trận
|
40
|
ABA15E
|
Trò chơi bắt chước
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
51
|
ONE4EVER
|
Forever Alone Person
|
Nhân ma trận
|
29
|
DONUOC
|
Đo Nước
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
326
|
DHLOCO
|
Nhảy lò cò
|
Nhân ma trận, Quy hoạch động
|
55
|
FIBOS
|
Tổng Fibonaci
|
Nhân ma trận
|
54
|
TREELINE
|
QUY HOẠCH CÂY XANH (CT14E)
|
|
16
|
GARDENS
|
VƯỜN HOA TỨ SẮC (CT14D)
|
|
12
|
BROAD
|
CON ĐƯỜNG SẮC MÀU (CT14C)
|
|
38
|
CAPACITY
|
NĂNG LỰC (CT14B)
|
|
29
|
modulo
|
Chia lấy dư (CT14A)
|
Toán
|
105
|
THUONG
|
Tìm phần thưởng (HSG9 19)
|
HSG Lớp 9, Toán
|
144
|
CATBIA
|
Cắt bìa (HSG9 19)
|
HSG Lớp 9, Số học, Toán
|
354
|
DEMKYTU
|
Đếm ký tự (HSG9 19)
|
HSG Lớp 9, String (chuỗi)
|
486
|
KYNIEM
|
Kỷ niệm ngày thi (LQD18)
|
Toán, TS10 LQĐ
|
102
|
TIMSO18
|
Tìm số (LQD18)
|
Toán, TS10 LQĐ
|
61
|
CATXAU
|
Cắt xâu (LQD18)
|
String (chuỗi), TS10 LQĐ
|
207
|
SUBSET
|
SUBSET
|
Số học
|
21
|
RGB
|
RGB Coloring
|
Số học
|
22
|
nCr
|
nCr
|
Số học
|
34
|
CONNECTE
|
Connected Points
|
Nhân ma trận
|
4
|
LATGACH4.
|
Lát gạch 4
|
Nhân ma trận
|
102
|
FIBGCD
|
FIBGCD
|
Số học
|
37
|
BUSES
|
BUSES
|
Số học
|
11
|
Tower
|
Tower 3-coloring
|
Số học
|
56
|
BUILDTOWER
|
BUILDTOWER
|
Số học
|
16
|
BALL
|
BALL
|
Số học
|
29
|
QBMAX
|
Đường đi có tổng lớn nhất
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
233
|
MYSTERY
|
Số huyền bí
|
Chia để trị, Toán
|
100
|
LUTH
|
Lũy thừa
|
Chia để trị, Toán
|
192
|
LQDDIV
|
Chia nhóm
|
Duyệt phân tập, Quay lui
|
43
|
LEM3
|
TRIP
|
Nhánh cận, Quay lui
|
65
|
HOUSES
|
Bán nhà
|
Quay lui
|
58
|
FINDNUM
|
Tìm số
|
Quay lui, Số học, Toán
|
53
|
DONGGAO
|
Đong gạo
|
Duyệt CB
|
421
|
COIN34
|
COIN34
|
Duyệt phân tập, Quay lui
|
44
|
CIRCLE
|
Vòng tròn số nguyên tố
|
Quay lui
|
93
|
DAYNGOAC
|
Dãy ngoặc
|
Quay lui, Toán
|
82
|
ATGX
|
ATGX - ADN
|
Quay lui
|
155
|
RECOVERC01
|
Khôi phục dãy số (dễ)
|
Nhánh cận, Quay lui
|
19
|
SINHHV
|
Sinh các hoán vị
|
P.pháp sinh, Quay lui
|
228
|
SINHNP
|
Sinh dãy nhị phân
|
Phương pháp sinh, Quay lui
|
290
|
RECOVER
|
Khôi phục dãy số
|
Duyệt CB, Quy hoạch động
|
15
|
CountTRI
|
Đếm Tam giác
|
Tìm nhị phân
|
123
|
REMAINDER
|
Số dư (Tin học trẻ B)
|
Chia để trị, Đề thi, Nhân ma trận, Số học, Toán
|
78
|
TGSO
|
Tam giác số (Tin học trẻ B)
|
BigNum, Đề thi, Toán
|
11
|
PHATQUA
|
Phát quà (Tin học trẻ B)
|
Đề thi, Số học, Toán
|
57
|
DAYSO_LQD
|
Dãy số
|
Số học, TS10 LQĐ
|
158
|
PSTG_LQD
|
Phân số tối giản
|
Số học, TS10 LQĐ
|
140
|
KTDX_LQD
|
Cặp kí tự đối xứng
|
String (chuỗi), TS10 LQĐ
|
267
|
SUBSEQ20
|
Dãy con
|
Duyệt CB, Tìm nhị phân
|
310
|
POSZERO
|
Số 0 cuối cùng
|
String (chuỗi), Tìm nhị phân
|
449
|
TAMHOP
|
Bộ tam hợp
|
HSG Lớp 9, Tìm nhị phân
|
176
|
CHICKDOG
|
Gà và Chó (bài toán cổ)
|
Tìm nhị phân
|
361
|
VOI08GAME
|
Trò chơi với dãy số (VOI08)
|
Tìm nhị phân, VOI
|
171
|
PTS
|
Phân tích số
|
Toán, TS10 LQĐ
|
78
|
TIMSO
|
Tìm số trong dãy
|
TS10 LQĐ
|
190
|
SXS
|
Sắp xếp số trong xâu
|
Sắp xếp, String (chuỗi), TS10 LQĐ
|
289
|
SortSEQ
|
Sắp xếp dãy số
|
Toán, TS10 LQĐ
|
72
|
CBH
|
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn.
|
TS10 LQĐ
|
173
|
XAUHH
|
Xâu họ hàng
|
String (chuỗi), TS10 LQĐ
|
220
|
LAZY
|
Thu hoạch nấm
|
DHBB '15, Tin học trẻ C
|
83
|
TPN
|
Tổng phần nguyên
|
Duyệt CB, TS10 LQĐ
|
117
|
LOCSO
|
Lọc số
|
String (chuỗi), TS10 LQĐ
|
222
|
SuperPrime
|
Số siêu nguyên tố
|
Duyệt CB, Toán, TS10 LQĐ
|
382
|
VUONG
|
Hình vuông (Tin học trẻ B)
|
Đề thi, Tin học trẻ B, Toán
|
267
|
BATCHE
|
Bạt che nắng
|
Sắp xếp, Tin học trẻ B
|
176
|
TAMGIAC
|
Tam giác cân
|
Mảng cơ bản, Tin học trẻ B
|
485
|
BANGSO
|
Băng số
|
Duyệt CB, Tin học trẻ B
|
94
|
NTCN
|
Nguyên tố cùng nhau
|
Duyệt CB, Tin học trẻ B
|
199
|
HOIVAN
|
Số hồi văn
|
Tin học trẻ B, Toán
|
43
|
CHIADAY
|
Chia dãy
|
Duyệt CB, Tin học trẻ B
|
122
|
TKT
|
Tìm kí tự
|
String (chuỗi), Tin học trẻ B
|
252
|
PSTG
|
Phân số tối giản
|
Tin học trẻ B
|
313
|
DHBB171002
|
Đèn màu
|
DHBB Chính thức
|
33
|
CSTC
|
Chữ số tận cùng.
|
Tin học trẻ B, Toán
|
103
|
HATNHAN
|
Xâu hạt nhân
|
String (chuỗi), Tin học trẻ B
|
172
|
PTG
|
Bộ ba số nguyên Pythagore
|
Tin học trẻ B, Toán
|
280
|
CSLN
|
Chữ số lớn nhất (THTB 14/HSG9-17)
|
HSG Lớp 9, String (chuỗi), Tin học trẻ B, Toán
|
471
|
COST
|
Chi phí
|
Tìm nhị phân, Tin học trẻ B, Two Pointer
|
290
|
PLANE
|
Hành trình bay
|
String (chuỗi), Tin học trẻ B
|
309
|
PILOT
|
Phi công
|
Sắp xếp, Tin học trẻ B
|
453
|
FLYING
|
Lái máy bay
|
Tin học trẻ B, Toán
|
465
|
SUBSTR01
|
Xâu con
|
HSG Lớp 12, Two Pointer
|
129
|
SOCP
|
Số chính phương
|
Chia để trị, HSG Lớp 12, Sàng nguyên tố, Số học, Toán
|
90
|
BOSOTG
|
Bộ số tam giác
|
HSG Lớp 12, Tìm nhị phân, Two Pointer
|
248
|
LATGACH
|
Lát gạch
|
BigNum
|
59
|
LEM
|
BIRTHDAY
|
BigNum, Toán
|
7
|
COPRIME
|
Dãy nguyên tố cùng nhau
|
|
20
|
BUYCAN
|
Mua kẹo
|
|
48
|
KTHNUM
|
Số thập phân thứ k
|
|
22
|
CNTPAIR
|
Đếm cặp
|
|
146
|
DIVABLE
|
Số số chia hết
|
|
392
|
MEANARR
|
Dãy trung bình cộng
|
|
230
|
ROPASI
|
Oẳn tù tì
|
|
443
|
TRANS
|
Vận chuyển
|
HSG Lớp 12
|
7
|
MOLE
|
Con bọ
|
HSG Lớp 12
|
5
|
PACKING
|
Đóng gói
|
HSG Lớp 12
|
48
|
GROUP
|
Phân nhóm
|
Duyệt CB, HSG Lớp 9, Sắp xếp
|
252
|
RAISOI
|
Trò chơi rải sỏi
|
Duyệt CB, HSG Lớp 9, Toán
|
112
|
FINALZERO
|
Chữ số 0 tận cùng
|
Duyệt CB, HSG Lớp 9, Toán
|
342
|
FLOWER
|
Cửa hàng bán hoa
|
DHBB '17, Quay lui, Quy hoạch động
|
4
|
ELEMENT
|
Phần tử tốt trong dãy
|
DHBB '17, Duyệt CB
|
103
|
BOOK
|
Mua sách
|
DHBB '17, Duyệt CB, Sắp xếp, Tham lam
|
623
|
SEQ02
|
Dãy số cơ bản
|
Duyệt CB, HSG Lớp 9
|
453
|
LOCK
|
Khóa số
|
Duyệt CB, String (chuỗi)
|
123
|
DOISO
|
Đổi số
|
Sắp xếp, Toán
|
176
|
BINARY
|
Xâu nhị phân
|
Duyệt CB, Toán, TS10 LQĐ
|
44
|
BEAUTY
|
Số đẹp
|
Duyệt CB, Toán, TS10 LQĐ
|
122
|
SUMPRIMES
|
Tổng các ước nguyên tố
|
Duyệt CB, TS10 LQĐ
|
293
|
PIGBANK
|
Heo đất
|
Duyệt CB
|
98
|
WOOD
|
Xếp gỗ
|
Quy hoạch động
|
116
|
TALENT
|
Trung tâm bồi dưỡng tài năng
|
Tìm nhị phân
|
55
|
ORANGE
|
Cam sành Hàm Yên
|
|
72
|
SEQ15
|
Trò chơi trên dãy số
|
Tìm nhị phân
|
69
|
NKGUARD
|
Bảo vệ nông trang
|
DFS và BFS
|
101
|
STR01
|
Đếm ký tự trong xâu
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
417
|
PHANSO
|
Phân số có giá trị nguyên (HSG17)
|
HSG Lớp 9, Mức độ khó, Toán
|
115
|
XKT
|
Cắt xâu kí tự (HSG17)
|
HSG Lớp 9, Mức cơ bản, Mức độ dễ, String (chuỗi)
|
217
|
SNTMIN
|
Số nguyên tố nhỏ nhất
|
HSG Lớp 9, Mức cơ bản, Mức độ dễ
|
390
|
CHUSOMAX
|
Chữ số lớn nhất
|
HSG Lớp 9, Mức độ dễ, String (chuỗi)
|
667
|
C2SNT
|
Chia 2 số nguyên tố
|
HSG Lớp 9, Toán
|
114
|
BANGMA
|
Bảng mã ASCII
|
HSG Lớp 9, String (chuỗi)
|
315
|
TONGLE
|
Tổng các chữ số lẻ
|
HSG Lớp 9, Mức cơ bản
|
512
|
SWEETS3
|
Chia kẹo
|
Practice VOI'19
|
2
|
TOUR
|
Hành trình du lịch
|
Practice VOI'19
|
17
|
SEQGAME
|
Trò chơi trên dãy số
|
Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
81
|
LINGVO
|
Đọc tiếng Pháp
|
DHBB '14, Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
126
|
FROG
|
Chú ếch
|
DHBB '14, Mức cơ bản, Toán
|
74
|
COMPUTER
|
Ráp máy tính
|
DHBB '14, Mức độ dễ, Toán
|
80
|
TOURISM
|
Tua trò chơi
|
DHBB '14
|
2
|
GAME02
|
Game bắn bĩa
|
DHBB '14, Quy hoạch động
|
187
|
LUCKY
|
Phần quà may mắn
|
DHBB '14, Sắp xếp, Tìm nhị phân
|
136
|
ROBOT12
|
Robot di chuyển
|
Practice VOI'19
|
32
|
ROBOT11
|
Robot
|
Practice VOI'19
|
4
|
RESTORE2
|
RESTORE2
|
BigNum, Practice VOI'19
|
2
|
RESTORE
|
RESTORE
|
03 Mức độ 3, BigNum, Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
5
|
RECT
|
Trọng số hình chữ nhật
|
Practice VOI'19
|
2
|
PASSWORD
|
Password
|
Practice VOI'19
|
0
|
NET
|
Mạng truyển thông
|
Practice VOI'19
|
3
|
MUMBA
|
Ngôn ngữ Mumba
|
Practice VOI'19
|
17
|
MSEQ
|
MSEQ
|
Practice VOI'19
|
17
|
LPASS
|
LPass
|
Practice VOI'19
|
2
|
LINES2D
|
Đường thẳng
|
Practice VOI'19
|
46
|
PALWAY
|
PALWAY
|
DFS và BFS, Practice VOI'19
|
1
|
SNETD
|
Mạng trường học
|
Practice VOI'19
|
11
|
PEAKS
|
Cực trị
|
Practice VOI'19
|
2
|
SEQ06
|
Dãy số
|
Practice VOI'19
|
6
|
G2W
|
Đi làm
|
Dijkstra, Practice VOI'19
|
76
|
FACTOR02
|
Phân tích
|
Practice VOI'19
|
4
|
BSR
|
BSR
|
Practice VOI'19, Prefix Sum
|
8
|
NUMSET
|
Tập số
|
Practice VOI'19
|
7
|
DEL
|
DEL
|
Practice VOI'19
|
22
|
CHOOSE2
|
Chọn hình 2
|
Practice VOI'19
|
8
|
TREE01
|
CÂY
|
Practice VOI'19
|
5
|
SELECT
|
Xếp hàng
|
Practice VOI'19
|
13
|
SEQUENCE01
|
SEQUENCE
|
Practice VOI'19
|
0
|
MUSEUM
|
MUSEUM
|
Practice VOI'19
|
2
|
CASTLE01
|
CASTLE
|
DFS và BFS, Practice VOI'19
|
2
|
CARPET
|
Trải thảm
|
D.sách liên kết, Mức độ khó, Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
1
|
POKEMON
|
Huyến luyện Pokemon
|
Practice VOI'19
|
6
|
LAND
|
Mua đất
|
Practice VOI'19
|
11
|
PROD
|
Tích lớn nhất
|
Practice VOI'19
|
3
|
INCMAT
|
Học toán
|
Practice VOI'19, Prefix Sum, Quy hoạch động
|
8
|
COLFLAG
|
Treo cờ
|
Practice VOI'19
|
45
|
JOBSHOP
|
Công việc
|
Practice VOI'19
|
2
|
FACTORS
|
Factors
|
Practice VOI'19
|
3
|
DNA
|
DNA
|
Practice VOI'19
|
6
|
RESEARCH
|
Dự án nghiên cứu
|
Practice VOI'19
|
24
|
NUMORDER
|
Bảng số
|
Practice VOI'19, Tìm nhị phân
|
64
|
UNLOCK
|
Khóa số
|
Practice VOI'19
|
43
|
CHOOSE
|
Chọn hình
|
Practice VOI'19
|
4
|
BSF
|
Giá sách
|
Practice VOI'19
|
9
|
ROOMS
|
Các gian phòng
|
Practice VOI'18
|
0
|
NUMNBER
|
Ghép số
|
Practice VOI'18
|
3
|
MIXPERM
|
Hoán vị trộn
|
Practice VOI'18
|
3
|
TRIANGLE
|
Tam giác
|
Practice VOI'18
|
0
|
ONEGCD
|
OneGCD
|
Practice VOI'18
|
0
|
GRAB
|
Grab Your Seat
|
Practice VOI'18
|
3
|
XYZ
|
Nhà mạng XYZ
|
Practice VOI'19
|
12
|
XH
|
Xếp hình
|
Practice VOI'19
|
3
|
SC
|
Super Computer
|
Dijkstra, Practice VOI'19, Số học
|
24
|
REC
|
Hình chữ nhật
|
Practice VOI'19
|
2
|
PIG
|
Con heo đất
|
Practice VOI'19
|
13
|
FT
|
Vé xe miễn phí
|
Practice VOI'19
|
25
|
CSTR
|
Biến đổi xâu
|
Practice VOI'19
|
9
|
COW01
|
Trại bò
|
Practice VOI'19
|
2
|
CODENEW
|
Mã mới
|
Sắp xếp, Tham lam
|
132
|
ACM01
|
ACM
|
Sắp xếp, Tham lam
|
198
|
BEAUNAME
|
Tên đẹp
|
Sắp xếp, Tham lam
|
63
|
COLOR
|
Tô màu
|
Practice VOI'19
|
4
|
COINS
|
COINS
|
Practice VOI'19
|
1
|
COEF
|
Hệ số
|
Practice VOI'19, Số học, Toán
|
20
|
BRS
|
BRS
|
Practice VOI'19
|
5
|
BSEQ
|
BSEQ
|
Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
22
|
BITMAT
|
Bản đồ
|
Practice VOI'19
|
10
|
BALANCE02
|
Cân thằng bằng 02
|
Duyệt phân tập, Practice VOI'19, Quay lui
|
5
|
MACHINE01
|
Xếp lịch thí nghiệm
|
Practice VOI'19
|
32
|
SUBSEQMAX
|
Tổng lớn nhất trong mảng
|
Practice VOI'19
|
150
|
COUNTS
|
COUNTS
|
Practice VOI'19
|
27
|
ADDS
|
ADDS
|
Practice VOI'19, Toán
|
52
|
ED
|
Khoảng cách hai xâu
|
Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
9
|
LCS
|
Tìm xâu con chung dài nhất
|
Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
67
|
ATM
|
ATM
|
Practice VOI'19, Quy hoạch động
|
17
|
CHANGE
|
Đổi tiền
|
Practice VOI'19
|
119
|
TREECOL
|
Tô màu cây
|
Practice VOI'19
|
5
|
SHIPCOUNT
|
Giao hàng
|
Practice VOI'19, Toán
|
22
|
TMAXSET
|
Tìm tập độc lập cực đại trên cây
|
Practice VOI'19
|
9
|
TSP
|
Bài toán người du lịch
|
Practice VOI'19
|
15
|
GOLDS
|
GOLDS
|
Duyệt phân tập, Practice VOI'19, Quay lui
|
53
|
REDSEQ
|
Dãy số rút gọn
|
Practice VOI'19
|
5
|
FIBCOM
|
Kết nối cáp quang
|
Practice VOI'19
|
9
|
CSEQ
|
CSEQ
|
Practice VOI'19, Prefix Sum, Tìm nhị phân, Two Pointer
|
246
|
PAIRS
|
Tổng cặp
|
Practice VOI'19, Toán
|
33
|
VSTEPS
|
Bậc thang
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
295
|
MAXARR1
|
Help Conan 12!
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
267
|
LINEGAME
|
Trò chơi với băng số - VOI09
|
Quy hoạch động, VOI
|
196
|
SEQ07
|
Dãy số (OLPCĐ 2014)
|
Quy hoạch động
|
152
|
NKCABLE
|
Nối mạng
|
Quy hoạch động
|
134
|
NKTICK
|
Xếp hàng mua vé
|
Mức độ dễ, Quy hoạch động
|
328
|
NKDIVSEQ
|
Dãy chia hết
|
Duyệt CB, Toán
|
194
|
COVER
|
Đoạn được phủ dài nhất
|
Sắp xếp
|
94
|
SETS
|
Tập hợp bao phủ
|
Sắp xếp, Tham lam
|
50
|
DANCE11
|
Đồng diễn
|
PREVNOI TEAM '19
|
2
|
PEARL
|
Số đặc biệt
|
PREVNOI TEAM '19, Quy hoạch động chữ số
|
29
|
RROAD
|
Giá trị đường thay thế
|
Practice VOI'19
|
0
|
CONSONANT
|
Hàng rào phụ âm
|
Practice VOI'19
|
4
|
WAREHOUSE
|
Kho hàng
|
Practice VOI'19
|
9
|
POSTMAN
|
Postman
|
Practice VOI'18
|
20
|
ROBOT10
|
Robot
|
Practice VOI'18
|
5
|
DELSTR
|
Xóa xâu
|
Practice VOI'18, Quy hoạch động
|
13
|
WATERJUG
|
Đong nước
|
Practice VOI'18
|
3
|
COW
|
Xếp bò vào chuồng
|
Practice VOI'18, Tìm nhị phân
|
25
|
CHECKPOINT
|
Đánh giá hiệu quả làm việc
|
Practice VOI'18
|
16
|
SIGNAL
|
Đo tín hiệu
|
Practice VOI'18
|
18
|
GRAPHGAME
|
Trò chơi đồ thị
|
Practice VOI'18
|
5
|
MARBLE
|
Cắt đá cẩm thạch
|
Practice VOI'18
|
8
|
PARLIAMENT
|
Thượng nghị viện
|
Practice VOI'18
|
3
|
OPERATOR
|
Chèn phép toán
|
Mức độ dễ, Practice VOI'18, Toán
|
77
|
SCARD
|
Thẻ thông minh
|
Practice VOI'18
|
10
|
ROBOT
|
Trò chơi di chuyển robot
|
Practice VOI'18
|
10
|
NUMK
|
NUMK
|
DFS và BFS, Practice VOI'18, Quy hoạch động
|
14
|
MAGIC
|
MAGIC
|
Practice VOI'18
|
3
|
JUMP
|
Nhảy lò cò
|
Practice VOI'18, Quy hoạch động, Toán
|
6
|
PARTY
|
PARTY
|
PREVNOI TEAM '19
|
1
|
TREE
|
Trọng số của cây
|
PREVNOI TEAM '19
|
9
|
LIS10
|
Dãy con tăng dài nhất
|
PREVNOI TEAM '19
|
11
|
RPS
|
Oẳn tù tì
|
PREVNOI TEAM '19
|
7
|
PRIMESPAIR
|
Số nguyên tố cặp
|
Mức độ khó, Sàng nguyên tố, Toán
|
90
|
EQUA
|
Phương trình
|
Practice VOI'18, Số học, Toán
|
9
|
CAMELOT
|
Camelot
|
Practice VOI'18
|
16
|
BLGAME
|
Trò chơi khối hộp
|
Practice VOI'18
|
4
|
ZERO
|
Biến đổi về số 0
|
Practice VOI'17
|
29
|
SCHOOL
|
Đến trường
|
Practice VOI'17
|
15
|
QUEUE10
|
Xếp hàng
|
Practice VOI'17
|
3
|
MAP
|
Bản đồ
|
DFS và BFS, Practice VOI'17
|
7
|
TRILAND
|
Thửa đất lớn nhất
|
Practice VOI'17
|
37
|
CONVEXHULL
|
Bao lồi
|
Practice VOI'17
|
23
|
GARDEN
|
Vườn bách thảo
|
Practice VOI'17
|
2
|
LIGHTTSYS
|
Hệ thống đèn
|
Practice VOI'17
|
12
|
GAMESHOW
|
Trò chơi truyền hình
|
Practice VOI'17
|
7
|
GAME3T
|
Trò chơi trên bảng
|
Practice VOI'17
|
3
|
FIVESET
|
Bộ năm
|
Practice VOI'17
|
19
|
CAKE
|
Cắt bánh
|
Practice VOI'17
|
2
|
BOOKCASE
|
Giá sách
|
Practice VOI'17
|
3
|
TGC
|
Tam giác cân
|
Mức độ dễ, Toán
|
292
|
PRIMENUM
|
Tìm số nguyên tố
|
Mức cơ bản, Sàng nguyên tố, Toán
|
374
|
STABLE
|
Ổn định
|
DFS và BFS
|
71
|
HOUSE
|
Robot xây nhà
|
DFS và BFS
|
3
|
TICKET
|
Đổi vé
|
DFS và BFS
|
0
|
PUSHBOX
|
Đẩy hộp
|
DFS và BFS
|
42
|
CASTLE
|
Lâu đài
|
DFS và BFS
|
0
|
TABLE
|
Bảng số
|
Practice VOI'19
|
70
|
STAND
|
Gian hàng đặc biệt
|
Practice VOI'19
|
0
|
ANNICAKE
|
Bánh sinh nhật
|
Practice VOI'19
|
22
|
MACHINE
|
Xếp lịch thí nghiệm
|
Practice VOI'19
|
27
|
BALANCE
|
Cân thằng bằng
|
Duyệt phân tập, Practice VOI'19, Quay lui
|
29
|
BOMB
|
Trò chơi dò mìn
|
Practice VOI'17
|
0
|
BINPACK
|
Binpacking
|
Practice VOI'17
|
9
|
BALLGAME
|
Trò chơi đẩy bi
|
Practice VOI'17
|
14
|
ARCHI
|
Khảo cổ
|
Practice VOI'17
|
2
|
PERFECT
|
Cặp đôi hoàn hảo
|
PREVNOI TEAM '19
|
38
|
SEQSTR
|
Dãy xâu
|
PREVNOI TEAM '19
|
33
|
NECKLACE
|
Chuỗi vòng hạt
|
Practice VOI'16
|
1
|
SEQ9
|
Dãy số
|
Practice VOI'16
|
3
|
SEQ8
|
Dãy số
|
Practice VOI'16
|
4
|
RLESTR3
|
Xử lý xâu 3
|
Practice VOI'16
|
3
|
RLESTR2
|
Xử lý xâu 2
|
Practice VOI'16
|
8
|
RLESTR
|
Xử lý xâu
|
Practice VOI'16
|
6
|
GFIB
|
Dãy số Fibonacc
|
Practice VOI'16
|
30
|
CIRCUS
|
Biểu diễn xiếc
|
DFS và BFS
|
4
|
ADDEDGE
|
Đồ thị
|
DFS và BFS
|
27
|
SILKROAD
|
Con đường tơ lụa
|
DFS và BFS, Tìm nhị phân
|
60
|
EVA
|
Sơ tán
|
DFS và BFS
|
148
|
GCITP
|
Đoạn chung
|
Practice VOI'16
|
2
|
SEQ14
|
Dãy chữ số
|
Mức độ khó, Practice VOI'16, Quy hoạch động
|
28
|
DDB
|
Bertrand's Postulate
|
Mức độ khó, Practice VOI'16, Sàng nguyên tố, Toán
|
139
|
ACM
|
Chọn đội thi ACM
|
Practice VOI'16
|
15
|
TASKGAME
|
Nhiệm vụ trò chơi
|
|
109
|
NUMFINAL2
|
Chữ số tận cùng 2
|
Mức độ khó, Toán
|
131
|
NUMFINAL
|
Chữ số tận cùng
|
Mức độ dễ, Toán
|
363
|
SUMK
|
Tổng K
|
Prefix Sum, Quy hoạch động
|
11
|
ZERO4
|
Zero-quadruple
|
|
15
|
NUMERALS
|
Số học
|
|
45
|
GAME01
|
Trò chơi kỳ lạ
|
|
6
|
BUYGIFTS
|
Mua quà
|
Duyệt CB, Mức độ dễ
|
219
|
FIGHTING
|
Giao đấu (OLP 2014)
|
Duyệt CB, Mức độ dễ
|
192
|
SUBSTR
|
Xâu con
|
Hash, KMP, Mức độ dễ, String (chuỗi), Z Function
|
109
|
LETTER
|
Gửi thư
|
Mức cơ bản, String (chuỗi)
|
279
|
DIVISORS01
|
Tìm ước số
|
|
5
|
VIKHUAN
|
Vi khuẩn
|
|
7
|
MCD
|
Ước chung đặc biệt
|
Mức độ khó, Toán
|
144
|
NKNUMFRE
|
Số thân thiện
|
Toán CB
|
249
|
NKABD
|
Số phong phú
|
Sàng nguyên tố, Toán CB
|
234
|
DIVGROUP
|
Chia nhóm
|
|
3
|
BPHOTO
|
Bức ảnh đẹp
|
|
14
|
SUBSEQ01
|
Dãy con
|
PREVNOI TEAM '19
|
79
|
DANCE01
|
Khiêu vũ 01
|
Duyệt CB, Sắp xếp, Tìm nhị phân
|
494
|
SEQ13
|
Giá trị trung bình
|
Duyệt CB, Mức độ khó
|
77
|
SEQ12
|
Doanh thu công ty
|
Duyệt CB
|
138
|
SEQ11
|
Dãy số chia hết
|
Duyệt CB
|
194
|
SEQ10
|
Trò chơi với dãy số
|
Duyệt CB
|
323
|
TILES
|
Tree tiles
|
|
4
|
WGAME
|
Trò chơi trên bảng chữ
|
Quy hoạch động
|
10
|
DANCE
|
Lớp học nhảy
|
Mức độ khó, Quy hoạch động
|
88
|
UCBC
|
Ước chung, bội chung
|
00CB, Mức cơ bản
|
484
|
DIVISOR
|
Ước số
|
00CB, Mức cơ bản
|
488
|
FIBO01
|
Dãy Fibonacci đầu tiên
|
Mức cơ bản
|
436
|
KUMA
|
Khuyến Mãi
|
Toán CB
|
312
|
DEMSO
|
Đếm số
|
Sàng nguyên tố, Toán CB
|
253
|
TONG
|
Tổng A + B
|
|
1009
|